Tỷ giá hối đoái Nano chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nano tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NANO/SLL
Lịch sử thay đổi trong NANO/SLL tỷ giá
NANO/SLL tỷ giá
11 15, 2021
1 NANO = 68,249 SLL
▲ 8.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nano/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nano chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NANO/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NANO/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nano/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NANO/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 17, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 19.69% (57,020 SLL — 68,249 SLL)
Thay đổi trong NANO/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 18, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 15.05% (59,323 SLL — 68,249 SLL)
Thay đổi trong NANO/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 16, 2020 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 837.02% (7,284 SLL — 68,249 SLL)
Thay đổi trong NANO/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 15, 2021) cáce Nano tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 1120.19% (5,593 SLL — 68,249 SLL)
Nano/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
Nano/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 70,220 SLL | ▲ 2.89 % |
23/05 | 69,976 SLL | ▼ -0.35 % |
24/05 | 71,684 SLL | ▲ 2.44 % |
25/05 | 69,857 SLL | ▼ -2.55 % |
26/05 | 68,757 SLL | ▼ -1.58 % |
27/05 | 68,422 SLL | ▼ -0.49 % |
28/05 | 69,927 SLL | ▲ 2.2 % |
29/05 | 71,590 SLL | ▲ 2.38 % |
30/05 | 71,814 SLL | ▲ 0.31 % |
31/05 | 72,181 SLL | ▲ 0.51 % |
01/06 | 72,287 SLL | ▲ 0.15 % |
02/06 | 72,816 SLL | ▲ 0.73 % |
03/06 | 74,491 SLL | ▲ 2.3 % |
04/06 | 71,365 SLL | ▼ -4.2 % |
05/06 | 68,620 SLL | ▼ -3.85 % |
06/06 | 74,174 SLL | ▲ 8.09 % |
07/06 | 84,614 SLL | ▲ 14.08 % |
08/06 | 85,125 SLL | ▲ 0.6 % |
09/06 | 82,108 SLL | ▼ -3.54 % |
10/06 | 80,570 SLL | ▼ -1.87 % |
11/06 | 78,766 SLL | ▼ -2.24 % |
12/06 | 80,179 SLL | ▲ 1.79 % |
13/06 | 81,445 SLL | ▲ 1.58 % |
14/06 | 82,245 SLL | ▲ 0.98 % |
15/06 | 80,585 SLL | ▼ -2.02 % |
16/06 | 79,238 SLL | ▼ -1.67 % |
17/06 | 82,894 SLL | ▲ 4.61 % |
18/06 | 83,972 SLL | ▲ 1.3 % |
19/06 | 82,725 SLL | ▼ -1.48 % |
20/06 | 84,274 SLL | ▲ 1.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nano/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nano/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 68,453 SLL | ▲ 0.3 % |
03/06 — 09/06 | 74,824 SLL | ▲ 9.31 % |
10/06 — 16/06 | 53,347 SLL | ▼ -28.7 % |
17/06 — 23/06 | 50,003 SLL | ▼ -6.27 % |
24/06 — 30/06 | 44,517 SLL | ▼ -10.97 % |
01/07 — 07/07 | 56,702 SLL | ▲ 27.37 % |
08/07 — 14/07 | 54,554 SLL | ▼ -3.79 % |
15/07 — 21/07 | 54,714 SLL | ▲ 0.29 % |
22/07 — 28/07 | 57,841 SLL | ▲ 5.71 % |
29/07 — 04/08 | 67,492 SLL | ▲ 16.69 % |
05/08 — 11/08 | 65,014 SLL | ▼ -3.67 % |
12/08 — 18/08 | 65,555 SLL | ▲ 0.83 % |
Nano/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67,906 SLL | ▼ -0.5 % |
07/2024 | 217,090 SLL | ▲ 219.69 % |
08/2024 | 358,845 SLL | ▲ 65.3 % |
09/2024 | 358,566 SLL | ▼ -0.08 % |
10/2024 | 624,201 SLL | ▲ 74.08 % |
11/2024 | 437,987 SLL | ▼ -29.83 % |
12/2024 | 290,318 SLL | ▼ -33.72 % |
01/2025 | 266,052 SLL | ▼ -8.36 % |
02/2025 | 434,241 SLL | ▲ 63.22 % |
03/2025 | 309,803 SLL | ▼ -28.66 % |
04/2025 | 420,078 SLL | ▲ 35.6 % |
05/2025 | 411,391 SLL | ▼ -2.07 % |
Nano/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53,764 SLL |
Tối đa | 68,937 SLL |
Bình quân gia quyền | 60,856 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43,837 SLL |
Tối đa | 77,284 SLL |
Bình quân gia quyền | 59,827 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,171 SLL |
Tối đa | 172,571 SLL |
Bình quân gia quyền | 51,635 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến NANO/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: