Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/WICC
Lịch sử thay đổi trong NLG/WICC tỷ giá
NLG/WICC tỷ giá
11 22, 2022
1 NLG = 0.06284232 WICC
▲ 1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 44.79% (0.04340184 WICC — 0.06284232 WICC)
Thay đổi trong NLG/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 89.43% (0.03317425 WICC — 0.06284232 WICC)
Thay đổi trong NLG/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -34.55% (0.09601914 WICC — 0.06284232 WICC)
Thay đổi trong NLG/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -9.22% (0.06922777 WICC — 0.06284232 WICC)
Gulden/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.06347506 WICC | ▲ 1.01 % |
23/05 | 0.06396974 WICC | ▲ 0.78 % |
24/05 | 0.0821433 WICC | ▲ 28.41 % |
25/05 | 0.09903007 WICC | ▲ 20.56 % |
26/05 | 0.09862824 WICC | ▼ -0.41 % |
27/05 | 0.09875968 WICC | ▲ 0.13 % |
28/05 | 0.07703407 WICC | ▼ -22 % |
29/05 | 0.0627131 WICC | ▼ -18.59 % |
30/05 | 0.06370051 WICC | ▲ 1.57 % |
31/05 | 0.06465468 WICC | ▲ 1.5 % |
01/06 | 0.06637533 WICC | ▲ 2.66 % |
02/06 | 0.06877142 WICC | ▲ 3.61 % |
03/06 | 0.06900599 WICC | ▲ 0.34 % |
04/06 | 0.06748944 WICC | ▼ -2.2 % |
05/06 | 0.0678582 WICC | ▲ 0.55 % |
06/06 | 0.06935486 WICC | ▲ 2.21 % |
07/06 | 0.07694316 WICC | ▲ 10.94 % |
08/06 | 0.07936545 WICC | ▲ 3.15 % |
09/06 | 0.07477422 WICC | ▼ -5.78 % |
10/06 | 0.07517222 WICC | ▲ 0.53 % |
11/06 | 0.07753111 WICC | ▲ 3.14 % |
12/06 | 0.08624163 WICC | ▲ 11.23 % |
13/06 | 0.08476029 WICC | ▼ -1.72 % |
14/06 | 0.08532085 WICC | ▲ 0.66 % |
15/06 | 0.08621247 WICC | ▲ 1.05 % |
16/06 | 0.08831749 WICC | ▲ 2.44 % |
17/06 | 0.08419492 WICC | ▼ -4.67 % |
18/06 | 0.08518208 WICC | ▲ 1.17 % |
19/06 | 0.08657356 WICC | ▲ 1.63 % |
20/06 | 0.0886586 WICC | ▲ 2.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0671928 WICC | ▲ 6.92 % |
03/06 — 09/06 | 0.05644367 WICC | ▼ -16 % |
10/06 — 16/06 | 0.10887185 WICC | ▲ 92.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.10609477 WICC | ▼ -2.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.09122412 WICC | ▼ -14.02 % |
01/07 — 07/07 | 0.100789 WICC | ▲ 10.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.10405317 WICC | ▲ 3.24 % |
15/07 — 21/07 | 0.10885671 WICC | ▲ 4.62 % |
22/07 — 28/07 | 0.11848479 WICC | ▲ 8.84 % |
29/07 — 04/08 | 0.15337012 WICC | ▲ 29.44 % |
05/08 — 11/08 | 0.15695906 WICC | ▲ 2.34 % |
12/08 — 18/08 | 0.16026307 WICC | ▲ 2.11 % |
Gulden/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06386581 WICC | ▲ 1.63 % |
07/2024 | 0.04044568 WICC | ▼ -36.67 % |
08/2024 | 0.04966867 WICC | ▲ 22.8 % |
09/2024 | 0.03649648 WICC | ▼ -26.52 % |
10/2024 | 0.03438651 WICC | ▼ -5.78 % |
11/2024 | 0.03407783 WICC | ▼ -0.9 % |
12/2024 | 0.03380093 WICC | ▼ -0.81 % |
01/2025 | 0.04099968 WICC | ▲ 21.3 % |
02/2025 | 0.02445844 WICC | ▼ -40.34 % |
03/2025 | 0.0320899 WICC | ▲ 31.2 % |
04/2025 | 0.03291415 WICC | ▲ 2.57 % |
05/2025 | 0.04099331 WICC | ▲ 24.55 % |
Gulden/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04377763 WICC |
Tối đa | 0.0654864 WICC |
Bình quân gia quyền | 0.05457729 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02342496 WICC |
Tối đa | 0.0654864 WICC |
Bình quân gia quyền | 0.0428246 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02342496 WICC |
Tối đa | 0.10682973 WICC |
Bình quân gia quyền | 0.05076565 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: