Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Pundi X

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/NPXS

Lịch sử thay đổi trong NPR/NPXS tỷ giá

NPR/NPXS tỷ giá

04 20, 2021
1 NPR = 2.244098 NPXS
▲ 4.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Pundi X.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 86.31% (1.204514 NPXS — 2.244098 NPXS)

Thay đổi trong NPR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -90.04% (22.5251 NPXS — 2.244098 NPXS)

Thay đổi trong NPR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.01% (75.0643 NPXS — 2.244098 NPXS)

Thay đổi trong NPR/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.94% (73.2367 NPXS — 2.244098 NPXS)

rupee Nepal/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Nepal/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2.241406 NPXS ▼ -0.12 %
23/05 2.478716 NPXS ▲ 10.59 %
24/05 2.228783 NPXS ▼ -10.08 %
25/05 1.945075 NPXS ▼ -12.73 %
26/05 1.836376 NPXS ▼ -5.59 %
27/05 1.873445 NPXS ▲ 2.02 %
28/05 2.04335 NPXS ▲ 9.07 %
29/05 2.074535 NPXS ▲ 1.53 %
30/05 2.057937 NPXS ▼ -0.8 %
31/05 1.95619 NPXS ▼ -4.94 %
01/06 2.016137 NPXS ▲ 3.06 %
02/06 2.177974 NPXS ▲ 8.03 %
03/06 2.203831 NPXS ▲ 1.19 %
04/06 2.170193 NPXS ▼ -1.53 %
05/06 2.216935 NPXS ▲ 2.15 %
06/06 2.074643 NPXS ▼ -6.42 %
07/06 2.188386 NPXS ▲ 5.48 %
08/06 2.2491 NPXS ▲ 2.77 %
09/06 2.354251 NPXS ▲ 4.68 %
10/06 2.875339 NPXS ▲ 22.13 %
11/06 3.111667 NPXS ▲ 8.22 %
12/06 3.120031 NPXS ▲ 0.27 %
13/06 3.288241 NPXS ▲ 5.39 %
14/06 3.422119 NPXS ▲ 4.07 %
15/06 3.405225 NPXS ▼ -0.49 %
16/06 3.439143 NPXS ▲ 1 %
17/06 3.148588 NPXS ▼ -8.45 %
18/06 3.289579 NPXS ▲ 4.48 %
19/06 3.511799 NPXS ▲ 6.76 %
20/06 3.719393 NPXS ▲ 5.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Nepal/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.873015 NPXS ▼ -16.54 %
03/06 — 09/06 1.132746 NPXS ▼ -39.52 %
10/06 — 16/06 0.20682649 NPXS ▼ -81.74 %
17/06 — 23/06 0.27012937 NPXS ▲ 30.61 %
24/06 — 30/06 0.26324158 NPXS ▼ -2.55 %
01/07 — 07/07 0.14189958 NPXS ▼ -46.1 %
08/07 — 14/07 0.08550774 NPXS ▼ -39.74 %
15/07 — 21/07 0.07823832 NPXS ▼ -8.5 %
22/07 — 28/07 0.08315759 NPXS ▲ 6.29 %
29/07 — 04/08 0.13149342 NPXS ▲ 58.13 %
05/08 — 11/08 0.15639048 NPXS ▲ 18.93 %
12/08 — 18/08 0.1644707 NPXS ▲ 5.17 %

rupee Nepal/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.242887 NPXS ▼ -0.05 %
07/2024 2.030719 NPXS ▼ -9.46 %
08/2024 1.543063 NPXS ▼ -24.01 %
09/2024 2.129233 NPXS ▲ 37.99 %
10/2024 2.235596 NPXS ▲ 5 %
11/2024 1.939591 NPXS ▼ -13.24 %
12/2024 1.537148 NPXS ▼ -20.75 %
01/2025 1.693394 NPXS ▲ 10.16 %
02/2025 0.40818298 NPXS ▼ -75.9 %
03/2025 0.08098133 NPXS ▼ -80.16 %
04/2025 0.02031344 NPXS ▼ -74.92 %
05/2025 0.03363071 NPXS ▲ 65.56 %

rupee Nepal/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.055121 NPXS
Tối đa 2.135463 NPXS
Bình quân gia quyền 1.407198 NPXS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.055121 NPXS
Tối đa 25.8009 NPXS
Bình quân gia quyền 6.927343 NPXS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.055121 NPXS
Tối đa 71.6332 NPXS
Bình quân gia quyền 39.3102 NPXS

Chia sẻ một liên kết đến NPR/NPXS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu