Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại FunFair
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/FUN
Lịch sử thay đổi trong NLG/FUN tỷ giá
NLG/FUN tỷ giá
11 22, 2022
1 NLG = 0.35331999 FUN
▲ 0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/FunFair, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong FunFair.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/FUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/FUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/FunFair, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/FUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi -5.22% (0.37276039 FUN — 0.35331999 FUN)
Thay đổi trong NLG/FUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi 12.35% (0.31447744 FUN — 0.35331999 FUN)
Thay đổi trong NLG/FUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi -54.06% (0.76903412 FUN — 0.35331999 FUN)
Thay đổi trong NLG/FUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi -94.55% (6.488507 FUN — 0.35331999 FUN)
Gulden/FunFair dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/FunFair dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.35329239 FUN | ▼ -0.01 % |
23/05 | 0.35700231 FUN | ▲ 1.05 % |
24/05 | 0.44959792 FUN | ▲ 25.94 % |
25/05 | 0.53767109 FUN | ▲ 19.59 % |
26/05 | 0.53478416 FUN | ▼ -0.54 % |
27/05 | 0.53738144 FUN | ▲ 0.49 % |
28/05 | 0.42143877 FUN | ▼ -21.58 % |
29/05 | 0.3419728 FUN | ▼ -18.86 % |
30/05 | 0.34224868 FUN | ▲ 0.08 % |
31/05 | 0.34133294 FUN | ▼ -0.27 % |
01/06 | 0.34059676 FUN | ▼ -0.22 % |
02/06 | 0.34641038 FUN | ▲ 1.71 % |
03/06 | 0.35084625 FUN | ▲ 1.28 % |
04/06 | 0.35001956 FUN | ▼ -0.24 % |
05/06 | 0.3463451 FUN | ▼ -1.05 % |
06/06 | 0.33512201 FUN | ▼ -3.24 % |
07/06 | 0.31401021 FUN | ▼ -6.3 % |
08/06 | 0.31282011 FUN | ▼ -0.38 % |
09/06 | 0.30868102 FUN | ▼ -1.32 % |
10/06 | 0.30492529 FUN | ▼ -1.22 % |
11/06 | 0.30365597 FUN | ▼ -0.42 % |
12/06 | 0.30690143 FUN | ▲ 1.07 % |
13/06 | 0.30711203 FUN | ▲ 0.07 % |
14/06 | 0.30864198 FUN | ▲ 0.5 % |
15/06 | 0.31041142 FUN | ▲ 0.57 % |
16/06 | 0.32033522 FUN | ▲ 3.2 % |
17/06 | 0.30476003 FUN | ▼ -4.86 % |
18/06 | 0.30476782 FUN | ▲ 0 % |
19/06 | 0.30672081 FUN | ▲ 0.64 % |
20/06 | 0.30999287 FUN | ▲ 1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/FunFair cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/FunFair dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.36616941 FUN | ▲ 3.64 % |
03/06 — 09/06 | 0.30451176 FUN | ▼ -16.84 % |
10/06 — 16/06 | 0.5541076 FUN | ▲ 81.97 % |
17/06 — 23/06 | 0.53044219 FUN | ▼ -4.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.46280896 FUN | ▼ -12.75 % |
01/07 — 07/07 | 0.46431428 FUN | ▲ 0.33 % |
08/07 — 14/07 | 0.46441552 FUN | ▲ 0.02 % |
15/07 — 21/07 | 0.47497786 FUN | ▲ 2.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.48219296 FUN | ▲ 1.52 % |
29/07 — 04/08 | 0.41585592 FUN | ▼ -13.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.42465854 FUN | ▲ 2.12 % |
12/08 — 18/08 | 0.42861809 FUN | ▲ 0.93 % |
Gulden/FunFair dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.34498031 FUN | ▼ -2.36 % |
07/2024 | 0.26224351 FUN | ▼ -23.98 % |
08/2024 | 0.299109 FUN | ▲ 14.06 % |
09/2024 | 0.20329469 FUN | ▼ -32.03 % |
10/2024 | 0.1687983 FUN | ▼ -16.97 % |
11/2024 | 0.12160574 FUN | ▼ -27.96 % |
12/2024 | 0.11667256 FUN | ▼ -4.06 % |
01/2025 | 0.13847766 FUN | ▲ 18.69 % |
02/2025 | 0.11149661 FUN | ▼ -19.48 % |
03/2025 | 0.13780287 FUN | ▲ 23.59 % |
04/2025 | 0.11921269 FUN | ▼ -13.49 % |
05/2025 | 0.11373409 FUN | ▼ -4.6 % |
Gulden/FunFair thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.33976722 FUN |
Tối đa | 0.54808519 FUN |
Bình quân gia quyền | 0.38768002 FUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23946505 FUN |
Tối đa | 0.54808519 FUN |
Bình quân gia quyền | 0.37198185 FUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23946505 FUN |
Tối đa | 1.613089 FUN |
Bình quân gia quyền | 0.57682196 FUN |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/FUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến FunFair (FUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến FunFair (FUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: