Tỷ giá hối đoái Pundi X chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pundi X tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPXS/NLG
Lịch sử thay đổi trong NPXS/NLG tỷ giá
NPXS/NLG tỷ giá
04 20, 2021
1 NPXS = 0.1256688 NLG
▲ 4.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pundi X/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pundi X chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPXS/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPXS/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pundi X/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPXS/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 23, 2021 — 04 20, 2021) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -76.19% (0.52770229 NLG — 0.1256688 NLG)
Thay đổi trong NPXS/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 394.33% (0.02542217 NLG — 0.1256688 NLG)
Thay đổi trong NPXS/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 1170.55% (0.00989086 NLG — 0.1256688 NLG)
Thay đổi trong NPXS/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Pundi X tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 1138.22% (0.01014911 NLG — 0.1256688 NLG)
Pundi X/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Pundi X/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.12248854 NLG | ▼ -2.53 % |
23/05 | 0.12722801 NLG | ▲ 3.87 % |
24/05 | 0.12542832 NLG | ▼ -1.41 % |
25/05 | 0.12176901 NLG | ▼ -2.92 % |
26/05 | 0.13384325 NLG | ▲ 9.92 % |
27/05 | 0.14978017 NLG | ▲ 11.91 % |
28/05 | 0.14213717 NLG | ▼ -5.1 % |
29/05 | 0.13391408 NLG | ▼ -5.79 % |
30/05 | 0.15519321 NLG | ▲ 15.89 % |
31/05 | 0.19865227 NLG | ▲ 28 % |
01/06 | 0.22966415 NLG | ▲ 15.61 % |
02/06 | 0.26780158 NLG | ▲ 16.61 % |
03/06 | 0.25713723 NLG | ▼ -3.98 % |
04/06 | 0.26617131 NLG | ▲ 3.51 % |
05/06 | 0.42483249 NLG | ▲ 59.61 % |
06/06 | 0.53072025 NLG | ▲ 24.92 % |
07/06 | 0.58577913 NLG | ▲ 10.37 % |
08/06 | 0.67931147 NLG | ▲ 15.97 % |
09/06 | 0.69029223 NLG | ▲ 1.62 % |
10/06 | 0.63872816 NLG | ▼ -7.47 % |
11/06 | 0.60030113 NLG | ▼ -6.02 % |
12/06 | 0.64720496 NLG | ▲ 7.81 % |
13/06 | 0.4610327 NLG | ▼ -28.77 % |
14/06 | 0.3956412 NLG | ▼ -14.18 % |
15/06 | 0.34361909 NLG | ▼ -13.15 % |
16/06 | 0.33341878 NLG | ▼ -2.97 % |
17/06 | 0.30739956 NLG | ▼ -7.8 % |
18/06 | 0.16283762 NLG | ▼ -47.03 % |
19/06 | 0.12879903 NLG | ▼ -20.9 % |
20/06 | 0.14229033 NLG | ▲ 10.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pundi X/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Pundi X/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.14922263 NLG | ▲ 18.74 % |
03/06 — 09/06 | 0.22095542 NLG | ▲ 48.07 % |
10/06 — 16/06 | 0.72635329 NLG | ▲ 228.73 % |
17/06 — 23/06 | 0.62195534 NLG | ▼ -14.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.66169983 NLG | ▲ 6.39 % |
01/07 — 07/07 | 1.406185 NLG | ▲ 112.51 % |
08/07 — 14/07 | 2.566103 NLG | ▲ 82.49 % |
15/07 — 21/07 | 3.136518 NLG | ▲ 22.23 % |
22/07 — 28/07 | 1.882113 NLG | ▼ -39.99 % |
29/07 — 04/08 | 1.077453 NLG | ▼ -42.75 % |
05/08 — 11/08 | 0.45818477 NLG | ▼ -57.48 % |
12/08 — 18/08 | 0.5001326 NLG | ▲ 9.16 % |
Pundi X/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.12765515 NLG | ▲ 1.58 % |
07/2024 | 0.16782434 NLG | ▲ 31.47 % |
08/2024 | 0.18461358 NLG | ▲ 10 % |
09/2024 | 0.13961939 NLG | ▼ -24.37 % |
10/2024 | 0.15584298 NLG | ▲ 11.62 % |
11/2024 | 0.20210788 NLG | ▲ 29.69 % |
12/2024 | 0.17918272 NLG | ▼ -11.34 % |
01/2025 | 0.17019998 NLG | ▼ -5.01 % |
02/2025 | 0.28265903 NLG | ▲ 66.07 % |
03/2025 | 1.074321 NLG | ▲ 280.08 % |
04/2025 | 3.772852 NLG | ▲ 251.18 % |
05/2025 | 1.930318 NLG | ▼ -48.84 % |
Pundi X/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11921899 NLG |
Tối đa | 0.66784008 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.39311953 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02233299 NLG |
Tối đa | 0.66784008 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.15632309 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0090651 NLG |
Tối đa | 0.66784008 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.04934804 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến NPXS/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pundi X (NPXS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pundi X (NPXS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: