Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/ARDR
Lịch sử thay đổi trong NGC/ARDR tỷ giá
NGC/ARDR tỷ giá
04 07, 2023
1 NGC = 1.16355 ARDR
▲ 13.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGC/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -13.67% (1.347731 ARDR — 1.16355 ARDR)
Thay đổi trong NGC/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -13.67% (1.347731 ARDR — 1.16355 ARDR)
Thay đổi trong NGC/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -13.67% (1.347731 ARDR — 1.16355 ARDR)
Thay đổi trong NGC/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 243.64% (0.33859914 ARDR — 1.16355 ARDR)
NAGA/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
NAGA/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.270061 ARDR | ▲ 9.15 % |
23/05 | 3.102348 ARDR | ▲ 144.27 % |
24/05 | 2.332984 ARDR | ▼ -24.8 % |
25/05 | 1.163123 ARDR | ▼ -50.14 % |
26/05 | 1.175512 ARDR | ▲ 1.07 % |
27/05 | 1.158222 ARDR | ▼ -1.47 % |
28/05 | 1.121459 ARDR | ▼ -3.17 % |
29/05 | 1.069694 ARDR | ▼ -4.62 % |
30/05 | 0.99108022 ARDR | ▼ -7.35 % |
31/05 | 1.030438 ARDR | ▲ 3.97 % |
01/06 | 0.88083892 ARDR | ▼ -14.52 % |
02/06 | 0.80537775 ARDR | ▼ -8.57 % |
03/06 | 0.78439109 ARDR | ▼ -2.61 % |
04/06 | 0.80565449 ARDR | ▲ 2.71 % |
05/06 | 0.97529789 ARDR | ▲ 21.06 % |
06/06 | 1.017401 ARDR | ▲ 4.32 % |
07/06 | 1.056936 ARDR | ▲ 3.89 % |
08/06 | 1.025401 ARDR | ▼ -2.98 % |
09/06 | 1.005847 ARDR | ▼ -1.91 % |
10/06 | 0.98283815 ARDR | ▼ -2.29 % |
11/06 | 1.019397 ARDR | ▲ 3.72 % |
12/06 | 0.93901134 ARDR | ▼ -7.89 % |
13/06 | 0.88974578 ARDR | ▼ -5.25 % |
14/06 | 0.88948009 ARDR | ▼ -0.03 % |
15/06 | 1.676815 ARDR | ▲ 88.52 % |
16/06 | 1.512678 ARDR | ▼ -9.79 % |
17/06 | 1.478511 ARDR | ▼ -2.26 % |
18/06 | 1.859064 ARDR | ▲ 25.74 % |
19/06 | 1.649186 ARDR | ▼ -11.29 % |
20/06 | 1.409561 ARDR | ▼ -14.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NAGA/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.87256019 ARDR | ▼ -25.01 % |
03/06 — 09/06 | 0.74133312 ARDR | ▼ -15.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.58784569 ARDR | ▼ -20.7 % |
17/06 — 23/06 | 0.57225837 ARDR | ▼ -2.65 % |
24/06 — 30/06 | 1.053691 ARDR | ▲ 84.13 % |
01/07 — 07/07 | 1.103782 ARDR | ▲ 4.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.8713101 ARDR | ▼ -21.06 % |
15/07 — 21/07 | 0.94130389 ARDR | ▲ 8.03 % |
22/07 — 28/07 | 1.01939 ARDR | ▲ 8.3 % |
29/07 — 04/08 | 0.85867212 ARDR | ▼ -15.77 % |
05/08 — 11/08 | 1.159575 ARDR | ▲ 35.04 % |
12/08 — 18/08 | 1.281035 ARDR | ▲ 10.47 % |
NAGA/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.223724 ARDR | ▲ 5.17 % |
07/2024 | 0.87606993 ARDR | ▼ -28.41 % |
08/2024 | 1.081692 ARDR | ▲ 23.47 % |
09/2024 | 0.82832065 ARDR | ▼ -23.42 % |
10/2024 | 1.002267 ARDR | ▲ 21 % |
11/2024 | 2.379227 ARDR | ▲ 137.38 % |
12/2024 | 0.96725851 ARDR | ▼ -59.35 % |
01/2025 | 2.040964 ARDR | ▲ 111.01 % |
02/2025 | 0.53156291 ARDR | ▼ -73.96 % |
03/2025 | 1.057407 ARDR | ▲ 98.92 % |
04/2025 | 1.104862 ARDR | ▲ 4.49 % |
05/2025 | 0.90101532 ARDR | ▼ -18.45 % |
NAGA/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.034081 ARDR |
Tối đa | 1.330005 ARDR |
Bình quân gia quyền | 1.17912 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.034081 ARDR |
Tối đa | 1.330005 ARDR |
Bình quân gia quyền | 1.17912 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.034081 ARDR |
Tối đa | 1.330005 ARDR |
Bình quân gia quyền | 1.17912 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến NGC/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: