Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/LSK
Lịch sử thay đổi trong NMC/LSK tỷ giá
NMC/LSK tỷ giá
05 21, 2024
1 NMC = 0.25499614 LSK
▲ 9.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 4.85% (0.24319715 LSK — 0.25499614 LSK)
Thay đổi trong NMC/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -13.42% (0.29451985 LSK — 0.25499614 LSK)
Thay đổi trong NMC/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -84.91% (1.689983 LSK — 0.25499614 LSK)
Thay đổi trong NMC/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -29.75% (0.36297724 LSK — 0.25499614 LSK)
Namecoin/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.24839053 LSK | ▼ -2.59 % |
23/05 | 0.25644023 LSK | ▲ 3.24 % |
24/05 | 0.26794593 LSK | ▲ 4.49 % |
25/05 | 0.24946716 LSK | ▼ -6.9 % |
26/05 | 0.23771443 LSK | ▼ -4.71 % |
27/05 | 0.25316855 LSK | ▲ 6.5 % |
28/05 | 0.24993335 LSK | ▼ -1.28 % |
29/05 | 0.25358653 LSK | ▲ 1.46 % |
30/05 | 0.26018107 LSK | ▲ 2.6 % |
31/05 | 0.23630787 LSK | ▼ -9.18 % |
01/06 | 0.21878598 LSK | ▼ -7.41 % |
02/06 | 0.21286786 LSK | ▼ -2.7 % |
03/06 | 0.21125261 LSK | ▼ -0.76 % |
04/06 | 0.21475475 LSK | ▲ 1.66 % |
05/06 | 0.20977044 LSK | ▼ -2.32 % |
06/06 | 0.20296782 LSK | ▼ -3.24 % |
07/06 | 0.1991418 LSK | ▼ -1.89 % |
08/06 | 0.18706402 LSK | ▼ -6.06 % |
09/06 | 0.1899273 LSK | ▲ 1.53 % |
10/06 | 0.19629227 LSK | ▲ 3.35 % |
11/06 | 0.19356706 LSK | ▼ -1.39 % |
12/06 | 0.19202513 LSK | ▼ -0.8 % |
13/06 | 0.19183341 LSK | ▼ -0.1 % |
14/06 | 0.20409538 LSK | ▲ 6.39 % |
15/06 | 0.20076351 LSK | ▼ -1.63 % |
16/06 | 0.19034928 LSK | ▼ -5.19 % |
17/06 | 0.20373389 LSK | ▲ 7.03 % |
18/06 | 0.23064518 LSK | ▲ 13.21 % |
19/06 | 0.23821996 LSK | ▲ 3.28 % |
20/06 | 0.24158488 LSK | ▲ 1.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.25824989 LSK | ▲ 1.28 % |
03/06 — 09/06 | 0.26842108 LSK | ▲ 3.94 % |
10/06 — 16/06 | 0.23362902 LSK | ▼ -12.96 % |
17/06 — 23/06 | 0.24712127 LSK | ▲ 5.78 % |
24/06 — 30/06 | 0.23239579 LSK | ▼ -5.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.29837229 LSK | ▲ 28.39 % |
08/07 — 14/07 | 0.24872115 LSK | ▼ -16.64 % |
15/07 — 21/07 | 0.26468252 LSK | ▲ 6.42 % |
22/07 — 28/07 | 0.20988049 LSK | ▼ -20.7 % |
29/07 — 04/08 | 0.18718398 LSK | ▼ -10.81 % |
05/08 — 11/08 | 0.22612682 LSK | ▲ 20.8 % |
12/08 — 18/08 | 0.22891857 LSK | ▲ 1.23 % |
Namecoin/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.24823198 LSK | ▼ -2.65 % |
07/2024 | 0.21109228 LSK | ▼ -14.96 % |
08/2024 | 0.25372089 LSK | ▲ 20.19 % |
09/2024 | 0.22199341 LSK | ▼ -12.5 % |
10/2024 | 0.15268237 LSK | ▼ -31.22 % |
11/2024 | 0.13242677 LSK | ▼ -13.27 % |
12/2024 | 0.07815012 LSK | ▼ -40.99 % |
01/2025 | 0.05822433 LSK | ▼ -25.5 % |
02/2025 | 0.04286727 LSK | ▼ -26.38 % |
03/2025 | 0.03200355 LSK | ▼ -25.34 % |
04/2025 | 0.02971703 LSK | ▼ -7.14 % |
05/2025 | 0.02940032 LSK | ▼ -1.07 % |
Namecoin/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18306775 LSK |
Tối đa | 0.25675967 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.22026457 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18306775 LSK |
Tối đa | 0.39930825 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.25812666 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18306775 LSK |
Tối đa | 2.27054 LSK |
Bình quân gia quyền | 1.121553 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: