Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/DENT

Lịch sử thay đổi trong NOK/DENT tỷ giá

NOK/DENT tỷ giá

05 21, 2024
1 NOK = 65.512 DENT
▼ -0.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NOK/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 2.21% (64.0984 DENT — 65.512 DENT)

Thay đổi trong NOK/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -9.05% (72.0326 DENT — 65.512 DENT)

Thay đổi trong NOK/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -39.6% (108.47 DENT — 65.512 DENT)

Thay đổi trong NOK/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -92.27% (847.69 DENT — 65.512 DENT)

krone Na Uy/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

krone Na Uy/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 64.8766 DENT ▼ -0.97 %
23/05 64.792 DENT ▼ -0.13 %
24/05 65.7887 DENT ▲ 1.54 %
25/05 68.6047 DENT ▲ 4.28 %
26/05 69.7498 DENT ▲ 1.67 %
27/05 71.1773 DENT ▲ 2.05 %
28/05 70.8552 DENT ▼ -0.45 %
29/05 73.2384 DENT ▲ 3.36 %
30/05 74.5097 DENT ▲ 1.74 %
31/05 76.696 DENT ▲ 2.93 %
01/06 76.2085 DENT ▼ -0.64 %
02/06 72.7634 DENT ▼ -4.52 %
03/06 71.0027 DENT ▼ -2.42 %
04/06 71.179 DENT ▲ 0.25 %
05/06 70.4239 DENT ▼ -1.06 %
06/06 71.8033 DENT ▲ 1.96 %
07/06 73.7573 DENT ▲ 2.72 %
08/06 73.2024 DENT ▼ -0.75 %
09/06 72.1392 DENT ▼ -1.45 %
10/06 73.8224 DENT ▲ 2.33 %
11/06 75.8249 DENT ▲ 2.71 %
12/06 77.2846 DENT ▲ 1.93 %
13/06 78.2403 DENT ▲ 1.24 %
14/06 77.4236 DENT ▼ -1.04 %
15/06 75.375 DENT ▼ -2.65 %
16/06 74.0174 DENT ▼ -1.8 %
17/06 72.1319 DENT ▼ -2.55 %
18/06 74.012 DENT ▲ 2.61 %
19/06 72.676 DENT ▼ -1.81 %
20/06 68.8213 DENT ▼ -5.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krone Na Uy/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 66.2906 DENT ▲ 1.19 %
03/06 — 09/06 75.8686 DENT ▲ 14.45 %
10/06 — 16/06 67.7343 DENT ▼ -10.72 %
17/06 — 23/06 69.5072 DENT ▲ 2.62 %
24/06 — 30/06 68.8868 DENT ▼ -0.89 %
01/07 — 07/07 100.26 DENT ▲ 45.54 %
08/07 — 14/07 92.6427 DENT ▼ -7.6 %
15/07 — 21/07 106.42 DENT ▲ 14.88 %
22/07 — 28/07 102.46 DENT ▼ -3.72 %
29/07 — 04/08 114.33 DENT ▲ 11.58 %
05/08 — 11/08 105.8 DENT ▼ -7.47 %
12/08 — 18/08 100.89 DENT ▼ -4.64 %

krone Na Uy/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 63.7011 DENT ▼ -2.76 %
07/2024 73.0185 DENT ▲ 14.63 %
08/2024 85.8881 DENT ▲ 17.63 %
09/2024 85.2222 DENT ▼ -0.78 %
10/2024 70.4295 DENT ▼ -17.36 %
11/2024 62.558 DENT ▼ -11.18 %
12/2024 41.2545 DENT ▼ -34.05 %
01/2025 52.3304 DENT ▲ 26.85 %
02/2025 21.6668 DENT ▼ -58.6 %
03/2025 20.1504 DENT ▼ -7 %
04/2025 30.4502 DENT ▲ 51.11 %
05/2025 27.9873 DENT ▼ -8.09 %

krone Na Uy/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 64.0659 DENT
Tối đa 74.8124 DENT
Bình quân gia quyền 70.0039 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 42.7697 DENT
Tối đa 74.8124 DENT
Bình quân gia quyền 59.1438 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 42.7697 DENT
Tối đa 160.17 DENT
Bình quân gia quyền 103.34 DENT

Chia sẻ một liên kết đến NOK/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu