Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/UBQ
Lịch sử thay đổi trong NGC/UBQ tỷ giá
NGC/UBQ tỷ giá
04 07, 2023
1 NGC = 5.168321 UBQ
▲ 5.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGC/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 19.59% (4.321681 UBQ — 5.168321 UBQ)
Thay đổi trong NGC/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 19.59% (4.321681 UBQ — 5.168321 UBQ)
Thay đổi trong NGC/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 19.59% (4.321681 UBQ — 5.168321 UBQ)
Thay đổi trong NGC/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 2558.78% (0.1943869 UBQ — 5.168321 UBQ)
NAGA/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
NAGA/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.122201 UBQ | ▼ -0.89 % |
23/05 | 12.2559 UBQ | ▲ 139.27 % |
24/05 | 9.261066 UBQ | ▼ -24.44 % |
25/05 | 5.02455 UBQ | ▼ -45.75 % |
26/05 | 5.134674 UBQ | ▲ 2.19 % |
27/05 | 5.068165 UBQ | ▼ -1.3 % |
28/05 | 5.236474 UBQ | ▲ 3.32 % |
29/05 | 5.013176 UBQ | ▼ -4.26 % |
30/05 | 4.681351 UBQ | ▼ -6.62 % |
31/05 | 4.848553 UBQ | ▲ 3.57 % |
01/06 | 4.257565 UBQ | ▼ -12.19 % |
02/06 | 3.759473 UBQ | ▼ -11.7 % |
03/06 | 3.611981 UBQ | ▼ -3.92 % |
04/06 | 3.56071 UBQ | ▼ -1.42 % |
05/06 | 3.54823 UBQ | ▼ -0.35 % |
06/06 | 3.178672 UBQ | ▼ -10.42 % |
07/06 | 2.823589 UBQ | ▼ -11.17 % |
08/06 | 2.722095 UBQ | ▼ -3.59 % |
09/06 | 2.919886 UBQ | ▲ 7.27 % |
10/06 | 2.810392 UBQ | ▼ -3.75 % |
11/06 | 3.108014 UBQ | ▲ 10.59 % |
12/06 | 2.943615 UBQ | ▼ -5.29 % |
13/06 | 2.94765 UBQ | ▲ 0.14 % |
14/06 | 2.96451 UBQ | ▲ 0.57 % |
15/06 | 46.0772 UBQ | ▲ 1454.3 % |
16/06 | 41.8909 UBQ | ▼ -9.09 % |
17/06 | 42.7109 UBQ | ▲ 1.96 % |
18/06 | 65.8715 UBQ | ▲ 54.23 % |
19/06 | 64.0779 UBQ | ▼ -2.72 % |
20/06 | 62.8763 UBQ | ▼ -1.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NAGA/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.4732 UBQ | ▼ -32.8 % |
03/06 — 09/06 | 3.309484 UBQ | ▼ -4.71 % |
10/06 — 16/06 | 1.965794 UBQ | ▼ -40.6 % |
17/06 — 23/06 | 1.734447 UBQ | ▼ -11.77 % |
24/06 — 30/06 | 29.2019 UBQ | ▲ 1583.64 % |
01/07 — 07/07 | 38.0518 UBQ | ▲ 30.31 % |
08/07 — 14/07 | 36.4258 UBQ | ▼ -4.27 % |
15/07 — 21/07 | 39.2445 UBQ | ▲ 7.74 % |
22/07 — 28/07 | 37.0201 UBQ | ▼ -5.67 % |
29/07 — 04/08 | 41.5495 UBQ | ▲ 12.23 % |
05/08 — 11/08 | 59.0283 UBQ | ▲ 42.07 % |
12/08 — 18/08 | 66.5272 UBQ | ▲ 12.7 % |
NAGA/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.344166 UBQ | ▲ 3.4 % |
07/2024 | 4.617683 UBQ | ▼ -13.59 % |
08/2024 | 5.705862 UBQ | ▲ 23.57 % |
09/2024 | 1.762372 UBQ | ▼ -69.11 % |
10/2024 | 3.012807 UBQ | ▲ 70.95 % |
11/2024 | 8.057031 UBQ | ▲ 167.43 % |
12/2024 | 4.281678 UBQ | ▼ -46.86 % |
01/2025 | 11.777 UBQ | ▲ 175.06 % |
02/2025 | 0.30710197 UBQ | ▼ -97.39 % |
03/2025 | 6.025817 UBQ | ▲ 1862.16 % |
04/2025 | 7.749831 UBQ | ▲ 28.61 % |
05/2025 | 7.459726 UBQ | ▼ -3.74 % |
NAGA/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.328329 UBQ |
Tối đa | 5.11101 UBQ |
Bình quân gia quyền | 4.428202 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.328329 UBQ |
Tối đa | 5.11101 UBQ |
Bình quân gia quyền | 4.428202 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.328329 UBQ |
Tối đa | 5.11101 UBQ |
Bình quân gia quyền | 4.428202 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến NGC/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: