Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại INLOCK
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/ILK
Lịch sử thay đổi trong NLG/ILK tỷ giá
NLG/ILK tỷ giá
01 29, 2021
1 NLG = 3.45745 ILK
▲ 7.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/INLOCK, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong INLOCK.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/ILK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/ILK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/INLOCK, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/ILK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 31, 2020 — 01 29, 2021) các Gulden tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi 87.29% (1.846058 ILK — 3.45745 ILK)
Thay đổi trong NLG/ILK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 01, 2020 — 01 29, 2021) các Gulden tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi 41.3% (2.446884 ILK — 3.45745 ILK)
Thay đổi trong NLG/ILK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 29, 2021) các Gulden tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -46.47% (6.458464 ILK — 3.45745 ILK)
Thay đổi trong NLG/ILK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2021) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -46.47% (6.458464 ILK — 3.45745 ILK)
Gulden/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/INLOCK dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.621203 ILK | ▲ 4.74 % |
23/05 | 3.544093 ILK | ▼ -2.13 % |
24/05 | 3.619394 ILK | ▲ 2.12 % |
25/05 | 3.940732 ILK | ▲ 8.88 % |
26/05 | 4.568314 ILK | ▲ 15.93 % |
27/05 | 4.350015 ILK | ▼ -4.78 % |
28/05 | 5.079153 ILK | ▲ 16.76 % |
29/05 | 7.237143 ILK | ▲ 42.49 % |
30/05 | 8.215453 ILK | ▲ 13.52 % |
31/05 | 7.94361 ILK | ▼ -3.31 % |
01/06 | 7.308495 ILK | ▼ -8 % |
02/06 | 9.628047 ILK | ▲ 31.74 % |
03/06 | 11.3138 ILK | ▲ 17.51 % |
04/06 | 11.0444 ILK | ▼ -2.38 % |
05/06 | 9.963716 ILK | ▼ -9.79 % |
06/06 | 9.233565 ILK | ▼ -7.33 % |
07/06 | 8.688751 ILK | ▼ -5.9 % |
08/06 | 7.938253 ILK | ▼ -8.64 % |
09/06 | 7.597091 ILK | ▼ -4.3 % |
10/06 | 7.075243 ILK | ▼ -6.87 % |
11/06 | 7.017963 ILK | ▼ -0.81 % |
12/06 | 7.029669 ILK | ▲ 0.17 % |
13/06 | 7.823208 ILK | ▲ 11.29 % |
14/06 | 8.48598 ILK | ▲ 8.47 % |
15/06 | 8.093947 ILK | ▼ -4.62 % |
16/06 | 7.456509 ILK | ▼ -7.88 % |
17/06 | 7.395434 ILK | ▼ -0.82 % |
18/06 | 6.751402 ILK | ▼ -8.71 % |
19/06 | 6.791772 ILK | ▲ 0.6 % |
20/06 | 7.16674 ILK | ▲ 5.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/INLOCK cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/INLOCK dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.712175 ILK | ▲ 94.14 % |
03/06 — 09/06 | 5.672394 ILK | ▼ -15.49 % |
10/06 — 16/06 | 5.599047 ILK | ▼ -1.29 % |
17/06 — 23/06 | 5.514194 ILK | ▼ -1.52 % |
24/06 — 30/06 | 5.542434 ILK | ▲ 0.51 % |
01/07 — 07/07 | 4.76493 ILK | ▼ -14.03 % |
08/07 — 14/07 | 5.421695 ILK | ▲ 13.78 % |
15/07 — 21/07 | 5.064777 ILK | ▼ -6.58 % |
22/07 — 28/07 | 4.068515 ILK | ▼ -19.67 % |
29/07 — 04/08 | 4.007956 ILK | ▼ -1.49 % |
05/08 — 11/08 | 3.478976 ILK | ▼ -13.2 % |
12/08 — 18/08 | 4.624024 ILK | ▲ 32.91 % |
Gulden/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.078828 ILK | ▼ -10.95 % |
07/2024 | 2.673137 ILK | ▼ -13.18 % |
08/2024 | 2.756129 ILK | ▲ 3.1 % |
09/2024 | 2.484549 ILK | ▼ -9.85 % |
10/2024 | 2.977368 ILK | ▲ 19.84 % |
11/2024 | 1.392559 ILK | ▼ -53.23 % |
12/2024 | 1.047351 ILK | ▼ -24.79 % |
01/2025 | 1.04152 ILK | ▼ -0.56 % |
02/2025 | 0.67953782 ILK | ▼ -34.76 % |
03/2025 | 1.246675 ILK | ▲ 83.46 % |
Gulden/INLOCK thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.71531 ILK |
Tối đa | 4.988946 ILK |
Bình quân gia quyền | 3.215285 ILK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.611203 ILK |
Tối đa | 4.988946 ILK |
Bình quân gia quyền | 2.525018 ILK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.611203 ILK |
Tối đa | 7.401894 ILK |
Bình quân gia quyền | 3.902312 ILK |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/ILK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: