Tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NIO/CMM
Lịch sử thay đổi trong NIO/CMM tỷ giá
NIO/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 NIO = 14.4947 CMM
▲ 3.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ córdoba Nicaragua/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 córdoba Nicaragua chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NIO/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NIO/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NIO/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.67% (22.1873 CMM — 14.4947 CMM)
Thay đổi trong NIO/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.99% (19.5834 CMM — 14.4947 CMM)
Thay đổi trong NIO/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.64% (21.5191 CMM — 14.4947 CMM)
Thay đổi trong NIO/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.64% (21.5191 CMM — 14.4947 CMM)
córdoba Nicaragua/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
córdoba Nicaragua/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 14.3804 CMM | ▼ -0.79 % |
22/05 | 14.4544 CMM | ▲ 0.51 % |
23/05 | 14.0586 CMM | ▼ -2.74 % |
24/05 | 13.9548 CMM | ▼ -0.74 % |
25/05 | 14.3188 CMM | ▲ 2.61 % |
26/05 | 16.2826 CMM | ▲ 13.71 % |
27/05 | 16.1076 CMM | ▼ -1.07 % |
28/05 | 13.3957 CMM | ▼ -16.84 % |
29/05 | 13.483 CMM | ▲ 0.65 % |
30/05 | 13.43 CMM | ▼ -0.39 % |
31/05 | 12.2056 CMM | ▼ -9.12 % |
01/06 | 11.5595 CMM | ▼ -5.29 % |
02/06 | 11.4499 CMM | ▼ -0.95 % |
03/06 | 12.2092 CMM | ▲ 6.63 % |
04/06 | 10.6153 CMM | ▼ -13.05 % |
05/06 | 10.1768 CMM | ▼ -4.13 % |
06/06 | 10.5175 CMM | ▲ 3.35 % |
07/06 | 10.7649 CMM | ▲ 2.35 % |
08/06 | 10.0222 CMM | ▼ -6.9 % |
09/06 | 9.856835 CMM | ▼ -1.65 % |
10/06 | 10.2545 CMM | ▲ 4.03 % |
11/06 | 10.2292 CMM | ▼ -0.25 % |
12/06 | 10.3066 CMM | ▲ 0.76 % |
13/06 | 10.1745 CMM | ▼ -1.28 % |
14/06 | 8.798612 CMM | ▼ -13.52 % |
15/06 | 10.0412 CMM | ▲ 14.12 % |
16/06 | 10.225 CMM | ▲ 1.83 % |
17/06 | 9.396431 CMM | ▼ -8.1 % |
18/06 | 9.075247 CMM | ▼ -3.42 % |
19/06 | 9.242803 CMM | ▲ 1.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của córdoba Nicaragua/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
córdoba Nicaragua/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23.7463 CMM | ▲ 63.83 % |
03/06 — 09/06 | 19.8117 CMM | ▼ -16.57 % |
10/06 — 16/06 | 19.4731 CMM | ▼ -1.71 % |
17/06 — 23/06 | 18.2469 CMM | ▼ -6.3 % |
24/06 — 30/06 | 19.7774 CMM | ▲ 8.39 % |
01/07 — 07/07 | 18.5573 CMM | ▼ -6.17 % |
08/07 — 14/07 | 18.4092 CMM | ▼ -0.8 % |
15/07 — 21/07 | 16.9003 CMM | ▼ -8.2 % |
22/07 — 28/07 | 16.3524 CMM | ▼ -3.24 % |
29/07 — 04/08 | 14.2042 CMM | ▼ -13.14 % |
05/08 — 11/08 | 14.523 CMM | ▲ 2.24 % |
12/08 — 18/08 | 11.0373 CMM | ▼ -24 % |
córdoba Nicaragua/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.5667 CMM | ▼ -27.1 % |
07/2024 | 17.8731 CMM | ▲ 69.15 % |
08/2024 | 20.6154 CMM | ▲ 15.34 % |
09/2024 | 18.6997 CMM | ▼ -9.29 % |
10/2024 | 44.0324 CMM | ▲ 135.47 % |
11/2024 | 38.7576 CMM | ▼ -11.98 % |
12/2024 | 30.2048 CMM | ▼ -22.07 % |
01/2025 | 17.096 CMM | ▼ -43.4 % |
córdoba Nicaragua/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.482 CMM |
Tối đa | 21.9111 CMM |
Bình quân gia quyền | 18.8927 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.482 CMM |
Tối đa | 41.5405 CMM |
Bình quân gia quyền | 23.2026 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.27670342 CMM |
Tối đa | 41.5405 CMM |
Bình quân gia quyền | 18.7434 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến NIO/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: