Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/WPR
Lịch sử thay đổi trong NPR/WPR tỷ giá
NPR/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 NPR = 20.8351 WPR
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPR/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.19% (20.8749 WPR — 20.8351 WPR)
Thay đổi trong NPR/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.17% (20.8002 WPR — 20.8351 WPR)
Thay đổi trong NPR/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 735.81% (2.492801 WPR — 20.8351 WPR)
Thay đổi trong NPR/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1189.45% (1.615807 WPR — 20.8351 WPR)
rupee Nepal/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Nepal/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 20.8098 WPR | ▼ -0.12 % |
23/05 | 20.7555 WPR | ▼ -0.26 % |
24/05 | 20.7715 WPR | ▲ 0.08 % |
25/05 | 20.8001 WPR | ▲ 0.14 % |
26/05 | 20.7999 WPR | ▼ -0 % |
27/05 | 20.8123 WPR | ▲ 0.06 % |
28/05 | 20.7456 WPR | ▼ -0.32 % |
29/05 | 20.7865 WPR | ▲ 0.2 % |
30/05 | 20.7936 WPR | ▲ 0.03 % |
31/05 | 20.772 WPR | ▼ -0.1 % |
01/06 | 22.6564 WPR | ▲ 9.07 % |
02/06 | 19.1538 WPR | ▼ -15.46 % |
03/06 | 19.1837 WPR | ▲ 0.16 % |
04/06 | 19.1916 WPR | ▲ 0.04 % |
05/06 | 19.1007 WPR | ▼ -0.47 % |
06/06 | 19.1358 WPR | ▲ 0.18 % |
07/06 | 19.1248 WPR | ▼ -0.06 % |
08/06 | 19.235 WPR | ▲ 0.58 % |
09/06 | 22.0478 WPR | ▲ 14.62 % |
10/06 | 19.7764 WPR | ▼ -10.3 % |
11/06 | 19.7702 WPR | ▼ -0.03 % |
12/06 | 19.7989 WPR | ▲ 0.15 % |
13/06 | 19.7848 WPR | ▼ -0.07 % |
14/06 | 19.7365 WPR | ▼ -0.24 % |
15/06 | 19.7766 WPR | ▲ 0.2 % |
16/06 | 24.1644 WPR | ▲ 22.19 % |
17/06 | 24.1514 WPR | ▼ -0.05 % |
18/06 | 17.6856 WPR | ▼ -26.77 % |
19/06 | 17.6998 WPR | ▲ 0.08 % |
20/06 | 17.7773 WPR | ▲ 0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Nepal/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.0082 WPR | ▼ -23.17 % |
03/06 — 09/06 | 16.0756 WPR | ▲ 0.42 % |
10/06 — 16/06 | 15.9921 WPR | ▼ -0.52 % |
17/06 — 23/06 | 15.9997 WPR | ▲ 0.05 % |
24/06 — 30/06 | 16.0015 WPR | ▲ 0.01 % |
01/07 — 07/07 | 20.2407 WPR | ▲ 26.49 % |
08/07 — 14/07 | 17.0003 WPR | ▼ -16.01 % |
15/07 — 21/07 | 156.61 WPR | ▲ 821.24 % |
22/07 — 28/07 | 159.44 WPR | ▲ 1.81 % |
29/07 — 04/08 | 151.15 WPR | ▼ -5.2 % |
05/08 — 11/08 | 161.92 WPR | ▲ 7.12 % |
12/08 — 18/08 | 376.93 WPR | ▲ 132.79 % |
rupee Nepal/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.4865 WPR | ▼ -1.67 % |
07/2024 | 18.035 WPR | ▼ -11.97 % |
08/2024 | 54.7471 WPR | ▲ 203.56 % |
09/2024 | 90.4802 WPR | ▲ 65.27 % |
10/2024 | 143.07 WPR | ▲ 58.12 % |
11/2024 | 105.7 WPR | ▼ -26.12 % |
12/2024 | 153.16 WPR | ▲ 44.9 % |
01/2025 | 354.8 WPR | ▲ 131.66 % |
02/2025 | 3,526 WPR | ▲ 893.78 % |
03/2025 | 2,813 WPR | ▼ -20.22 % |
04/2025 | 2,812 WPR | ▼ -0.04 % |
05/2025 | 2,813 WPR | ▲ 0.05 % |
rupee Nepal/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.7502 WPR |
Tối đa | 21.0955 WPR |
Bình quân gia quyền | 21.3674 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.7502 WPR |
Tối đa | 21.0955 WPR |
Bình quân gia quyền | 21.8369 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.152033 WPR |
Tối đa | 21.0955 WPR |
Bình quân gia quyền | 20.7172 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến NPR/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: