Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Dock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/DOCK
Lịch sử thay đổi trong NLG/DOCK tỷ giá
NLG/DOCK tỷ giá
11 22, 2022
1 NLG = 0.14871768 DOCK
▼ -3.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Dock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Dock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/DOCK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/DOCK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Dock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/DOCK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 9.34% (0.13601375 DOCK — 0.14871768 DOCK)
Thay đổi trong NLG/DOCK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 23.46% (0.12045616 DOCK — 0.14871768 DOCK)
Thay đổi trong NLG/DOCK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -27.65% (0.20555787 DOCK — 0.14871768 DOCK)
Thay đổi trong NLG/DOCK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -93.95% (2.458837 DOCK — 0.14871768 DOCK)
Gulden/Dock dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/Dock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.14851773 DOCK | ▼ -0.13 % |
23/05 | 0.15127548 DOCK | ▲ 1.86 % |
24/05 | 0.1947463 DOCK | ▲ 28.74 % |
25/05 | 0.23509463 DOCK | ▲ 20.72 % |
26/05 | 0.2385467 DOCK | ▲ 1.47 % |
27/05 | 0.23840372 DOCK | ▼ -0.06 % |
28/05 | 0.18926853 DOCK | ▼ -20.61 % |
29/05 | 0.15461759 DOCK | ▼ -18.31 % |
30/05 | 0.15592275 DOCK | ▲ 0.84 % |
31/05 | 0.15837582 DOCK | ▲ 1.57 % |
01/06 | 0.1560322 DOCK | ▼ -1.48 % |
02/06 | 0.15153879 DOCK | ▼ -2.88 % |
03/06 | 0.1530139 DOCK | ▲ 0.97 % |
04/06 | 0.15370949 DOCK | ▲ 0.45 % |
05/06 | 0.15455892 DOCK | ▲ 0.55 % |
06/06 | 0.1597778 DOCK | ▲ 3.38 % |
07/06 | 0.17474791 DOCK | ▲ 9.37 % |
08/06 | 0.17893705 DOCK | ▲ 2.4 % |
09/06 | 0.17672012 DOCK | ▼ -1.24 % |
10/06 | 0.18070884 DOCK | ▲ 2.26 % |
11/06 | 0.17648689 DOCK | ▼ -2.34 % |
12/06 | 0.17635164 DOCK | ▼ -0.08 % |
13/06 | 0.17466243 DOCK | ▼ -0.96 % |
14/06 | 0.17333217 DOCK | ▼ -0.76 % |
15/06 | 0.17338811 DOCK | ▲ 0.03 % |
16/06 | 0.17899711 DOCK | ▲ 3.23 % |
17/06 | 0.17051231 DOCK | ▼ -4.74 % |
18/06 | 0.16179471 DOCK | ▼ -5.11 % |
19/06 | 0.15934335 DOCK | ▼ -1.52 % |
20/06 | 0.16218855 DOCK | ▲ 1.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Dock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/Dock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.13045578 DOCK | ▼ -12.28 % |
03/06 — 09/06 | 0.10859772 DOCK | ▼ -16.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.22041639 DOCK | ▲ 102.97 % |
17/06 — 23/06 | 0.20950929 DOCK | ▼ -4.95 % |
24/06 — 30/06 | 0.1866459 DOCK | ▼ -10.91 % |
01/07 — 07/07 | 0.18314722 DOCK | ▼ -1.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.19192986 DOCK | ▲ 4.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.21011262 DOCK | ▲ 9.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.21179309 DOCK | ▲ 0.8 % |
29/07 — 04/08 | 0.24852978 DOCK | ▲ 17.35 % |
05/08 — 11/08 | 0.22912725 DOCK | ▼ -7.81 % |
12/08 — 18/08 | 0.23270314 DOCK | ▲ 1.56 % |
Gulden/Dock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.15179143 DOCK | ▲ 2.07 % |
07/2024 | 0.12399148 DOCK | ▼ -18.31 % |
08/2024 | 0.18426984 DOCK | ▲ 48.61 % |
09/2024 | 0.10804075 DOCK | ▼ -41.37 % |
10/2024 | 0.11579429 DOCK | ▲ 7.18 % |
11/2024 | 0.11426453 DOCK | ▼ -1.32 % |
12/2024 | 0.12038638 DOCK | ▲ 5.36 % |
01/2025 | 0.10322961 DOCK | ▼ -14.25 % |
02/2025 | 0.11016653 DOCK | ▲ 6.72 % |
03/2025 | 0.12387732 DOCK | ▲ 12.45 % |
04/2025 | 0.11789324 DOCK | ▼ -4.83 % |
05/2025 | 0.12239055 DOCK | ▲ 3.81 % |
Gulden/Dock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.1357402 DOCK |
Tối đa | 0.20740239 DOCK |
Bình quân gia quyền | 0.16207558 DOCK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08269875 DOCK |
Tối đa | 0.20740239 DOCK |
Bình quân gia quyền | 0.14049336 DOCK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08269875 DOCK |
Tối đa | 0.268071 DOCK |
Bình quân gia quyền | 0.16281318 DOCK |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/DOCK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: