Tỷ giá hối đoái NavCoin chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NavCoin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAV/IDR
Lịch sử thay đổi trong NAV/IDR tỷ giá
NAV/IDR tỷ giá
12 28, 2023
1 NAV = 1,318 IDR
▲ 71.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NavCoin/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NavCoin chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAV/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAV/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NavCoin/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAV/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 0.64% (1,309 IDR — 1,318 IDR)
Thay đổi trong NAV/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 71.54% (768.12 IDR — 1,318 IDR)
Thay đổi trong NAV/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 185.16% (462.07 IDR — 1,318 IDR)
Thay đổi trong NAV/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce NavCoin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 10811.5% (12.08 IDR — 1,318 IDR)
NavCoin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
NavCoin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,309 IDR | ▼ -0.64 % |
23/05 | 1,236 IDR | ▼ -5.56 % |
24/05 | 1,146 IDR | ▼ -7.32 % |
25/05 | 1,178 IDR | ▲ 2.81 % |
26/05 | 1,225 IDR | ▲ 3.98 % |
27/05 | 1,189 IDR | ▼ -2.94 % |
28/05 | 1,061 IDR | ▼ -10.75 % |
29/05 | 1,058 IDR | ▼ -0.28 % |
30/05 | 1,196 IDR | ▲ 12.98 % |
31/05 | 1,429 IDR | ▲ 19.49 % |
01/06 | 1,498 IDR | ▲ 4.81 % |
02/06 | 1,644 IDR | ▲ 9.76 % |
03/06 | 1,643 IDR | ▼ -0.05 % |
04/06 | 1,620 IDR | ▼ -1.38 % |
05/06 | 1,533 IDR | ▼ -5.37 % |
06/06 | 1,512 IDR | ▼ -1.36 % |
07/06 | 1,554 IDR | ▲ 2.78 % |
08/06 | 1,574 IDR | ▲ 1.28 % |
09/06 | 1,468 IDR | ▼ -6.75 % |
10/06 | 1,445 IDR | ▼ -1.6 % |
11/06 | 1,407 IDR | ▼ -2.58 % |
12/06 | 1,486 IDR | ▲ 5.58 % |
13/06 | 1,452 IDR | ▼ -2.26 % |
14/06 | 1,482 IDR | ▲ 2.02 % |
15/06 | 1,401 IDR | ▼ -5.47 % |
16/06 | 1,344 IDR | ▼ -4.07 % |
17/06 | 1,325 IDR | ▼ -1.4 % |
18/06 | 1,246 IDR | ▼ -5.92 % |
19/06 | 1,192 IDR | ▼ -4.37 % |
20/06 | 2,163 IDR | ▲ 81.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NavCoin/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NavCoin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,495 IDR | ▲ 13.47 % |
03/06 — 09/06 | 1,400 IDR | ▼ -6.33 % |
10/06 — 16/06 | 1,308 IDR | ▼ -6.59 % |
17/06 — 23/06 | 1,161 IDR | ▼ -11.26 % |
24/06 — 30/06 | 1,269 IDR | ▲ 9.32 % |
01/07 — 07/07 | 1,291 IDR | ▲ 1.74 % |
08/07 — 14/07 | 1,316 IDR | ▲ 1.92 % |
15/07 — 21/07 | 1,831 IDR | ▲ 39.14 % |
22/07 — 28/07 | 1,892 IDR | ▲ 3.35 % |
29/07 — 04/08 | 1,569 IDR | ▼ -17.08 % |
05/08 — 11/08 | 1,333 IDR | ▼ -15.04 % |
12/08 — 18/08 | 2,282 IDR | ▲ 71.18 % |
NavCoin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,340 IDR | ▲ 1.7 % |
07/2024 | 1,811 IDR | ▲ 35.16 % |
08/2024 | 1,100 IDR | ▼ -39.25 % |
09/2024 | 855.15 IDR | ▼ -22.28 % |
10/2024 | 1,457 IDR | ▲ 70.39 % |
11/2024 | 1,124 IDR | ▼ -22.84 % |
12/2024 | 1,953 IDR | ▲ 73.72 % |
01/2025 | 1,293 IDR | ▼ -33.81 % |
02/2025 | 1,024 IDR | ▼ -20.8 % |
03/2025 | 1,221 IDR | ▲ 19.25 % |
04/2025 | 1,169 IDR | ▼ -4.25 % |
05/2025 | 1,751 IDR | ▲ 49.76 % |
NavCoin/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,318 IDR |
Tối đa | 1,309 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,313 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 768.82 IDR |
Tối đa | 1,309 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,041 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 386.77 IDR |
Tối đa | 2,233 IDR |
Bình quân gia quyền | 879.42 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến NAV/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: