Tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NIO/IRR
Lịch sử thay đổi trong NIO/IRR tỷ giá
NIO/IRR tỷ giá
05 21, 2024
1 NIO = 1,142 IRR
▼ -0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ córdoba Nicaragua/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 córdoba Nicaragua chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NIO/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NIO/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NIO/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.11% (1,143 IRR — 1,142 IRR)
Thay đổi trong NIO/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.22% (1,145 IRR — 1,142 IRR)
Thay đổi trong NIO/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -1.09% (1,155 IRR — 1,142 IRR)
Thay đổi trong NIO/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -7.23% (1,231 IRR — 1,142 IRR)
córdoba Nicaragua/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
córdoba Nicaragua/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,140 IRR | ▼ -0.22 % |
23/05 | 1,144 IRR | ▲ 0.38 % |
24/05 | 1,145 IRR | ▲ 0.12 % |
25/05 | 1,143 IRR | ▼ -0.21 % |
26/05 | 1,142 IRR | ▼ -0.06 % |
27/05 | 1,140 IRR | ▼ -0.22 % |
28/05 | 1,140 IRR | ▼ -0 % |
29/05 | 1,141 IRR | ▲ 0.15 % |
30/05 | 1,140 IRR | ▼ -0.1 % |
31/05 | 1,140 IRR | ▼ -0.04 % |
01/06 | 1,143 IRR | ▲ 0.3 % |
02/06 | 1,143 IRR | ▼ -0.03 % |
03/06 | 1,144 IRR | ▲ 0.06 % |
04/06 | 1,143 IRR | ▼ -0.04 % |
05/06 | 1,142 IRR | ▼ -0.08 % |
06/06 | 1,142 IRR | ▼ -0.05 % |
07/06 | 1,140 IRR | ▼ -0.16 % |
08/06 | 1,141 IRR | ▲ 0.07 % |
09/06 | 1,143 IRR | ▲ 0.19 % |
10/06 | 1,141 IRR | ▼ -0.14 % |
11/06 | 1,141 IRR | ▼ -0.05 % |
12/06 | 1,140 IRR | ▼ -0.06 % |
13/06 | 1,141 IRR | ▲ 0.11 % |
14/06 | 1,142 IRR | ▲ 0.02 % |
15/06 | 1,144 IRR | ▲ 0.17 % |
16/06 | 1,141 IRR | ▼ -0.2 % |
17/06 | 1,144 IRR | ▲ 0.27 % |
18/06 | 1,147 IRR | ▲ 0.23 % |
19/06 | 1,144 IRR | ▼ -0.24 % |
20/06 | 1,141 IRR | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của córdoba Nicaragua/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
córdoba Nicaragua/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,141 IRR | ▼ -0.12 % |
03/06 — 09/06 | 1,139 IRR | ▼ -0.14 % |
10/06 — 16/06 | 1,142 IRR | ▲ 0.26 % |
17/06 — 23/06 | 1,149 IRR | ▲ 0.56 % |
24/06 — 30/06 | 1,142 IRR | ▼ -0.59 % |
01/07 — 07/07 | 1,143 IRR | ▲ 0.07 % |
08/07 — 14/07 | 1,141 IRR | ▼ -0.17 % |
15/07 — 21/07 | 1,141 IRR | ▲ 0.04 % |
22/07 — 28/07 | 1,144 IRR | ▲ 0.24 % |
29/07 — 04/08 | 1,141 IRR | ▼ -0.23 % |
05/08 — 11/08 | 1,144 IRR | ▲ 0.21 % |
12/08 — 18/08 | 1,141 IRR | ▼ -0.24 % |
córdoba Nicaragua/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,144 IRR | ▲ 0.18 % |
07/2024 | 1,144 IRR | ▼ -0.02 % |
08/2024 | 1,144 IRR | ▲ 0.04 % |
09/2024 | 1,141 IRR | ▼ -0.29 % |
10/2024 | 1,141 IRR | ▲ 0.02 % |
11/2024 | 1,139 IRR | ▼ -0.16 % |
12/2024 | 1,136 IRR | ▼ -0.34 % |
01/2025 | 1,134 IRR | ▼ -0.14 % |
02/2025 | 1,130 IRR | ▼ -0.34 % |
03/2025 | 1,139 IRR | ▲ 0.83 % |
04/2025 | 1,129 IRR | ▼ -0.95 % |
05/2025 | 1,130 IRR | ▲ 0.11 % |
córdoba Nicaragua/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,135 IRR |
Tối đa | 1,150 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,144 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,130 IRR |
Tối đa | 1,160 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,144 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,130 IRR |
Tối đa | 1,171 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,150 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến NIO/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: