Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/RADS

Lịch sử thay đổi trong NLG/RADS tỷ giá

NLG/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 NLG = 0.0037278 RADS
▼ -67.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLG/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -73.85% (0.01425792 RADS — 0.0037278 RADS)

Thay đổi trong NLG/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -76.19% (0.01565779 RADS — 0.0037278 RADS)

Thay đổi trong NLG/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -87.62% (0.03011727 RADS — 0.0037278 RADS)

Thay đổi trong NLG/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -87.62% (0.03011727 RADS — 0.0037278 RADS)

Gulden/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

Gulden/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00347934 RADS ▼ -6.67 %
23/05 0.00315509 RADS ▼ -9.32 %
24/05 0.00335859 RADS ▲ 6.45 %
25/05 0.00345603 RADS ▲ 2.9 %
26/05 0.0035703 RADS ▲ 3.31 %
27/05 0.0034232 RADS ▼ -4.12 %
28/05 0.00369396 RADS ▲ 7.91 %
29/05 0.0037288 RADS ▲ 0.94 %
30/05 0.00377575 RADS ▲ 1.26 %
31/05 0.00388077 RADS ▲ 2.78 %
01/06 0.0039868 RADS ▲ 2.73 %
02/06 0.00479265 RADS ▲ 20.21 %
03/06 0.00493784 RADS ▲ 3.03 %
04/06 0.00452122 RADS ▼ -8.44 %
05/06 0.00431831 RADS ▼ -4.49 %
06/06 0.00449025 RADS ▲ 3.98 %
07/06 0.00441581 RADS ▼ -1.66 %
08/06 0.00416064 RADS ▼ -5.78 %
09/06 0.00346371 RADS ▼ -16.75 %
10/06 0.0032529 RADS ▼ -6.09 %
11/06 0.00301369 RADS ▼ -7.35 %
12/06 0.00317876 RADS ▲ 5.48 %
13/06 0.0035298 RADS ▲ 11.04 %
14/06 0.00283243 RADS ▼ -19.76 %
15/06 0.00250288 RADS ▼ -11.63 %
16/06 0.00226074 RADS ▼ -9.67 %
17/06 0.00228529 RADS ▲ 1.09 %
18/06 0.00214654 RADS ▼ -6.07 %
19/06 0.00268176 RADS ▲ 24.93 %
20/06 0.00322487 RADS ▲ 20.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gulden/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00355046 RADS ▼ -4.76 %
03/06 — 09/06 0.00389554 RADS ▲ 9.72 %
10/06 — 16/06 0.0032842 RADS ▼ -15.69 %
17/06 — 23/06 0.00313712 RADS ▼ -4.48 %
24/06 — 30/06 0.00327808 RADS ▲ 4.49 %
01/07 — 07/07 0.00298596 RADS ▼ -8.91 %
08/07 — 14/07 0.00290418 RADS ▼ -2.74 %
15/07 — 21/07 0.0030387 RADS ▲ 4.63 %
22/07 — 28/07 0.00353368 RADS ▲ 16.29 %
29/07 — 04/08 0.00200572 RADS ▼ -43.24 %
05/08 — 11/08 0.00128035 RADS ▼ -36.17 %
12/08 — 18/08 0.00202739 RADS ▲ 58.35 %

Gulden/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00301632 RADS ▼ -19.09 %
07/2024 0.00290271 RADS ▼ -3.77 %
08/2024 0.0020852 RADS ▼ -28.16 %
09/2024 0.00231879 RADS ▲ 11.2 %
10/2024 0.00190155 RADS ▼ -17.99 %
11/2024 0.00203355 RADS ▲ 6.94 %
12/2024 0.00196552 RADS ▼ -3.35 %
01/2025 0.0020376 RADS ▲ 3.67 %
02/2025 0.00116782 RADS ▼ -42.69 %

Gulden/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00703228 RADS
Tối đa 0.01721635 RADS
Bình quân gia quyền 0.01236629 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00703228 RADS
Tối đa 0.01761653 RADS
Bình quân gia quyền 0.01437263 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00703228 RADS
Tối đa 0.03078104 RADS
Bình quân gia quyền 0.01798038 RADS

Chia sẻ một liên kết đến NLG/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu