Tỷ giá hối đoái NEXO chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEXO tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEXO/POWR
Lịch sử thay đổi trong NEXO/POWR tỷ giá
NEXO/POWR tỷ giá
05 21, 2024
1 NEXO = 4.456991 POWR
▲ 1.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEXO/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEXO chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEXO/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEXO/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEXO/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEXO/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 9.29% (4.078315 POWR — 4.456991 POWR)
Thay đổi trong NEXO/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 36.83% (3.257371 POWR — 4.456991 POWR)
Thay đổi trong NEXO/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 3.5% (4.306184 POWR — 4.456991 POWR)
Thay đổi trong NEXO/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NEXO tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 108.75% (2.135129 POWR — 4.456991 POWR)
NEXO/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
NEXO/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.430996 POWR | ▼ -0.58 % |
23/05 | 4.381434 POWR | ▼ -1.12 % |
24/05 | 4.436167 POWR | ▲ 1.25 % |
25/05 | 4.538383 POWR | ▲ 2.3 % |
26/05 | 4.557251 POWR | ▲ 0.42 % |
27/05 | 4.421956 POWR | ▼ -2.97 % |
28/05 | 4.443633 POWR | ▲ 0.49 % |
29/05 | 4.513578 POWR | ▲ 1.57 % |
30/05 | 4.583794 POWR | ▲ 1.56 % |
31/05 | 4.661396 POWR | ▲ 1.69 % |
01/06 | 4.703692 POWR | ▲ 0.91 % |
02/06 | 4.843031 POWR | ▲ 2.96 % |
03/06 | 4.850829 POWR | ▲ 0.16 % |
04/06 | 4.811494 POWR | ▼ -0.81 % |
05/06 | 4.579696 POWR | ▼ -4.82 % |
06/06 | 4.229845 POWR | ▼ -7.64 % |
07/06 | 4.30293 POWR | ▲ 1.73 % |
08/06 | 4.400445 POWR | ▲ 2.27 % |
09/06 | 4.462949 POWR | ▲ 1.42 % |
10/06 | 4.50859 POWR | ▲ 1.02 % |
11/06 | 4.467857 POWR | ▼ -0.9 % |
12/06 | 4.096587 POWR | ▼ -8.31 % |
13/06 | 4.266613 POWR | ▲ 4.15 % |
14/06 | 4.328381 POWR | ▲ 1.45 % |
15/06 | 4.3089 POWR | ▼ -0.45 % |
16/06 | 4.363734 POWR | ▲ 1.27 % |
17/06 | 4.386467 POWR | ▲ 0.52 % |
18/06 | 4.521569 POWR | ▲ 3.08 % |
19/06 | 4.601912 POWR | ▲ 1.78 % |
20/06 | 4.720805 POWR | ▲ 2.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEXO/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEXO/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.998243 POWR | ▼ -10.29 % |
03/06 — 09/06 | 4.366867 POWR | ▲ 9.22 % |
10/06 — 16/06 | 4.265277 POWR | ▼ -2.33 % |
17/06 — 23/06 | 4.109906 POWR | ▼ -3.64 % |
24/06 — 30/06 | 4.452731 POWR | ▲ 8.34 % |
01/07 — 07/07 | 5.188642 POWR | ▲ 16.53 % |
08/07 — 14/07 | 5.002549 POWR | ▼ -3.59 % |
15/07 — 21/07 | 5.030418 POWR | ▲ 0.56 % |
22/07 — 28/07 | 5.143203 POWR | ▲ 2.24 % |
29/07 — 04/08 | 4.626008 POWR | ▼ -10.06 % |
05/08 — 11/08 | 5.242483 POWR | ▲ 13.33 % |
12/08 — 18/08 | 5.360865 POWR | ▲ 2.26 % |
NEXO/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.362038 POWR | ▼ -2.13 % |
07/2024 | 3.96342 POWR | ▼ -9.14 % |
08/2024 | 4.561287 POWR | ▲ 15.08 % |
09/2024 | 3.668937 POWR | ▼ -19.56 % |
10/2024 | 2.980152 POWR | ▼ -18.77 % |
11/2024 | 3.087508 POWR | ▲ 3.6 % |
12/2024 | 2.53537 POWR | ▼ -17.88 % |
01/2025 | 3.001149 POWR | ▲ 18.37 % |
02/2025 | 4.362254 POWR | ▲ 45.35 % |
03/2025 | 3.775238 POWR | ▼ -13.46 % |
04/2025 | 4.754454 POWR | ▲ 25.94 % |
05/2025 | 4.942863 POWR | ▲ 3.96 % |
NEXO/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.873669 POWR |
Tối đa | 4.447251 POWR |
Bình quân gia quyền | 4.123445 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.162405 POWR |
Tối đa | 4.447251 POWR |
Bình quân gia quyền | 3.79248 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.220077 POWR |
Tối đa | 4.926942 POWR |
Bình quân gia quyền | 3.518349 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến NEXO/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: