Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/LBC

Lịch sử thay đổi trong NPR/LBC tỷ giá

NPR/LBC tỷ giá

05 20, 2024
1 NPR = 2.167965 LBC
▲ 0.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -8.64% (2.373081 LBC — 2.167965 LBC)

Thay đổi trong NPR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 11.29% (1.947972 LBC — 2.167965 LBC)

Thay đổi trong NPR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 209.84% (0.69970343 LBC — 2.167965 LBC)

Thay đổi trong NPR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 178.33% (0.77893026 LBC — 2.167965 LBC)

rupee Nepal/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Nepal/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2.262092 LBC ▲ 4.34 %
23/05 2.27501 LBC ▲ 0.57 %
24/05 2.284965 LBC ▲ 0.44 %
25/05 2.290216 LBC ▲ 0.23 %
26/05 2.283981 LBC ▼ -0.27 %
27/05 2.280786 LBC ▼ -0.14 %
28/05 2.144101 LBC ▼ -5.99 %
29/05 2.084416 LBC ▼ -2.78 %
30/05 2.070266 LBC ▼ -0.68 %
31/05 2.082629 LBC ▲ 0.6 %
01/06 2.156705 LBC ▲ 3.56 %
02/06 2.215611 LBC ▲ 2.73 %
03/06 2.225911 LBC ▲ 0.46 %
04/06 2.197645 LBC ▼ -1.27 %
05/06 2.255006 LBC ▲ 2.61 %
06/06 2.263616 LBC ▲ 0.38 %
07/06 2.262338 LBC ▼ -0.06 %
08/06 2.260925 LBC ▼ -0.06 %
09/06 2.253827 LBC ▼ -0.31 %
10/06 2.260619 LBC ▲ 0.3 %
11/06 2.242287 LBC ▼ -0.81 %
12/06 2.251452 LBC ▲ 0.41 %
13/06 2.076238 LBC ▼ -7.78 %
14/06 2.028995 LBC ▼ -2.28 %
15/06 2.104596 LBC ▲ 3.73 %
16/06 2.067278 LBC ▼ -1.77 %
17/06 2.018552 LBC ▼ -2.36 %
18/06 2.007834 LBC ▼ -0.53 %
19/06 2.019255 LBC ▲ 0.57 %
20/06 2.012361 LBC ▼ -0.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Nepal/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.126454 LBC ▼ -1.91 %
03/06 — 09/06 2.341915 LBC ▲ 10.13 %
10/06 — 16/06 2.328296 LBC ▼ -0.58 %
17/06 — 23/06 1.673612 LBC ▼ -28.12 %
24/06 — 30/06 1.79477 LBC ▲ 7.24 %
01/07 — 07/07 2.126491 LBC ▲ 18.48 %
08/07 — 14/07 3.458376 LBC ▲ 62.63 %
15/07 — 21/07 3.650461 LBC ▲ 5.55 %
22/07 — 28/07 3.332564 LBC ▼ -8.71 %
29/07 — 04/08 3.727741 LBC ▲ 11.86 %
05/08 — 11/08 3.37271 LBC ▼ -9.52 %
12/08 — 18/08 3.29531 LBC ▼ -2.29 %

rupee Nepal/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.067 LBC ▼ -4.66 %
07/2024 2.231346 LBC ▲ 7.95 %
08/2024 2.26887 LBC ▲ 1.68 %
09/2024 1.467531 LBC ▼ -35.32 %
10/2024 3.67425 LBC ▲ 150.37 %
11/2024 10.5624 LBC ▲ 187.47 %
12/2024 4.637219 LBC ▼ -56.1 %
01/2025 5.157962 LBC ▲ 11.23 %
02/2025 3.719456 LBC ▼ -27.89 %
03/2025 2.793913 LBC ▼ -24.88 %
04/2025 5.97164 LBC ▲ 113.74 %
05/2025 5.600597 LBC ▼ -6.21 %

rupee Nepal/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.155929 LBC
Tối đa 2.43002 LBC
Bình quân gia quyền 2.337465 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.011589 LBC
Tối đa 2.474626 LBC
Bình quân gia quyền 1.851282 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.50948876 LBC
Tối đa 3.627119 LBC
Bình quân gia quyền 1.405195 LBC

Chia sẻ một liên kết đến NPR/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu