Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong NPR/YOYOW tỷ giá
NPR/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 NPR = 114.66 YOYOW
▼ -0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3610.34% (3.090228 YOYOW — 114.66 YOYOW)
Thay đổi trong NPR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3633.22% (3.071287 YOYOW — 114.66 YOYOW)
Thay đổi trong NPR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3633.22% (3.071287 YOYOW — 114.66 YOYOW)
Thay đổi trong NPR/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 10325.19% (1.099816 YOYOW — 114.66 YOYOW)
rupee Nepal/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Nepal/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 125.84 YOYOW | ▲ 9.75 % |
23/05 | 143.18 YOYOW | ▲ 13.78 % |
24/05 | 157.19 YOYOW | ▲ 9.78 % |
25/05 | 145.58 YOYOW | ▼ -7.39 % |
26/05 | 153.69 YOYOW | ▲ 5.57 % |
27/05 | 155.79 YOYOW | ▲ 1.37 % |
28/05 | 165.35 YOYOW | ▲ 6.14 % |
29/05 | 176.51 YOYOW | ▲ 6.75 % |
30/05 | 178.34 YOYOW | ▲ 1.04 % |
31/05 | 189.23 YOYOW | ▲ 6.11 % |
01/06 | 202.84 YOYOW | ▲ 7.19 % |
02/06 | 209.94 YOYOW | ▲ 3.5 % |
03/06 | 199.08 YOYOW | ▼ -5.17 % |
04/06 | 196.93 YOYOW | ▼ -1.08 % |
05/06 | 201.55 YOYOW | ▲ 2.35 % |
06/06 | 199.37 YOYOW | ▼ -1.08 % |
07/06 | 730.05 YOYOW | ▲ 266.18 % |
08/06 | 1,199 YOYOW | ▲ 64.19 % |
09/06 | 1,309 YOYOW | ▲ 9.2 % |
10/06 | 1,656 YOYOW | ▲ 26.55 % |
11/06 | 1,724 YOYOW | ▲ 4.05 % |
12/06 | 2,047 YOYOW | ▲ 18.77 % |
13/06 | 2,362 YOYOW | ▲ 15.4 % |
14/06 | 3,613 YOYOW | ▲ 52.95 % |
15/06 | 4,587 YOYOW | ▲ 26.95 % |
16/06 | 4,587 YOYOW | ▲ 0 % |
17/06 | 4,587 YOYOW | ▼ -0 % |
18/06 | 4,585 YOYOW | ▼ -0.04 % |
19/06 | 4,572 YOYOW | ▼ -0.27 % |
20/06 | 4,584 YOYOW | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Nepal/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 119.1 YOYOW | ▲ 3.87 % |
03/06 — 09/06 | 129.68 YOYOW | ▲ 8.89 % |
10/06 — 16/06 | 106.56 YOYOW | ▼ -17.83 % |
17/06 — 23/06 | 111.55 YOYOW | ▲ 4.68 % |
24/06 — 30/06 | 125.86 YOYOW | ▲ 12.83 % |
01/07 — 07/07 | 97.9654 YOYOW | ▼ -22.16 % |
08/07 — 14/07 | 81.934 YOYOW | ▼ -16.36 % |
15/07 — 21/07 | 122.98 YOYOW | ▲ 50.1 % |
22/07 — 28/07 | 148.54 YOYOW | ▲ 20.79 % |
29/07 — 04/08 | 1,562 YOYOW | ▲ 951.78 % |
05/08 — 11/08 | 4,740 YOYOW | ▲ 203.41 % |
12/08 — 18/08 | 4,733 YOYOW | ▼ -0.14 % |
rupee Nepal/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 107.65 YOYOW | ▼ -6.12 % |
07/2024 | 60.9868 YOYOW | ▼ -43.34 % |
08/2024 | 95.2285 YOYOW | ▲ 56.15 % |
09/2024 | 74.1677 YOYOW | ▼ -22.12 % |
10/2024 | 64.9805 YOYOW | ▼ -12.39 % |
11/2024 | 97.1469 YOYOW | ▲ 49.5 % |
12/2024 | 151.47 YOYOW | ▲ 55.92 % |
01/2025 | 230.02 YOYOW | ▲ 51.86 % |
02/2025 | 795.91 YOYOW | ▲ 246.01 % |
03/2025 | 995.27 YOYOW | ▲ 25.05 % |
04/2025 | 1,235 YOYOW | ▲ 24.14 % |
05/2025 | 20,363 YOYOW | ▲ 1548.19 % |
rupee Nepal/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.234944 YOYOW |
Tối đa | 115.4 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 36.0022 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.157325 YOYOW |
Tối đa | 115.4 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 20.4451 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.157325 YOYOW |
Tối đa | 115.4 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 20.4451 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến NPR/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: