Tỷ giá hối đoái Neblio chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Neblio tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEBL/TAU
Lịch sử thay đổi trong NEBL/TAU tỷ giá
NEBL/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 NEBL = 10.8921 TAU
▲ 10.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Neblio/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Neblio chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEBL/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEBL/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Neblio/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEBL/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Neblio tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -89.89% (107.75 TAU — 10.8921 TAU)
Thay đổi trong NEBL/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Neblio tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -89.66% (105.36 TAU — 10.8921 TAU)
Thay đổi trong NEBL/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Neblio tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 40.89% (7.730914 TAU — 10.8921 TAU)
Thay đổi trong NEBL/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Neblio tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -66.2% (32.2219 TAU — 10.8921 TAU)
Neblio/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Neblio/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.9607 TAU | ▲ 9.81 % |
23/05 | 8.598589 TAU | ▼ -28.11 % |
24/05 | 5.787889 TAU | ▼ -32.69 % |
25/05 | 4.464387 TAU | ▼ -22.87 % |
26/05 | 3.635332 TAU | ▼ -18.57 % |
27/05 | 3.509945 TAU | ▼ -3.45 % |
28/05 | 3.61857 TAU | ▲ 3.09 % |
29/05 | 3.880868 TAU | ▲ 7.25 % |
30/05 | 4.178744 TAU | ▲ 7.68 % |
31/05 | 4.24296 TAU | ▲ 1.54 % |
01/06 | 4.30216 TAU | ▲ 1.4 % |
02/06 | 3.522121 TAU | ▼ -18.13 % |
03/06 | 3.429711 TAU | ▼ -2.62 % |
04/06 | 3.368806 TAU | ▼ -1.78 % |
05/06 | 2.765783 TAU | ▼ -17.9 % |
06/06 | 1.882518 TAU | ▼ -31.94 % |
07/06 | 1.238769 TAU | ▼ -34.2 % |
08/06 | 1.237648 TAU | ▼ -0.09 % |
09/06 | 1.256804 TAU | ▲ 1.55 % |
10/06 | 1.160025 TAU | ▼ -7.7 % |
11/06 | 0.9783809 TAU | ▼ -15.66 % |
12/06 | 0.95243293 TAU | ▼ -2.65 % |
13/06 | 0.88584409 TAU | ▼ -6.99 % |
14/06 | 0.90085223 TAU | ▲ 1.69 % |
15/06 | 0.91410287 TAU | ▲ 1.47 % |
16/06 | 0.89410468 TAU | ▼ -2.19 % |
17/06 | 0.78005639 TAU | ▼ -12.76 % |
18/06 | 0.66206272 TAU | ▼ -15.13 % |
19/06 | 0.68122081 TAU | ▲ 2.89 % |
20/06 | 0.69813915 TAU | ▲ 2.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Neblio/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Neblio/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.856 TAU | ▼ -0.33 % |
03/06 — 09/06 | 10.328 TAU | ▼ -4.86 % |
10/06 — 16/06 | 8.671554 TAU | ▼ -16.04 % |
17/06 — 23/06 | 9.961926 TAU | ▲ 14.88 % |
24/06 — 30/06 | 8.348609 TAU | ▼ -16.19 % |
01/07 — 07/07 | 12.0906 TAU | ▲ 44.82 % |
08/07 — 14/07 | 11.0193 TAU | ▼ -8.86 % |
15/07 — 21/07 | 3.763511 TAU | ▼ -65.85 % |
22/07 — 28/07 | 1.7745 TAU | ▼ -52.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.62572331 TAU | ▼ -64.74 % |
05/08 — 11/08 | 0.32383387 TAU | ▼ -48.25 % |
12/08 — 18/08 | 0.27900546 TAU | ▼ -13.84 % |
Neblio/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.2623 TAU | ▼ -5.78 % |
07/2024 | 18.0475 TAU | ▲ 75.86 % |
08/2024 | 47.5489 TAU | ▲ 163.47 % |
09/2024 | 136.08 TAU | ▲ 186.19 % |
10/2024 | 110.28 TAU | ▼ -18.96 % |
11/2024 | 184.09 TAU | ▲ 66.94 % |
12/2024 | 83.6671 TAU | ▼ -54.55 % |
01/2025 | 84.5179 TAU | ▲ 1.02 % |
02/2025 | 212.49 TAU | ▲ 151.42 % |
03/2025 | 220.82 TAU | ▲ 3.92 % |
04/2025 | 26.0122 TAU | ▼ -88.22 % |
05/2025 | 15.7437 TAU | ▼ -39.48 % |
Neblio/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.026573 TAU |
Tối đa | 107.75 TAU |
Bình quân gia quyền | 30.0723 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.026573 TAU |
Tối đa | 213.51 TAU |
Bình quân gia quyền | 110.89 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.41425 TAU |
Tối đa | 213.51 TAU |
Bình quân gia quyền | 81.1341 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến NEBL/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Neblio (NEBL) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Neblio (NEBL) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: