Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Moeda Loyalty Points
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/MDA
Lịch sử thay đổi trong NMC/MDA tỷ giá
NMC/MDA tỷ giá
07 20, 2023
1 NMC = 32.7857 MDA
▲ 1.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Moeda Loyalty Points, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Moeda Loyalty Points.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/MDA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/MDA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Moeda Loyalty Points, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/MDA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -16.29% (39.165 MDA — 32.7857 MDA)
Thay đổi trong NMC/MDA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 13.38% (28.9173 MDA — 32.7857 MDA)
Thay đổi trong NMC/MDA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 328.37% (7.653606 MDA — 32.7857 MDA)
Thay đổi trong NMC/MDA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 2637.57% (1.19762 MDA — 32.7857 MDA)
Namecoin/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 32.7292 MDA | ▼ -0.17 % |
23/05 | 42.4853 MDA | ▲ 29.81 % |
24/05 | 39.902 MDA | ▼ -6.08 % |
25/05 | 44.2383 MDA | ▲ 10.87 % |
26/05 | 39.0326 MDA | ▼ -11.77 % |
27/05 | 39.9157 MDA | ▲ 2.26 % |
28/05 | 39.4396 MDA | ▼ -1.19 % |
29/05 | 40.1077 MDA | ▲ 1.69 % |
30/05 | 40.0947 MDA | ▼ -0.03 % |
31/05 | 38.1683 MDA | ▼ -4.8 % |
01/06 | 37.0747 MDA | ▼ -2.87 % |
02/06 | 36.7737 MDA | ▼ -0.81 % |
03/06 | 35.9607 MDA | ▼ -2.21 % |
04/06 | 36.1862 MDA | ▲ 0.63 % |
05/06 | 35.6229 MDA | ▼ -1.56 % |
06/06 | 35.3616 MDA | ▼ -0.73 % |
07/06 | 35.1564 MDA | ▼ -0.58 % |
08/06 | 34.7701 MDA | ▼ -1.1 % |
09/06 | 35.1055 MDA | ▲ 0.96 % |
10/06 | 35.8056 MDA | ▲ 1.99 % |
11/06 | 36.0118 MDA | ▲ 0.58 % |
12/06 | 34.9492 MDA | ▼ -2.95 % |
13/06 | 35.066 MDA | ▲ 0.33 % |
14/06 | 34.3937 MDA | ▼ -1.92 % |
15/06 | 34.207 MDA | ▼ -0.54 % |
16/06 | 33.2903 MDA | ▼ -2.68 % |
17/06 | 30.8059 MDA | ▼ -7.46 % |
18/06 | 32.2237 MDA | ▲ 4.6 % |
19/06 | 32.5468 MDA | ▲ 1 % |
20/06 | 33.4133 MDA | ▲ 2.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Moeda Loyalty Points cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 33.2865 MDA | ▲ 1.53 % |
03/06 — 09/06 | 33.6074 MDA | ▲ 0.96 % |
10/06 — 16/06 | 34.313 MDA | ▲ 2.1 % |
17/06 — 23/06 | 33.5369 MDA | ▼ -2.26 % |
24/06 — 30/06 | 34.1855 MDA | ▲ 1.93 % |
01/07 — 07/07 | 35.2474 MDA | ▲ 3.11 % |
08/07 — 14/07 | 42.3597 MDA | ▲ 20.18 % |
15/07 — 21/07 | 41.1955 MDA | ▼ -2.75 % |
22/07 — 28/07 | 35.9094 MDA | ▼ -12.83 % |
29/07 — 04/08 | 36.0766 MDA | ▲ 0.47 % |
05/08 — 11/08 | 31.6132 MDA | ▼ -12.37 % |
12/08 — 18/08 | 33.9517 MDA | ▲ 7.4 % |
Namecoin/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.836 MDA | ▼ -5.95 % |
07/2024 | 26.4814 MDA | ▼ -14.12 % |
08/2024 | 59.0918 MDA | ▲ 123.14 % |
09/2024 | 89.5064 MDA | ▲ 51.47 % |
10/2024 | 102.15 MDA | ▲ 14.13 % |
11/2024 | 97.5208 MDA | ▼ -4.54 % |
12/2024 | 74.5242 MDA | ▼ -23.58 % |
01/2025 | 110.09 MDA | ▲ 47.73 % |
02/2025 | 117.72 MDA | ▲ 6.92 % |
03/2025 | 150.98 MDA | ▲ 28.26 % |
04/2025 | 136.16 MDA | ▼ -9.81 % |
05/2025 | 127.41 MDA | ▼ -6.43 % |
Namecoin/Moeda Loyalty Points thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.7063 MDA |
Tối đa | 41.2289 MDA |
Bình quân gia quyền | 35.1368 MDA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.0644 MDA |
Tối đa | 41.2289 MDA |
Bình quân gia quyền | 33.4296 MDA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.183294 MDA |
Tối đa | 41.2289 MDA |
Bình quân gia quyền | 25.9385 MDA |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/MDA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: