Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/REN
Lịch sử thay đổi trong NGC/REN tỷ giá
NGC/REN tỷ giá
04 07, 2023
1 NGC = 1.149287 REN
▲ 3.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGC/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -3.48% (1.190718 REN — 1.149287 REN)
Thay đổi trong NGC/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -3.48% (1.190718 REN — 1.149287 REN)
Thay đổi trong NGC/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -3.48% (1.190718 REN — 1.149287 REN)
Thay đổi trong NGC/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 422.45% (0.21998121 REN — 1.149287 REN)
NAGA/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
NAGA/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1.269308 REN | ▲ 10.44 % |
24/05 | 2.464611 REN | ▲ 94.17 % |
25/05 | 1.897415 REN | ▼ -23.01 % |
26/05 | 0.68719795 REN | ▼ -63.78 % |
27/05 | 0.62475427 REN | ▼ -9.09 % |
28/05 | 0.59414471 REN | ▼ -4.9 % |
29/05 | 0.54685127 REN | ▼ -7.96 % |
30/05 | 0.51177029 REN | ▼ -6.42 % |
31/05 | 0.47108984 REN | ▼ -7.95 % |
01/06 | 0.42102374 REN | ▼ -10.63 % |
02/06 | 0.35499076 REN | ▼ -15.68 % |
03/06 | 0.36073832 REN | ▲ 1.62 % |
04/06 | 0.3473911 REN | ▼ -3.7 % |
05/06 | 0.35799913 REN | ▲ 3.05 % |
06/06 | 0.4362213 REN | ▲ 21.85 % |
07/06 | 0.47314122 REN | ▲ 8.46 % |
08/06 | 0.49229897 REN | ▲ 4.05 % |
09/06 | 0.46087982 REN | ▼ -6.38 % |
10/06 | 0.45858974 REN | ▼ -0.5 % |
11/06 | 0.44528094 REN | ▼ -2.9 % |
12/06 | 0.43020819 REN | ▼ -3.38 % |
13/06 | 0.40332284 REN | ▼ -6.25 % |
14/06 | 0.35993855 REN | ▼ -10.76 % |
15/06 | 0.36450105 REN | ▲ 1.27 % |
16/06 | 4.672564 REN | ▲ 1181.91 % |
17/06 | 3.748978 REN | ▼ -19.77 % |
18/06 | 3.603085 REN | ▼ -3.89 % |
19/06 | 5.148434 REN | ▲ 42.89 % |
20/06 | 4.831156 REN | ▼ -6.16 % |
21/06 | 4.668137 REN | ▼ -3.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NAGA/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.85954036 REN | ▼ -25.21 % |
03/06 — 09/06 | 0.59343663 REN | ▼ -30.96 % |
10/06 — 16/06 | 0.5115974 REN | ▼ -13.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.45890395 REN | ▼ -10.3 % |
24/06 — 30/06 | 7.896078 REN | ▲ 1620.64 % |
01/07 — 07/07 | 8.428309 REN | ▲ 6.74 % |
08/07 — 14/07 | 7.441895 REN | ▼ -11.7 % |
15/07 — 21/07 | 7.770803 REN | ▲ 4.42 % |
22/07 — 28/07 | 9.360094 REN | ▲ 20.45 % |
29/07 — 04/08 | 9.235588 REN | ▼ -1.33 % |
05/08 — 11/08 | 10.5571 REN | ▲ 14.31 % |
12/08 — 18/08 | 12.0903 REN | ▲ 14.52 % |
NAGA/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.344926 REN | ▲ 17.02 % |
07/2024 | 0.38956679 REN | ▼ -71.03 % |
08/2024 | 0.50142353 REN | ▲ 28.71 % |
09/2024 | 0.10673587 REN | ▼ -78.71 % |
10/2024 | 0.1276308 REN | ▲ 19.58 % |
11/2024 | 0.26535682 REN | ▲ 107.91 % |
12/2024 | 0.12977688 REN | ▼ -51.09 % |
01/2025 | 0.32255158 REN | ▲ 148.54 % |
02/2025 | 0.10697799 REN | ▼ -66.83 % |
03/2025 | 1.406187 REN | ▲ 1214.46 % |
04/2025 | 1.532992 REN | ▲ 9.02 % |
05/2025 | 1.37014 REN | ▼ -10.62 % |
NAGA/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.889367 REN |
Tối đa | 1.190546 REN |
Bình quân gia quyền | 1.074432 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.889367 REN |
Tối đa | 1.190546 REN |
Bình quân gia quyền | 1.074432 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.889367 REN |
Tối đa | 1.190546 REN |
Bình quân gia quyền | 1.074432 REN |
Chia sẻ một liên kết đến NGC/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: