Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/DCN
Lịch sử thay đổi trong NMC/DCN tỷ giá
NMC/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 NMC = 366,524 DCN
▲ 11.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 17.06% (313,098 DCN — 366,524 DCN)
Thay đổi trong NMC/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -7.04% (394,263 DCN — 366,524 DCN)
Thay đổi trong NMC/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -44.33% (658,434 DCN — 366,524 DCN)
Thay đổi trong NMC/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 328.84% (85,469 DCN — 366,524 DCN)
Namecoin/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 369,437 DCN | ▲ 0.79 % |
23/05 | 410,993 DCN | ▲ 11.25 % |
24/05 | 425,150 DCN | ▲ 3.44 % |
25/05 | 292,996 DCN | ▼ -31.08 % |
26/05 | 353,560 DCN | ▲ 20.67 % |
27/05 | 352,076 DCN | ▼ -0.42 % |
28/05 | 331,758 DCN | ▼ -5.77 % |
29/05 | 363,692 DCN | ▲ 9.63 % |
30/05 | 364,270 DCN | ▲ 0.16 % |
31/05 | 318,881 DCN | ▼ -12.46 % |
01/06 | 305,907 DCN | ▼ -4.07 % |
02/06 | 332,186 DCN | ▲ 8.59 % |
03/06 | 355,890 DCN | ▲ 7.14 % |
04/06 | 363,815 DCN | ▲ 2.23 % |
05/06 | 339,131 DCN | ▼ -6.78 % |
06/06 | 339,240 DCN | ▲ 0.03 % |
07/06 | 345,265 DCN | ▲ 1.78 % |
08/06 | 333,171 DCN | ▼ -3.5 % |
09/06 | 322,197 DCN | ▼ -3.29 % |
10/06 | 294,548 DCN | ▼ -8.58 % |
11/06 | 294,539 DCN | ▼ -0 % |
12/06 | 309,368 DCN | ▲ 5.03 % |
13/06 | 334,640 DCN | ▲ 8.17 % |
14/06 | 355,879 DCN | ▲ 6.35 % |
15/06 | 331,572 DCN | ▼ -6.83 % |
16/06 | 312,038 DCN | ▼ -5.89 % |
17/06 | 303,204 DCN | ▼ -2.83 % |
18/06 | 405,116 DCN | ▲ 33.61 % |
19/06 | 398,947 DCN | ▼ -1.52 % |
20/06 | 446,660 DCN | ▲ 11.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 379,097 DCN | ▲ 3.43 % |
03/06 — 09/06 | 405,981 DCN | ▲ 7.09 % |
10/06 — 16/06 | 350,660 DCN | ▼ -13.63 % |
17/06 — 23/06 | 326,268 DCN | ▼ -6.96 % |
24/06 — 30/06 | 342,736 DCN | ▲ 5.05 % |
01/07 — 07/07 | 350,407 DCN | ▲ 2.24 % |
08/07 — 14/07 | 358,686 DCN | ▲ 2.36 % |
15/07 — 21/07 | 344,573 DCN | ▼ -3.93 % |
22/07 — 28/07 | 322,605 DCN | ▼ -6.38 % |
29/07 — 04/08 | 271,370 DCN | ▼ -15.88 % |
05/08 — 11/08 | 330,509 DCN | ▲ 21.79 % |
12/08 — 18/08 | 365,058 DCN | ▲ 10.45 % |
Namecoin/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 381,234 DCN | ▲ 4.01 % |
07/2024 | 365,379 DCN | ▼ -4.16 % |
08/2024 | 419,397 DCN | ▲ 14.78 % |
09/2024 | 413,901 DCN | ▼ -1.31 % |
10/2024 | 303,093 DCN | ▼ -26.77 % |
11/2024 | 351,173 DCN | ▲ 15.86 % |
12/2024 | 178,745 DCN | ▼ -49.1 % |
01/2025 | 156,629 DCN | ▼ -12.37 % |
02/2025 | 130,983 DCN | ▼ -16.37 % |
03/2025 | 110,668 DCN | ▼ -15.51 % |
04/2025 | 105,299 DCN | ▼ -4.85 % |
05/2025 | 125,215 DCN | ▲ 18.91 % |
Namecoin/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 227,619 DCN |
Tối đa | 329,296 DCN |
Bình quân gia quyền | 277,125 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 220,285 DCN |
Tối đa | 377,565 DCN |
Bình quân gia quyền | 291,354 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 170,693 DCN |
Tối đa | 1,744,799 DCN |
Bình quân gia quyền | 656,532 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: