Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/VEF
Lịch sử thay đổi trong NMC/VEF tỷ giá
NMC/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 NMC = 1,600,846 VEF
▼ -4.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -6.7% (1,715,864 VEF — 1,600,846 VEF)
Thay đổi trong NMC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -13.9% (1,859,331 VEF — 1,600,846 VEF)
Thay đổi trong NMC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -59.37% (3,940,500 VEF — 1,600,846 VEF)
Thay đổi trong NMC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38453846.62% (4.16 VEF — 1,600,846 VEF)
Namecoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,610,811 VEF | ▲ 0.62 % |
23/05 | 1,623,256 VEF | ▲ 0.77 % |
24/05 | 1,604,528 VEF | ▼ -1.15 % |
25/05 | 1,566,355 VEF | ▼ -2.38 % |
26/05 | 1,518,881 VEF | ▼ -3.03 % |
27/05 | 1,508,943 VEF | ▼ -0.65 % |
28/05 | 1,518,988 VEF | ▲ 0.67 % |
29/05 | 1,519,497 VEF | ▲ 0.03 % |
30/05 | 1,513,938 VEF | ▼ -0.37 % |
31/05 | 1,400,462 VEF | ▼ -7.5 % |
01/06 | 1,375,313 VEF | ▼ -1.8 % |
02/06 | 1,415,922 VEF | ▲ 2.95 % |
03/06 | 1,462,802 VEF | ▲ 3.31 % |
04/06 | 1,476,022 VEF | ▲ 0.9 % |
05/06 | 1,436,858 VEF | ▼ -2.65 % |
06/06 | 1,378,329 VEF | ▼ -4.07 % |
07/06 | 1,352,276 VEF | ▼ -1.89 % |
08/06 | 1,314,733 VEF | ▼ -2.78 % |
09/06 | 1,316,125 VEF | ▲ 0.11 % |
10/06 | 1,310,133 VEF | ▼ -0.46 % |
11/06 | 1,294,592 VEF | ▼ -1.19 % |
12/06 | 1,346,459 VEF | ▲ 4.01 % |
13/06 | 1,345,600 VEF | ▼ -0.06 % |
14/06 | 1,401,083 VEF | ▲ 4.12 % |
15/06 | 1,428,081 VEF | ▲ 1.93 % |
16/06 | 1,375,877 VEF | ▼ -3.66 % |
17/06 | 1,447,620 VEF | ▲ 5.21 % |
18/06 | 1,503,265 VEF | ▲ 3.84 % |
19/06 | 1,516,344 VEF | ▲ 0.87 % |
20/06 | 1,588,631 VEF | ▲ 4.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,589,940 VEF | ▼ -0.68 % |
03/06 — 09/06 | 1,510,701 VEF | ▼ -4.98 % |
10/06 — 16/06 | 1,443,315 VEF | ▼ -4.46 % |
17/06 — 23/06 | 1,430,966 VEF | ▼ -0.86 % |
24/06 — 30/06 | 1,373,430 VEF | ▼ -4.02 % |
01/07 — 07/07 | 1,249,440 VEF | ▼ -9.03 % |
08/07 — 14/07 | 1,276,427 VEF | ▲ 2.16 % |
15/07 — 21/07 | 1,199,330 VEF | ▼ -6.04 % |
22/07 — 28/07 | 1,133,710 VEF | ▼ -5.47 % |
29/07 — 04/08 | 1,027,555 VEF | ▼ -9.36 % |
05/08 — 11/08 | 1,149,821 VEF | ▲ 11.9 % |
12/08 — 18/08 | 1,197,730 VEF | ▲ 4.17 % |
Namecoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,603,689 VEF | ▲ 0.18 % |
07/2024 | 1,544,154 VEF | ▼ -3.71 % |
08/2024 | 1,538,880 VEF | ▼ -0.34 % |
09/2024 | 1,518,270 VEF | ▼ -1.34 % |
10/2024 | 1,325,245 VEF | ▼ -12.71 % |
11/2024 | 1,541,771 VEF | ▲ 16.34 % |
12/2024 | 1,044,133 VEF | ▼ -32.28 % |
01/2025 | 776,102 VEF | ▼ -25.67 % |
02/2025 | 703,508 VEF | ▼ -9.35 % |
03/2025 | 653,505 VEF | ▼ -7.11 % |
04/2025 | 514,008 VEF | ▼ -21.35 % |
05/2025 | 556,552 VEF | ▲ 8.28 % |
Namecoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,369,830 VEF |
Tối đa | 1,765,867 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,574,952 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,369,830 VEF |
Tối đa | 2,322,910 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,807,174 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,275,845 VEF |
Tối đa | 5,556,085 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,626,335 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: