Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/VEF
Lịch sử thay đổi trong NOK/VEF tỷ giá
NOK/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 NOK = 368,413 VEF
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.02% (350,803 VEF — 368,413 VEF)
Thay đổi trong NOK/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -2% (375,934 VEF — 368,413 VEF)
Thay đổi trong NOK/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 43.33% (257,035 VEF — 368,413 VEF)
Thay đổi trong NOK/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 34498636.04% (1.07 VEF — 368,413 VEF)
krone Na Uy/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 368,631 VEF | ▲ 0.06 % |
23/05 | 372,013 VEF | ▲ 0.92 % |
24/05 | 373,042 VEF | ▲ 0.28 % |
25/05 | 372,529 VEF | ▼ -0.14 % |
26/05 | 371,270 VEF | ▼ -0.34 % |
27/05 | 369,893 VEF | ▼ -0.37 % |
28/05 | 370,373 VEF | ▲ 0.13 % |
29/05 | 372,012 VEF | ▲ 0.44 % |
30/05 | 368,995 VEF | ▼ -0.81 % |
31/05 | 368,502 VEF | ▼ -0.13 % |
01/06 | 370,751 VEF | ▲ 0.61 % |
02/06 | 377,480 VEF | ▲ 1.81 % |
03/06 | 378,917 VEF | ▲ 0.38 % |
04/06 | 379,173 VEF | ▲ 0.07 % |
05/06 | 380,312 VEF | ▲ 0.3 % |
06/06 | 378,594 VEF | ▼ -0.45 % |
07/06 | 376,163 VEF | ▼ -0.64 % |
08/06 | 377,698 VEF | ▲ 0.41 % |
09/06 | 379,168 VEF | ▲ 0.39 % |
10/06 | 378,076 VEF | ▼ -0.29 % |
11/06 | 378,315 VEF | ▲ 0.06 % |
12/06 | 381,774 VEF | ▲ 0.91 % |
13/06 | 382,895 VEF | ▲ 0.29 % |
14/06 | 386,513 VEF | ▲ 0.94 % |
15/06 | 388,063 VEF | ▲ 0.4 % |
16/06 | 387,177 VEF | ▼ -0.23 % |
17/06 | 387,290 VEF | ▲ 0.03 % |
18/06 | 387,854 VEF | ▲ 0.15 % |
19/06 | 388,512 VEF | ▲ 0.17 % |
20/06 | 386,710 VEF | ▼ -0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 367,103 VEF | ▼ -0.36 % |
03/06 — 09/06 | 360,376 VEF | ▼ -1.83 % |
10/06 — 16/06 | 354,156 VEF | ▼ -1.73 % |
17/06 — 23/06 | 348,062 VEF | ▼ -1.72 % |
24/06 — 30/06 | 355,722 VEF | ▲ 2.2 % |
01/07 — 07/07 | 341,830 VEF | ▼ -3.91 % |
08/07 — 14/07 | 339,777 VEF | ▼ -0.6 % |
15/07 — 21/07 | 342,391 VEF | ▲ 0.77 % |
22/07 — 28/07 | 350,029 VEF | ▲ 2.23 % |
29/07 — 04/08 | 351,283 VEF | ▲ 0.36 % |
05/08 — 11/08 | 359,019 VEF | ▲ 2.2 % |
12/08 — 18/08 | 357,564 VEF | ▼ -0.41 % |
krone Na Uy/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 369,124 VEF | ▲ 0.19 % |
07/2024 | 416,746 VEF | ▲ 12.9 % |
08/2024 | 435,535 VEF | ▲ 4.51 % |
09/2024 | 446,490 VEF | ▲ 2.52 % |
10/2024 | 438,308 VEF | ▼ -1.83 % |
11/2024 | 483,689 VEF | ▲ 10.35 % |
12/2024 | 526,364 VEF | ▲ 8.82 % |
01/2025 | 507,202 VEF | ▼ -3.64 % |
02/2025 | 499,021 VEF | ▼ -1.61 % |
03/2025 | 484,020 VEF | ▼ -3.01 % |
04/2025 | 472,323 VEF | ▼ -2.42 % |
05/2025 | 489,589 VEF | ▲ 3.66 % |
krone Na Uy/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 348,787 VEF |
Tối đa | 369,046 VEF |
Bình quân gia quyền | 358,337 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 348,787 VEF |
Tối đa | 381,191 VEF |
Bình quân gia quyền | 363,592 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 249,965 VEF |
Tối đa | 391,906 VEF |
Bình quân gia quyền | 341,053 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: