Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Ambrosus
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/AMB
Lịch sử thay đổi trong NLG/AMB tỷ giá
NLG/AMB tỷ giá
11 22, 2022
1 NLG = 0.17516041 AMB
▲ 1.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Ambrosus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Ambrosus.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/AMB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/AMB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Ambrosus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/AMB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -13.8% (0.20320883 AMB — 0.17516041 AMB)
Thay đổi trong NLG/AMB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -38.7% (0.28573573 AMB — 0.17516041 AMB)
Thay đổi trong NLG/AMB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -61.5% (0.45493897 AMB — 0.17516041 AMB)
Thay đổi trong NLG/AMB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -86.1% (1.260026 AMB — 0.17516041 AMB)
Gulden/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.17231886 AMB | ▼ -1.62 % |
23/05 | 0.17802324 AMB | ▲ 3.31 % |
24/05 | 0.21208962 AMB | ▲ 19.14 % |
25/05 | 0.2576402 AMB | ▲ 21.48 % |
26/05 | 0.26842337 AMB | ▲ 4.19 % |
27/05 | 0.26734345 AMB | ▼ -0.4 % |
28/05 | 0.19683744 AMB | ▼ -26.37 % |
29/05 | 0.16323639 AMB | ▼ -17.07 % |
30/05 | 0.16374294 AMB | ▲ 0.31 % |
31/05 | 0.15684703 AMB | ▼ -4.21 % |
01/06 | 0.15238768 AMB | ▼ -2.84 % |
02/06 | 0.1479465 AMB | ▼ -2.91 % |
03/06 | 0.15096462 AMB | ▲ 2.04 % |
04/06 | 0.15068701 AMB | ▼ -0.18 % |
05/06 | 0.15358058 AMB | ▲ 1.92 % |
06/06 | 0.16303693 AMB | ▲ 6.16 % |
07/06 | 0.19168122 AMB | ▲ 17.57 % |
08/06 | 0.18721343 AMB | ▼ -2.33 % |
09/06 | 0.1810101 AMB | ▼ -3.31 % |
10/06 | 0.18431833 AMB | ▲ 1.83 % |
11/06 | 0.19360529 AMB | ▲ 5.04 % |
12/06 | 0.20120527 AMB | ▲ 3.93 % |
13/06 | 0.1943545 AMB | ▼ -3.4 % |
14/06 | 0.19146617 AMB | ▼ -1.49 % |
15/06 | 0.1884692 AMB | ▼ -1.57 % |
16/06 | 0.19547568 AMB | ▲ 3.72 % |
17/06 | 0.17492868 AMB | ▼ -10.51 % |
18/06 | 0.11995621 AMB | ▼ -31.43 % |
19/06 | 0.12913626 AMB | ▲ 7.65 % |
20/06 | 0.11783777 AMB | ▼ -8.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Ambrosus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.13738665 AMB | ▼ -21.57 % |
03/06 — 09/06 | 0.13893319 AMB | ▲ 1.13 % |
10/06 — 16/06 | 0.32303857 AMB | ▲ 132.51 % |
17/06 — 23/06 | 0.30615963 AMB | ▼ -5.23 % |
24/06 — 30/06 | 0.2911207 AMB | ▼ -4.91 % |
01/07 — 07/07 | 0.38538078 AMB | ▲ 32.38 % |
08/07 — 14/07 | 0.37267731 AMB | ▼ -3.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.37283765 AMB | ▲ 0.04 % |
22/07 — 28/07 | 0.34805604 AMB | ▼ -6.65 % |
29/07 — 04/08 | 0.46489868 AMB | ▲ 33.57 % |
05/08 — 11/08 | 0.34797471 AMB | ▼ -25.15 % |
12/08 — 18/08 | 0.32136455 AMB | ▼ -7.65 % |
Gulden/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.17963879 AMB | ▲ 2.56 % |
07/2024 | 0.11003277 AMB | ▼ -38.75 % |
08/2024 | 0.18482202 AMB | ▲ 67.97 % |
09/2024 | 0.13151704 AMB | ▼ -28.84 % |
10/2024 | 0.15052286 AMB | ▲ 14.45 % |
11/2024 | 0.17283143 AMB | ▲ 14.82 % |
12/2024 | 0.15787395 AMB | ▼ -8.65 % |
01/2025 | 0.16246639 AMB | ▲ 2.91 % |
02/2025 | 0.11460374 AMB | ▼ -29.46 % |
03/2025 | 0.07239094 AMB | ▼ -36.83 % |
04/2025 | 0.07774517 AMB | ▲ 7.4 % |
05/2025 | 0.06739549 AMB | ▼ -13.31 % |
Gulden/Ambrosus thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18141961 AMB |
Tối đa | 0.31069335 AMB |
Bình quân gia quyền | 0.22599204 AMB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08072461 AMB |
Tối đa | 0.32068184 AMB |
Bình quân gia quyền | 0.2001267 AMB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08072461 AMB |
Tối đa | 0.65643088 AMB |
Bình quân gia quyền | 0.34903358 AMB |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/AMB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: