Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/SOS
Lịch sử thay đổi trong NMC/SOS tỷ giá
NMC/SOS tỷ giá
05 21, 2024
1 NMC = 18,513,563 SOS
▲ 6.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 35.08% (13,706,095 SOS — 18,513,563 SOS)
Thay đổi trong NMC/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 15.43% (16,038,724 SOS — 18,513,563 SOS)
Thay đổi trong NMC/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -7.77% (20,072,205 SOS — 18,513,563 SOS)
Thay đổi trong NMC/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 8368615.74% (221.22 SOS — 18,513,563 SOS)
Namecoin/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 18,610,404 SOS | ▲ 0.52 % |
23/05 | 18,338,798 SOS | ▼ -1.46 % |
24/05 | 20,012,821 SOS | ▲ 9.13 % |
25/05 | 20,215,972 SOS | ▲ 1.02 % |
26/05 | 20,191,421 SOS | ▼ -0.12 % |
27/05 | 20,464,633 SOS | ▲ 1.35 % |
28/05 | 20,489,516 SOS | ▲ 0.12 % |
29/05 | 21,441,816 SOS | ▲ 4.65 % |
30/05 | 22,325,545 SOS | ▲ 4.12 % |
31/05 | 20,338,563 SOS | ▼ -8.9 % |
01/06 | 19,505,501 SOS | ▼ -4.1 % |
02/06 | 20,518,915 SOS | ▲ 5.2 % |
03/06 | 20,679,492 SOS | ▲ 0.78 % |
04/06 | 20,715,030 SOS | ▲ 0.17 % |
05/06 | 19,519,426 SOS | ▼ -5.77 % |
06/06 | 18,877,945 SOS | ▼ -3.29 % |
07/06 | 19,568,159 SOS | ▲ 3.66 % |
08/06 | 19,396,180 SOS | ▼ -0.88 % |
09/06 | 18,922,850 SOS | ▼ -2.44 % |
10/06 | 19,032,923 SOS | ▲ 0.58 % |
11/06 | 19,150,862 SOS | ▲ 0.62 % |
12/06 | 20,711,704 SOS | ▲ 8.15 % |
13/06 | 22,211,394 SOS | ▲ 7.24 % |
14/06 | 22,627,593 SOS | ▲ 1.87 % |
15/06 | 22,541,541 SOS | ▼ -0.38 % |
16/06 | 21,798,259 SOS | ▼ -3.3 % |
17/06 | 23,051,106 SOS | ▲ 5.75 % |
18/06 | 25,208,133 SOS | ▲ 9.36 % |
19/06 | 25,504,927 SOS | ▲ 1.18 % |
20/06 | 35,746,443 SOS | ▲ 40.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17,076,557 SOS | ▼ -7.76 % |
03/06 — 09/06 | 18,575,058 SOS | ▲ 8.78 % |
10/06 — 16/06 | 20,063,892 SOS | ▲ 8.02 % |
17/06 — 23/06 | 21,226,702 SOS | ▲ 5.8 % |
24/06 — 30/06 | 20,100,322 SOS | ▼ -5.31 % |
01/07 — 07/07 | 28,212,885 SOS | ▲ 40.36 % |
08/07 — 14/07 | 26,263,473 SOS | ▼ -6.91 % |
15/07 — 21/07 | 30,887,662 SOS | ▲ 17.61 % |
22/07 — 28/07 | 27,570,483 SOS | ▼ -10.74 % |
29/07 — 04/08 | 28,909,286 SOS | ▲ 4.86 % |
05/08 — 11/08 | 34,917,098 SOS | ▲ 20.78 % |
12/08 — 18/08 | 47,171,887 SOS | ▲ 35.1 % |
Namecoin/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,198,870 SOS | ▼ -7.1 % |
07/2024 | 18,604,235 SOS | ▲ 8.17 % |
08/2024 | 22,968,953 SOS | ▲ 23.46 % |
09/2024 | 23,877,326 SOS | ▲ 3.95 % |
10/2024 | 38,693,046 SOS | ▲ 62.05 % |
11/2024 | 29,859,569 SOS | ▼ -22.83 % |
12/2024 | 13,106,503 SOS | ▼ -56.11 % |
01/2025 | 12,231,910 SOS | ▼ -6.67 % |
02/2025 | 8,185,918 SOS | ▼ -33.08 % |
03/2025 | 5,706,953 SOS | ▼ -30.28 % |
04/2025 | 7,455,360 SOS | ▲ 30.64 % |
05/2025 | 10,605,476 SOS | ▲ 42.25 % |
Namecoin/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,403,444 SOS |
Tối đa | 261.56 SOS |
Bình quân gia quyền | 11,307,458 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,166,344 SOS |
Tối đa | 339.71 SOS |
Bình quân gia quyền | 9,949,726 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,166,344 SOS |
Tối đa | 61,415,092 SOS |
Bình quân gia quyền | 22,436,923 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: