Tỷ giá hối đoái NavCoin chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NavCoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAV/LUN
Lịch sử thay đổi trong NAV/LUN tỷ giá
NAV/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 NAV = 2.202336 LUN
▼ -4.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NavCoin/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NavCoin chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAV/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAV/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NavCoin/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAV/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.24% (2.598325 LUN — 2.202336 LUN)
Thay đổi trong NAV/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -57.85% (5.224597 LUN — 2.202336 LUN)
Thay đổi trong NAV/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -57.85% (5.224597 LUN — 2.202336 LUN)
Thay đổi trong NAV/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NavCoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1705.37% (0.12198824 LUN — 2.202336 LUN)
NavCoin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
NavCoin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.136614 LUN | ▼ -2.98 % |
23/05 | 2.210469 LUN | ▲ 3.46 % |
24/05 | 2.103024 LUN | ▼ -4.86 % |
25/05 | 1.953357 LUN | ▼ -7.12 % |
26/05 | 2.218001 LUN | ▲ 13.55 % |
27/05 | 2.243939 LUN | ▲ 1.17 % |
28/05 | 2.258056 LUN | ▲ 0.63 % |
29/05 | 1.999284 LUN | ▼ -11.46 % |
30/05 | 1.578851 LUN | ▼ -21.03 % |
31/05 | 1.026872 LUN | ▼ -34.96 % |
01/06 | 1.13044 LUN | ▲ 10.09 % |
02/06 | 1.397565 LUN | ▲ 23.63 % |
03/06 | 1.71334 LUN | ▲ 22.59 % |
04/06 | 1.414797 LUN | ▼ -17.42 % |
05/06 | 1.030876 LUN | ▼ -27.14 % |
06/06 | 0.97863405 LUN | ▼ -5.07 % |
07/06 | 0.90952073 LUN | ▼ -7.06 % |
08/06 | 0.84674672 LUN | ▼ -6.9 % |
09/06 | 0.74620703 LUN | ▼ -11.87 % |
10/06 | 1.246706 LUN | ▲ 67.07 % |
11/06 | 1.779574 LUN | ▲ 42.74 % |
12/06 | 1.620794 LUN | ▼ -8.92 % |
13/06 | 1.556158 LUN | ▼ -3.99 % |
14/06 | 1.4874 LUN | ▼ -4.42 % |
15/06 | 1.406725 LUN | ▼ -5.42 % |
16/06 | 1.379863 LUN | ▼ -1.91 % |
17/06 | 1.643038 LUN | ▲ 19.07 % |
18/06 | 2.205145 LUN | ▲ 34.21 % |
19/06 | 2.127434 LUN | ▼ -3.52 % |
20/06 | 2.029055 LUN | ▼ -4.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NavCoin/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NavCoin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.687795 LUN | ▼ -23.36 % |
03/06 — 09/06 | 1.111724 LUN | ▼ -34.13 % |
10/06 — 16/06 | 1.074211 LUN | ▼ -3.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.89030638 LUN | ▼ -17.12 % |
24/06 — 30/06 | 0.7232991 LUN | ▼ -18.76 % |
01/07 — 07/07 | 0.89995727 LUN | ▲ 24.42 % |
08/07 — 14/07 | 1.008749 LUN | ▲ 12.09 % |
15/07 — 21/07 | 1.14162 LUN | ▲ 13.17 % |
22/07 — 28/07 | 1.02526 LUN | ▼ -10.19 % |
29/07 — 04/08 | 0.9924271 LUN | ▼ -3.2 % |
05/08 — 11/08 | 1.426169 LUN | ▲ 43.71 % |
12/08 — 18/08 | 9.030644 LUN | ▲ 533.21 % |
NavCoin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.325701 LUN | ▲ 5.6 % |
07/2024 | 2.210592 LUN | ▼ -4.95 % |
08/2024 | 1.365864 LUN | ▼ -38.21 % |
09/2024 | 6.387189 LUN | ▲ 367.63 % |
10/2024 | 9.385302 LUN | ▲ 46.94 % |
11/2024 | 12.0655 LUN | ▲ 28.56 % |
12/2024 | 8.88226 LUN | ▼ -26.38 % |
01/2025 | 71.5132 LUN | ▲ 705.12 % |
02/2025 | 52.4442 LUN | ▼ -26.66 % |
03/2025 | 19.952 LUN | ▼ -61.96 % |
04/2025 | 28.2507 LUN | ▲ 41.59 % |
NavCoin/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.86209992 LUN |
Tối đa | 2.795765 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.945557 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.86209992 LUN |
Tối đa | 5.218269 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.530234 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.86209992 LUN |
Tối đa | 5.218269 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.530234 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến NAV/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: