Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/STAK
Lịch sử thay đổi trong NPR/STAK tỷ giá
NPR/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 NPR = 70.4244 STAK
▼ -3.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPR/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.62% (73.0705 STAK — 70.4244 STAK)
Thay đổi trong NPR/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 8.75% (64.7582 STAK — 70.4244 STAK)
Thay đổi trong NPR/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 454.01% (12.7118 STAK — 70.4244 STAK)
Thay đổi trong NPR/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 546.24% (10.8975 STAK — 70.4244 STAK)
rupee Nepal/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Nepal/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 68.9597 STAK | ▼ -2.08 % |
23/05 | 55.9739 STAK | ▼ -18.83 % |
24/05 | 54.1651 STAK | ▼ -3.23 % |
25/05 | 48.5434 STAK | ▼ -10.38 % |
26/05 | 54.9151 STAK | ▲ 13.13 % |
27/05 | 57.3278 STAK | ▲ 4.39 % |
28/05 | 48.9745 STAK | ▼ -14.57 % |
29/05 | 49.0162 STAK | ▲ 0.09 % |
30/05 | 53.6587 STAK | ▲ 9.47 % |
31/05 | 59.5453 STAK | ▲ 10.97 % |
01/06 | 58.982 STAK | ▼ -0.95 % |
02/06 | 55.7339 STAK | ▼ -5.51 % |
03/06 | 36.2447 STAK | ▼ -34.97 % |
04/06 | 43.7511 STAK | ▲ 20.71 % |
05/06 | 66.0353 STAK | ▲ 50.93 % |
06/06 | 63.9189 STAK | ▼ -3.21 % |
07/06 | 51.9226 STAK | ▼ -18.77 % |
08/06 | 49.393 STAK | ▼ -4.87 % |
09/06 | 63.4736 STAK | ▲ 28.51 % |
10/06 | 63.2736 STAK | ▼ -0.32 % |
11/06 | 64.4908 STAK | ▲ 1.92 % |
12/06 | 65.1272 STAK | ▲ 0.99 % |
13/06 | 61.478 STAK | ▼ -5.6 % |
14/06 | 52.8001 STAK | ▼ -14.12 % |
15/06 | 52.7679 STAK | ▼ -0.06 % |
16/06 | 56.2864 STAK | ▲ 6.67 % |
17/06 | 60.8114 STAK | ▲ 8.04 % |
18/06 | 74.9525 STAK | ▲ 23.25 % |
19/06 | 75.0316 STAK | ▲ 0.11 % |
20/06 | 74.9103 STAK | ▼ -0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Nepal/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 70.4284 STAK | ▲ 0.01 % |
03/06 — 09/06 | 69.8877 STAK | ▼ -0.77 % |
10/06 — 16/06 | 47.4542 STAK | ▼ -32.1 % |
17/06 — 23/06 | 47.9443 STAK | ▲ 1.03 % |
24/06 — 30/06 | 42.3562 STAK | ▼ -11.66 % |
01/07 — 07/07 | 86.9636 STAK | ▲ 105.32 % |
08/07 — 14/07 | 58.8003 STAK | ▼ -32.39 % |
15/07 — 21/07 | 76.8804 STAK | ▲ 30.75 % |
22/07 — 28/07 | 46.0881 STAK | ▼ -40.05 % |
29/07 — 04/08 | 68.9913 STAK | ▲ 49.69 % |
05/08 — 11/08 | 53.7988 STAK | ▼ -22.02 % |
12/08 — 18/08 | 72.2949 STAK | ▲ 34.38 % |
rupee Nepal/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 70.4188 STAK | ▼ -0.01 % |
07/2024 | 896.54 STAK | ▲ 1173.16 % |
08/2024 | 921.46 STAK | ▲ 2.78 % |
09/2024 | 96.8755 STAK | ▼ -89.49 % |
10/2024 | 135.25 STAK | ▲ 39.61 % |
11/2024 | 331.87 STAK | ▲ 145.38 % |
12/2024 | 555.83 STAK | ▲ 67.48 % |
01/2025 | 406.63 STAK | ▼ -26.84 % |
02/2025 | 622.67 STAK | ▲ 53.13 % |
03/2025 | 469.07 STAK | ▼ -24.67 % |
04/2025 | 585.83 STAK | ▲ 24.89 % |
05/2025 | 585.85 STAK | ▲ 0 % |
rupee Nepal/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73.0788 STAK |
Tối đa | 73.3545 STAK |
Bình quân gia quyền | 72.7874 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.8239 STAK |
Tối đa | 105.68 STAK |
Bình quân gia quyền | 72.9114 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.307327 STAK |
Tối đa | 109.11 STAK |
Bình quân gia quyền | 59.566 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến NPR/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: