Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/IDR

Lịch sử thay đổi trong NPR/IDR tỷ giá

NPR/IDR tỷ giá

05 20, 2024
1 NPR = 120.28 IDR
▼ -0.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPR/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -1.16% (121.69 IDR — 120.28 IDR)

Thay đổi trong NPR/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 1.82% (118.13 IDR — 120.28 IDR)

Thay đổi trong NPR/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 6.46% (112.99 IDR — 120.28 IDR)

Thay đổi trong NPR/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 9123.69% (1.3 IDR — 120.28 IDR)

rupee Nepal/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Nepal/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 120.28 IDR ▼ -0 %
23/05 120.18 IDR ▼ -0.08 %
24/05 120.07 IDR ▼ -0.1 %
25/05 120.22 IDR ▲ 0.13 %
26/05 120.34 IDR ▲ 0.1 %
27/05 120.44 IDR ▲ 0.08 %
28/05 119.97 IDR ▼ -0.39 %
29/05 119.97 IDR ▲ 0 %
30/05 120.1 IDR ▲ 0.11 %
31/05 120.16 IDR ▲ 0.05 %
01/06 119.47 IDR ▼ -0.57 %
02/06 119.53 IDR ▲ 0.05 %
03/06 119.06 IDR ▼ -0.39 %
04/06 118.87 IDR ▼ -0.16 %
05/06 118.79 IDR ▼ -0.06 %
06/06 119.03 IDR ▲ 0.2 %
07/06 119.16 IDR ▲ 0.11 %
08/06 119.15 IDR ▼ -0.01 %
09/06 118.96 IDR ▼ -0.16 %
10/06 119.2 IDR ▲ 0.2 %
11/06 119.13 IDR ▼ -0.06 %
12/06 119.06 IDR ▼ -0.06 %
13/06 119.28 IDR ▲ 0.18 %
14/06 119.42 IDR ▲ 0.12 %
15/06 118.89 IDR ▼ -0.45 %
16/06 118.74 IDR ▼ -0.12 %
17/06 118.51 IDR ▼ -0.2 %
18/06 119.11 IDR ▲ 0.51 %
19/06 119.33 IDR ▲ 0.19 %
20/06 119.13 IDR ▼ -0.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Nepal/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 120.4 IDR ▲ 0.1 %
03/06 — 09/06 118.77 IDR ▼ -1.35 %
10/06 — 16/06 120.2 IDR ▲ 1.2 %
17/06 — 23/06 120.12 IDR ▼ -0.07 %
24/06 — 30/06 121.2 IDR ▲ 0.9 %
01/07 — 07/07 121.12 IDR ▼ -0.07 %
08/07 — 14/07 122 IDR ▲ 0.72 %
15/07 — 21/07 123.33 IDR ▲ 1.09 %
22/07 — 28/07 123.41 IDR ▲ 0.07 %
29/07 — 04/08 121.26 IDR ▼ -1.74 %
05/08 — 11/08 121.61 IDR ▲ 0.28 %
12/08 — 18/08 121.37 IDR ▼ -0.19 %

rupee Nepal/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 120.39 IDR ▲ 0.09 %
07/2024 120.4 IDR ▲ 0.01 %
08/2024 120.91 IDR ▲ 0.43 %
09/2024 122.33 IDR ▲ 1.18 %
10/2024 125.27 IDR ▲ 2.4 %
11/2024 120.27 IDR ▼ -3.99 %
12/2024 119.64 IDR ▼ -0.52 %
01/2025 122.55 IDR ▲ 2.43 %
02/2025 122.51 IDR ▼ -0.03 %
03/2025 123.7 IDR ▲ 0.97 %
04/2025 125.01 IDR ▲ 1.06 %
05/2025 124.58 IDR ▼ -0.34 %

rupee Nepal/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 119.32 IDR
Tối đa 121.83 IDR
Bình quân gia quyền 120.68 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 117.24 IDR
Tối đa 121.83 IDR
Bình quân gia quyền 119.48 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 112.25 IDR
Tối đa 121.83 IDR
Bình quân gia quyền 116.92 IDR

Chia sẻ một liên kết đến NPR/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu