Tỷ giá hối đoái Neo chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Neo tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEO/IDR
Lịch sử thay đổi trong NEO/IDR tỷ giá
NEO/IDR tỷ giá
05 21, 2024
1 NEO = 258,259 IDR
▼ -1.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Neo/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Neo chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEO/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEO/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Neo/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEO/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Neo tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -19.79% (321,988 IDR — 258,259 IDR)
Thay đổi trong NEO/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Neo tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 34.71% (191,708 IDR — 258,259 IDR)
Thay đổi trong NEO/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Neo tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 76.03% (146,714 IDR — 258,259 IDR)
Thay đổi trong NEO/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 07, 2017 — 05 21, 2024) cáce Neo tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 10552.3% (2,424 IDR — 258,259 IDR)
Neo/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Neo/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 265,619 IDR | ▲ 2.85 % |
23/05 | 259,017 IDR | ▼ -2.49 % |
24/05 | 244,193 IDR | ▼ -5.72 % |
25/05 | 237,409 IDR | ▼ -2.78 % |
26/05 | 240,639 IDR | ▲ 1.36 % |
27/05 | 238,194 IDR | ▼ -1.02 % |
28/05 | 244,474 IDR | ▲ 2.64 % |
29/05 | 244,509 IDR | ▲ 0.01 % |
30/05 | 241,294 IDR | ▼ -1.31 % |
31/05 | 218,652 IDR | ▼ -9.38 % |
01/06 | 214,554 IDR | ▼ -1.87 % |
02/06 | 216,936 IDR | ▲ 1.11 % |
03/06 | 220,393 IDR | ▲ 1.59 % |
04/06 | 221,132 IDR | ▲ 0.34 % |
05/06 | 218,804 IDR | ▼ -1.05 % |
06/06 | 211,411 IDR | ▼ -3.38 % |
07/06 | 202,597 IDR | ▼ -4.17 % |
08/06 | 200,409 IDR | ▼ -1.08 % |
09/06 | 200,222 IDR | ▼ -0.09 % |
10/06 | 198,948 IDR | ▼ -0.64 % |
11/06 | 201,382 IDR | ▲ 1.22 % |
12/06 | 196,845 IDR | ▼ -2.25 % |
13/06 | 193,705 IDR | ▼ -1.6 % |
14/06 | 194,368 IDR | ▲ 0.34 % |
15/06 | 198,112 IDR | ▲ 1.93 % |
16/06 | 198,978 IDR | ▲ 0.44 % |
17/06 | 202,557 IDR | ▲ 1.8 % |
18/06 | 194,476 IDR | ▼ -3.99 % |
19/06 | 199,193 IDR | ▲ 2.43 % |
20/06 | 210,567 IDR | ▲ 5.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Neo/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Neo/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 262,281 IDR | ▲ 1.56 % |
03/06 — 09/06 | 227,526 IDR | ▼ -13.25 % |
10/06 — 16/06 | 240,510 IDR | ▲ 5.71 % |
17/06 — 23/06 | 248,247 IDR | ▲ 3.22 % |
24/06 — 30/06 | 279,319 IDR | ▲ 12.52 % |
01/07 — 07/07 | 318,777 IDR | ▲ 14.13 % |
08/07 — 14/07 | 311,733 IDR | ▼ -2.21 % |
15/07 — 21/07 | 281,913 IDR | ▼ -9.57 % |
22/07 — 28/07 | 247,556 IDR | ▼ -12.19 % |
29/07 — 04/08 | 218,791 IDR | ▼ -11.62 % |
05/08 — 11/08 | 225,336 IDR | ▲ 2.99 % |
12/08 — 18/08 | 236,582 IDR | ▲ 4.99 % |
Neo/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 275,012 IDR | ▲ 6.49 % |
07/2024 | 243,786 IDR | ▼ -11.35 % |
08/2024 | 185,023 IDR | ▼ -24.1 % |
09/2024 | 200,420 IDR | ▲ 8.32 % |
10/2024 | 260,664 IDR | ▲ 30.06 % |
11/2024 | 295,056 IDR | ▲ 13.19 % |
12/2024 | 382,626 IDR | ▲ 29.68 % |
01/2025 | 309,971 IDR | ▼ -18.99 % |
02/2025 | 457,246 IDR | ▲ 47.51 % |
03/2025 | 494,822 IDR | ▲ 8.22 % |
04/2025 | 515,542 IDR | ▲ 4.19 % |
05/2025 | 510,219 IDR | ▼ -1.03 % |
Neo/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 231,732 IDR |
Tối đa | 325,583 IDR |
Bình quân gia quyền | 265,854 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 189,918 IDR |
Tối đa | 373,362 IDR |
Bình quân gia quyền | 260,927 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 103,281 IDR |
Tối đa | 373,362 IDR |
Bình quân gia quyền | 178,093 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến NEO/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Neo (NEO) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Neo (NEO) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: