Tỷ giá hối đoái naira Nigeria chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGN/IDR
Lịch sử thay đổi trong NGN/IDR tỷ giá
NGN/IDR tỷ giá
05 21, 2024
1 NGN = 10.43 IDR
▼ -0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ naira Nigeria/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 naira Nigeria chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGN/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGN/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái naira Nigeria/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGN/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -30.83% (15.07 IDR — 10.43 IDR)
Thay đổi trong NGN/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 7.27% (9.72 IDR — 10.43 IDR)
Thay đổi trong NGN/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -67.68% (32.26 IDR — 10.43 IDR)
Thay đổi trong NGN/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2318.85% (0.43 IDR — 10.43 IDR)
naira Nigeria/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
naira Nigeria/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.44 IDR | ▲ 0.17 % |
23/05 | 9.52 IDR | ▼ -8.81 % |
24/05 | 9.36 IDR | ▼ -1.77 % |
25/05 | 9.24 IDR | ▼ -1.19 % |
26/05 | 9.02 IDR | ▼ -2.47 % |
27/05 | 8.95 IDR | ▼ -0.73 % |
28/05 | 8.95 IDR | ▲ 0 % |
29/05 | 8.7 IDR | ▼ -2.77 % |
30/05 | 8.53 IDR | ▼ -1.95 % |
31/05 | 8.37 IDR | ▼ -1.93 % |
01/06 | 8.4 IDR | ▲ 0.34 % |
02/06 | 8.32 IDR | ▼ -0.94 % |
03/06 | 8.3 IDR | ▼ -0.25 % |
04/06 | 8.3 IDR | ▲ 0 % |
05/06 | 8.28 IDR | ▼ -0.21 % |
06/06 | 8.33 IDR | ▲ 0.63 % |
07/06 | 8.26 IDR | ▼ -0.85 % |
08/06 | 8.16 IDR | ▼ -1.22 % |
09/06 | 8.1 IDR | ▼ -0.75 % |
10/06 | 8.09 IDR | ▼ -0.09 % |
11/06 | 8.09 IDR | ▲ 0 % |
12/06 | 7.88 IDR | ▼ -2.56 % |
13/06 | 7.81 IDR | ▼ -0.92 % |
14/06 | 7.62 IDR | ▼ -2.48 % |
15/06 | 7.56 IDR | ▼ -0.7 % |
16/06 | 7.69 IDR | ▲ 1.62 % |
17/06 | 7.86 IDR | ▲ 2.3 % |
18/06 | 7.86 IDR | ▲ 0 % |
19/06 | 7.73 IDR | ▼ -1.72 % |
20/06 | 7.6 IDR | ▼ -1.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của naira Nigeria/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
naira Nigeria/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.31 IDR | ▼ -1.13 % |
03/06 — 09/06 | 10.62 IDR | ▲ 3.06 % |
10/06 — 16/06 | 12.01 IDR | ▲ 13.03 % |
17/06 — 23/06 | 13.05 IDR | ▲ 8.64 % |
24/06 — 30/06 | 13.58 IDR | ▲ 4.06 % |
01/07 — 07/07 | 14.9 IDR | ▲ 9.76 % |
08/07 — 14/07 | 15.05 IDR | ▲ 1.02 % |
15/07 — 21/07 | 12.47 IDR | ▼ -17.16 % |
22/07 — 28/07 | 11.77 IDR | ▼ -5.64 % |
29/07 — 04/08 | 11.13 IDR | ▼ -5.45 % |
05/08 — 11/08 | 10.67 IDR | ▼ -4.06 % |
12/08 — 18/08 | 10.52 IDR | ▼ -1.41 % |
naira Nigeria/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.41 IDR | ▼ -0.19 % |
07/2024 | 10.47 IDR | ▲ 0.56 % |
08/2024 | 10.61 IDR | ▲ 1.36 % |
09/2024 | 10.6 IDR | ▼ -0.03 % |
10/2024 | 10.65 IDR | ▲ 0.47 % |
11/2024 | 10.22 IDR | ▼ -4.09 % |
12/2024 | 8.89 IDR | ▼ -13.02 % |
01/2025 | 7.08 IDR | ▼ -20.36 % |
02/2025 | 4.72 IDR | ▼ -33.27 % |
03/2025 | 5.89 IDR | ▲ 24.59 % |
04/2025 | 5.6 IDR | ▼ -4.88 % |
05/2025 | 5.2 IDR | ▼ -7.05 % |
naira Nigeria/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.46 IDR |
Tối đa | 15.07 IDR |
Bình quân gia quyền | 11.62 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.55 IDR |
Tối đa | 19.26 IDR |
Bình quân gia quyền | 11.43 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.55 IDR |
Tối đa | 32.52 IDR |
Bình quân gia quyền | 17.7 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến NGN/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: