Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/TAU
Lịch sử thay đổi trong NOK/TAU tỷ giá
NOK/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 NOK = 18.5692 TAU
▲ 0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 7.5% (17.2732 TAU — 18.5692 TAU)
Thay đổi trong NOK/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 177.85% (6.683232 TAU — 18.5692 TAU)
Thay đổi trong NOK/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 372.33% (3.93142 TAU — 18.5692 TAU)
Thay đổi trong NOK/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 128.85% (8.114047 TAU — 18.5692 TAU)
krone Na Uy/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 19.4431 TAU | ▲ 4.71 % |
23/05 | 16.987 TAU | ▼ -12.63 % |
24/05 | 15.6131 TAU | ▼ -8.09 % |
25/05 | 16.0167 TAU | ▲ 2.58 % |
26/05 | 17.27 TAU | ▲ 7.83 % |
27/05 | 17.4627 TAU | ▲ 1.12 % |
28/05 | 17.4658 TAU | ▲ 0.02 % |
29/05 | 18.6811 TAU | ▲ 6.96 % |
30/05 | 19.2658 TAU | ▲ 3.13 % |
31/05 | 20.1035 TAU | ▲ 4.35 % |
01/06 | 20.8029 TAU | ▲ 3.48 % |
02/06 | 19.0782 TAU | ▼ -8.29 % |
03/06 | 19.1091 TAU | ▲ 0.16 % |
04/06 | 18.9602 TAU | ▼ -0.78 % |
05/06 | 15.4958 TAU | ▼ -18.27 % |
06/06 | 13.448 TAU | ▼ -13.22 % |
07/06 | 13.6686 TAU | ▲ 1.64 % |
08/06 | 13.658 TAU | ▼ -0.08 % |
09/06 | 15.2664 TAU | ▲ 11.78 % |
10/06 | 16.251 TAU | ▲ 6.45 % |
11/06 | 16.1743 TAU | ▼ -0.47 % |
12/06 | 16.4685 TAU | ▲ 1.82 % |
13/06 | 17.03 TAU | ▲ 3.41 % |
14/06 | 17.3004 TAU | ▲ 1.59 % |
15/06 | 17.415 TAU | ▲ 0.66 % |
16/06 | 17.8184 TAU | ▲ 2.32 % |
17/06 | 18.2129 TAU | ▲ 2.21 % |
18/06 | 17.3458 TAU | ▼ -4.76 % |
19/06 | 17.2663 TAU | ▼ -0.46 % |
20/06 | 17.2853 TAU | ▲ 0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19.1755 TAU | ▲ 3.26 % |
03/06 — 09/06 | 21.252 TAU | ▲ 10.83 % |
10/06 — 16/06 | 19.4156 TAU | ▼ -8.64 % |
17/06 — 23/06 | 22.8305 TAU | ▲ 17.59 % |
24/06 — 30/06 | 23.5777 TAU | ▲ 3.27 % |
01/07 — 07/07 | 34.1559 TAU | ▲ 44.87 % |
08/07 — 14/07 | 33.1295 TAU | ▼ -3 % |
15/07 — 21/07 | 29.4822 TAU | ▼ -11.01 % |
22/07 — 28/07 | 33.7938 TAU | ▲ 14.62 % |
29/07 — 04/08 | 23.1066 TAU | ▼ -31.62 % |
05/08 — 11/08 | 29.1393 TAU | ▲ 26.11 % |
12/08 — 18/08 | 30.0244 TAU | ▲ 3.04 % |
krone Na Uy/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.7213 TAU | ▼ -9.95 % |
07/2024 | 15.4308 TAU | ▼ -7.72 % |
08/2024 | 19.0538 TAU | ▲ 23.48 % |
09/2024 | 16.2106 TAU | ▼ -14.92 % |
10/2024 | 16.609 TAU | ▲ 2.46 % |
11/2024 | 28.691 TAU | ▲ 72.74 % |
12/2024 | 22.1363 TAU | ▼ -22.85 % |
01/2025 | 18.1827 TAU | ▼ -17.86 % |
02/2025 | 48.0385 TAU | ▲ 164.2 % |
03/2025 | 77.438 TAU | ▲ 61.2 % |
04/2025 | 60.9818 TAU | ▼ -21.25 % |
05/2025 | 74.0121 TAU | ▲ 21.37 % |
krone Na Uy/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.3533 TAU |
Tối đa | 19.8721 TAU |
Bình quân gia quyền | 17.4914 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.751582 TAU |
Tối đa | 19.8721 TAU |
Bình quân gia quyền | 14.5021 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.059588 TAU |
Tối đa | 19.8721 TAU |
Bình quân gia quyền | 7.625088 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: