Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/TAU
Lịch sử thay đổi trong NGC/TAU tỷ giá
NGC/TAU tỷ giá
04 07, 2023
1 NGC = 22.8518 TAU
▲ 2.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGC/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 27.25% (17.9584 TAU — 22.8518 TAU)
Thay đổi trong NGC/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 27.25% (17.9584 TAU — 22.8518 TAU)
Thay đổi trong NGC/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 27.25% (17.9584 TAU — 22.8518 TAU)
Thay đổi trong NGC/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 2183.97% (1.000528 TAU — 22.8518 TAU)
NAGA/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
NAGA/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 23.6124 TAU | ▲ 3.33 % |
23/05 | 27.268 TAU | ▲ 15.48 % |
24/05 | 54.7002 TAU | ▲ 100.6 % |
25/05 | 42.661 TAU | ▼ -22.01 % |
26/05 | 19.7044 TAU | ▼ -53.81 % |
27/05 | 18.5971 TAU | ▼ -5.62 % |
28/05 | 20.0727 TAU | ▲ 7.93 % |
29/05 | 21.3836 TAU | ▲ 6.53 % |
30/05 | 20.6265 TAU | ▼ -3.54 % |
31/05 | 19.226 TAU | ▼ -6.79 % |
01/06 | 19.297 TAU | ▲ 0.37 % |
02/06 | 17.3072 TAU | ▼ -10.31 % |
03/06 | 16.3917 TAU | ▼ -5.29 % |
04/06 | 15.0666 TAU | ▼ -8.08 % |
05/06 | 17.6103 TAU | ▲ 16.88 % |
06/06 | 20.3322 TAU | ▲ 15.46 % |
07/06 | 21.9217 TAU | ▲ 7.82 % |
08/06 | 21.0237 TAU | ▼ -4.1 % |
09/06 | 19.2939 TAU | ▼ -8.23 % |
10/06 | 16.5322 TAU | ▼ -14.31 % |
11/06 | 15.7278 TAU | ▼ -4.87 % |
12/06 | 14.9929 TAU | ▼ -4.67 % |
13/06 | 14.1635 TAU | ▼ -5.53 % |
14/06 | 13.6794 TAU | ▼ -3.42 % |
15/06 | 121.94 TAU | ▲ 791.38 % |
16/06 | 114.88 TAU | ▼ -5.79 % |
17/06 | 116.88 TAU | ▲ 1.74 % |
18/06 | 190.83 TAU | ▲ 63.27 % |
19/06 | 183.46 TAU | ▼ -3.86 % |
20/06 | 175.46 TAU | ▼ -4.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NAGA/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20.6202 TAU | ▼ -9.77 % |
03/06 — 09/06 | 19.2023 TAU | ▼ -6.88 % |
10/06 — 16/06 | 17.6343 TAU | ▼ -8.17 % |
17/06 — 23/06 | 13.7461 TAU | ▼ -22.05 % |
24/06 — 30/06 | 117.12 TAU | ▲ 752 % |
01/07 — 07/07 | 167.06 TAU | ▲ 42.65 % |
08/07 — 14/07 | 155.11 TAU | ▼ -7.16 % |
15/07 — 21/07 | 175.06 TAU | ▲ 12.86 % |
22/07 — 28/07 | 197.8 TAU | ▲ 12.99 % |
29/07 — 04/08 | 201.8 TAU | ▲ 2.02 % |
05/08 — 11/08 | 279.11 TAU | ▲ 38.32 % |
12/08 — 18/08 | 278.78 TAU | ▼ -0.12 % |
NAGA/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.7901 TAU | ▲ 4.11 % |
07/2024 | 16.1278 TAU | ▼ -32.21 % |
08/2024 | 5.369326 TAU | ▼ -66.71 % |
09/2024 | 2.078975 TAU | ▼ -61.28 % |
10/2024 | 4.251156 TAU | ▲ 104.48 % |
11/2024 | 14.5571 TAU | ▲ 242.43 % |
12/2024 | 7.253898 TAU | ▼ -50.17 % |
01/2025 | 23.8681 TAU | ▲ 229.04 % |
02/2025 | 5.007613 TAU | ▼ -79.02 % |
03/2025 | 49.2877 TAU | ▲ 884.25 % |
04/2025 | 69.1308 TAU | ▲ 40.26 % |
05/2025 | 64.7971 TAU | ▼ -6.27 % |
NAGA/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.8271 TAU |
Tối đa | 24.2286 TAU |
Bình quân gia quyền | 20.1131 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.8271 TAU |
Tối đa | 24.2286 TAU |
Bình quân gia quyền | 20.1131 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.8271 TAU |
Tối đa | 24.2286 TAU |
Bình quân gia quyền | 20.1131 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến NGC/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: