Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/EMC
Lịch sử thay đổi trong NLG/EMC tỷ giá
NLG/EMC tỷ giá
03 13, 2022
1 NLG = 0.10826576 EMC
▼ -13.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 16, 2022 — 03 13, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 15.02% (0.09413031 EMC — 0.10826576 EMC)
Thay đổi trong NLG/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 14, 2021 — 03 13, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -43.21% (0.19063493 EMC — 0.10826576 EMC)
Thay đổi trong NLG/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 14, 2021 — 03 13, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 72.96% (0.06259484 EMC — 0.10826576 EMC)
Thay đổi trong NLG/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 13, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -38.95% (0.17732507 EMC — 0.10826576 EMC)
Gulden/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.10777915 EMC | ▼ -0.45 % |
23/05 | 0.11222606 EMC | ▲ 4.13 % |
24/05 | 0.10510989 EMC | ▼ -6.34 % |
25/05 | 0.10740702 EMC | ▲ 2.19 % |
26/05 | 0.09890704 EMC | ▼ -7.91 % |
27/05 | 0.10060762 EMC | ▲ 1.72 % |
28/05 | 0.10360439 EMC | ▲ 2.98 % |
29/05 | 0.10306107 EMC | ▼ -0.52 % |
30/05 | 0.10764779 EMC | ▲ 4.45 % |
31/05 | 0.11234322 EMC | ▲ 4.36 % |
01/06 | 0.10923695 EMC | ▼ -2.76 % |
02/06 | 0.10341637 EMC | ▼ -5.33 % |
03/06 | 0.08149816 EMC | ▼ -21.19 % |
04/06 | 0.07916783 EMC | ▼ -2.86 % |
05/06 | 0.08453722 EMC | ▲ 6.78 % |
06/06 | 0.09345229 EMC | ▲ 10.55 % |
07/06 | 0.10732926 EMC | ▲ 14.85 % |
08/06 | 0.10218586 EMC | ▼ -4.79 % |
09/06 | 0.11487869 EMC | ▲ 12.42 % |
10/06 | 0.10750979 EMC | ▼ -6.41 % |
11/06 | 0.10872155 EMC | ▲ 1.13 % |
12/06 | 0.11003669 EMC | ▲ 1.21 % |
13/06 | 0.11666006 EMC | ▲ 6.02 % |
14/06 | 0.07583574 EMC | ▼ -34.99 % |
15/06 | 0.07487546 EMC | ▼ -1.27 % |
16/06 | 0.0613774 EMC | ▼ -18.03 % |
17/06 | 0.10363202 EMC | ▲ 68.84 % |
18/06 | 0.10892304 EMC | ▲ 5.11 % |
19/06 | 0.10454432 EMC | ▼ -4.02 % |
20/06 | 0.09514101 EMC | ▼ -8.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.08112352 EMC | ▼ -25.07 % |
03/06 — 09/06 | 0.12305049 EMC | ▲ 51.68 % |
10/06 — 16/06 | 0.10854217 EMC | ▼ -11.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.09804775 EMC | ▼ -9.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.09682966 EMC | ▼ -1.24 % |
01/07 — 07/07 | 0.08920911 EMC | ▼ -7.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.0915911 EMC | ▲ 2.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.05753966 EMC | ▼ -37.18 % |
22/07 — 28/07 | 0.06509599 EMC | ▲ 13.13 % |
29/07 — 04/08 | 0.07545836 EMC | ▲ 15.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.07999397 EMC | ▲ 6.01 % |
12/08 — 18/08 | 0.04216315 EMC | ▼ -47.29 % |
Gulden/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.13165339 EMC | ▲ 21.6 % |
07/2024 | 0.36124285 EMC | ▲ 174.39 % |
08/2024 | 0.48132391 EMC | ▲ 33.24 % |
09/2024 | 0.98087652 EMC | ▲ 103.79 % |
10/2024 | 0.96327332 EMC | ▼ -1.79 % |
11/2024 | 0.54172544 EMC | ▼ -43.76 % |
12/2024 | 0.48157575 EMC | ▼ -11.1 % |
01/2025 | 0.34301996 EMC | ▼ -28.77 % |
02/2025 | 0.32537572 EMC | ▼ -5.14 % |
03/2025 | 0.23636476 EMC | ▼ -27.36 % |
04/2025 | 0.28232257 EMC | ▲ 19.44 % |
05/2025 | 0.26336708 EMC | ▼ -6.71 % |
Gulden/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08661815 EMC |
Tối đa | 0.15657615 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.12668146 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08661815 EMC |
Tối đa | 0.23344947 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.16276064 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04407837 EMC |
Tối đa | 0.5220093 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.25544049 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: