Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/DCN
Lịch sử thay đổi trong NOK/DCN tỷ giá
NOK/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 NOK = 69,223 DCN
▼ -3.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 8.14% (64,012 DCN — 69,223 DCN)
Thay đổi trong NOK/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -13.16% (79,715 DCN — 69,223 DCN)
Thay đổi trong NOK/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 61.17% (42,949 DCN — 69,223 DCN)
Thay đổi trong NOK/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 215.73% (21,925 DCN — 69,223 DCN)
krone Na Uy/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 69,406 DCN | ▲ 0.26 % |
23/05 | 77,392 DCN | ▲ 11.51 % |
24/05 | 81,111 DCN | ▲ 4.81 % |
25/05 | 57,225 DCN | ▼ -29.45 % |
26/05 | 70,863 DCN | ▲ 23.83 % |
27/05 | 70,767 DCN | ▼ -0.14 % |
28/05 | 66,339 DCN | ▼ -6.26 % |
29/05 | 73,008 DCN | ▲ 10.05 % |
30/05 | 72,798 DCN | ▼ -0.29 % |
31/05 | 68,810 DCN | ▼ -5.48 % |
01/06 | 67,626 DCN | ▼ -1.72 % |
02/06 | 72,642 DCN | ▲ 7.42 % |
03/06 | 75,588 DCN | ▲ 4.06 % |
04/06 | 76,626 DCN | ▲ 1.37 % |
05/06 | 73,665 DCN | ▼ -3.86 % |
06/06 | 76,430 DCN | ▲ 3.75 % |
07/06 | 78,753 DCN | ▲ 3.04 % |
08/06 | 78,464 DCN | ▼ -0.37 % |
09/06 | 76,122 DCN | ▼ -2.98 % |
10/06 | 69,721 DCN | ▼ -8.41 % |
11/06 | 70,563 DCN | ▲ 1.21 % |
12/06 | 71,940 DCN | ▲ 1.95 % |
13/06 | 78,183 DCN | ▲ 8.68 % |
14/06 | 80,891 DCN | ▲ 3.46 % |
15/06 | 74,059 DCN | ▼ -8.45 % |
16/06 | 72,020 DCN | ▼ -2.75 % |
17/06 | 66,565 DCN | ▼ -7.57 % |
18/06 | 86,110 DCN | ▲ 29.36 % |
19/06 | 84,101 DCN | ▼ -2.33 % |
20/06 | 89,343 DCN | ▲ 6.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 71,825 DCN | ▲ 3.76 % |
03/06 — 09/06 | 79,606 DCN | ▲ 10.83 % |
10/06 — 16/06 | 70,658 DCN | ▼ -11.24 % |
17/06 — 23/06 | 65,246 DCN | ▼ -7.66 % |
24/06 — 30/06 | 73,075 DCN | ▲ 12 % |
01/07 — 07/07 | 78,797 DCN | ▲ 7.83 % |
08/07 — 14/07 | 78,434 DCN | ▼ -0.46 % |
15/07 — 21/07 | 80,734 DCN | ▲ 2.93 % |
22/07 — 28/07 | 81,820 DCN | ▲ 1.34 % |
29/07 — 04/08 | 76,312 DCN | ▼ -6.73 % |
05/08 — 11/08 | 84,982 DCN | ▲ 11.36 % |
12/08 — 18/08 | 89,611 DCN | ▲ 5.45 % |
krone Na Uy/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 72,015 DCN | ▲ 4.03 % |
07/2024 | 80,927 DCN | ▲ 12.37 % |
08/2024 | 97,285 DCN | ▲ 20.21 % |
09/2024 | 99,979 DCN | ▲ 2.77 % |
10/2024 | 81,876 DCN | ▼ -18.11 % |
11/2024 | 90,056 DCN | ▲ 9.99 % |
12/2024 | 74,195 DCN | ▼ -17.61 % |
01/2025 | 84,710 DCN | ▲ 14.17 % |
02/2025 | 77,042 DCN | ▼ -9.05 % |
03/2025 | 68,052 DCN | ▼ -11.67 % |
04/2025 | 80,157 DCN | ▲ 17.79 % |
05/2025 | 91,114 DCN | ▲ 13.67 % |
krone Na Uy/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52,767 DCN |
Tối đa | 69,223 DCN |
Bình quân gia quyền | 62,914 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47,685 DCN |
Tối đa | 74,753 DCN |
Bình quân gia quyền | 58,949 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,564 DCN |
Tối đa | 107,648 DCN |
Bình quân gia quyền | 60,823 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: