Tỷ giá hối đoái NULS chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/AGI
Lịch sử thay đổi trong NULS/AGI tỷ giá
NULS/AGI tỷ giá
05 21, 2024
1 NULS = 1.842118 AGI
▼ -3.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -17.21% (2.225141 AGI — 1.842118 AGI)
Thay đổi trong NULS/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi 22.35% (1.505631 AGI — 1.842118 AGI)
Thay đổi trong NULS/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi 13.27% (1.62635 AGI — 1.842118 AGI)
Thay đổi trong NULS/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -88.42% (15.9102 AGI — 1.842118 AGI)
NULS/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.764663 AGI | ▼ -4.2 % |
23/05 | 1.65017 AGI | ▼ -6.49 % |
24/05 | 1.84348 AGI | ▲ 11.71 % |
25/05 | 2.079949 AGI | ▲ 12.83 % |
26/05 | 2.122689 AGI | ▲ 2.05 % |
27/05 | 2.066506 AGI | ▼ -2.65 % |
28/05 | 1.869596 AGI | ▼ -9.53 % |
29/05 | 1.889167 AGI | ▲ 1.05 % |
30/05 | 1.826348 AGI | ▼ -3.33 % |
31/05 | 1.730279 AGI | ▼ -5.26 % |
01/06 | 1.716963 AGI | ▼ -0.77 % |
02/06 | 1.677316 AGI | ▼ -2.31 % |
03/06 | 1.708971 AGI | ▲ 1.89 % |
04/06 | 1.720338 AGI | ▲ 0.67 % |
05/06 | 1.563781 AGI | ▼ -9.1 % |
06/06 | 1.60159 AGI | ▲ 2.42 % |
07/06 | 1.720458 AGI | ▲ 7.42 % |
08/06 | 1.703855 AGI | ▼ -0.97 % |
09/06 | 1.643586 AGI | ▼ -3.54 % |
10/06 | 1.644574 AGI | ▲ 0.06 % |
11/06 | 1.650296 AGI | ▲ 0.35 % |
12/06 | 1.616361 AGI | ▼ -2.06 % |
13/06 | 1.625698 AGI | ▲ 0.58 % |
14/06 | 1.569504 AGI | ▼ -3.46 % |
15/06 | 1.529033 AGI | ▼ -2.58 % |
16/06 | 1.527387 AGI | ▼ -0.11 % |
17/06 | 1.491057 AGI | ▼ -2.38 % |
18/06 | 1.516689 AGI | ▲ 1.72 % |
19/06 | 1.522434 AGI | ▲ 0.38 % |
20/06 | 1.420545 AGI | ▼ -6.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.895696 AGI | ▲ 2.91 % |
03/06 — 09/06 | 2.955453 AGI | ▲ 55.9 % |
10/06 — 16/06 | 6.50165 AGI | ▲ 119.99 % |
17/06 — 23/06 | 6.770958 AGI | ▲ 4.14 % |
24/06 — 30/06 | 8.036606 AGI | ▲ 18.69 % |
01/07 — 07/07 | 8.441732 AGI | ▲ 5.04 % |
08/07 — 14/07 | 7.612993 AGI | ▼ -9.82 % |
15/07 — 21/07 | 8.321864 AGI | ▲ 9.31 % |
22/07 — 28/07 | 6.86307 AGI | ▼ -17.53 % |
29/07 — 04/08 | 7.096749 AGI | ▲ 3.4 % |
05/08 — 11/08 | 6.59401 AGI | ▼ -7.08 % |
12/08 — 18/08 | 6.208296 AGI | ▼ -5.85 % |
NULS/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.930846 AGI | ▲ 4.82 % |
07/2024 | 2.102146 AGI | ▲ 8.87 % |
08/2024 | 2.30756 AGI | ▲ 9.77 % |
09/2024 | 3.570214 AGI | ▲ 54.72 % |
10/2024 | 7.048852 AGI | ▲ 97.44 % |
11/2024 | 3.482951 AGI | ▼ -50.59 % |
12/2024 | 2.177788 AGI | ▼ -37.47 % |
01/2025 | 1.934494 AGI | ▼ -11.17 % |
02/2025 | -0.06304426 AGI | ▼ -103.26 % |
03/2025 | -0.1299837 AGI | ▲ 106.18 % |
04/2025 | -0.14306656 AGI | ▲ 10.07 % |
05/2025 | -0.12653728 AGI | ▼ -11.55 % |
NULS/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.842118 AGI |
Tối đa | 2.759966 AGI |
Bình quân gia quyền | 2.177151 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.61992204 AGI |
Tối đa | 2.911186 AGI |
Bình quân gia quyền | 1.802485 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.61992204 AGI |
Tối đa | 14.7711 AGI |
Bình quân gia quyền | 4.5985 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: