Tỷ giá hối đoái Nano chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nano tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NANO/MMK
Lịch sử thay đổi trong NANO/MMK tỷ giá
NANO/MMK tỷ giá
11 15, 2021
1 NANO = 11,032 MMK
▲ 8.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nano/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nano chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NANO/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NANO/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nano/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NANO/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 17, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 7.13% (10,298 MMK — 11,032 MMK)
Thay đổi trong NANO/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 18, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 15.8% (9,527 MMK — 11,032 MMK)
Thay đổi trong NANO/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 16, 2020 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1067.91% (944.63 MMK — 11,032 MMK)
Thay đổi trong NANO/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 15, 2021) cáce Nano tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1228.3% (830.56 MMK — 11,032 MMK)
Nano/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Nano/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11,308 MMK | ▲ 2.5 % |
23/05 | 11,271 MMK | ▼ -0.33 % |
24/05 | 11,634 MMK | ▲ 3.22 % |
25/05 | 11,337 MMK | ▼ -2.55 % |
26/05 | 11,160 MMK | ▼ -1.56 % |
27/05 | 11,018 MMK | ▼ -1.27 % |
28/05 | 11,136 MMK | ▲ 1.06 % |
29/05 | 11,390 MMK | ▲ 2.28 % |
30/05 | 11,317 MMK | ▼ -0.64 % |
31/05 | 11,217 MMK | ▼ -0.88 % |
01/06 | 11,233 MMK | ▲ 0.14 % |
02/06 | 11,257 MMK | ▲ 0.21 % |
03/06 | 11,526 MMK | ▲ 2.39 % |
04/06 | 10,943 MMK | ▼ -5.06 % |
05/06 | 10,270 MMK | ▼ -6.16 % |
06/06 | 11,028 MMK | ▲ 7.39 % |
07/06 | 12,557 MMK | ▲ 13.87 % |
08/06 | 12,618 MMK | ▲ 0.48 % |
09/06 | 12,111 MMK | ▼ -4.02 % |
10/06 | 11,898 MMK | ▼ -1.76 % |
11/06 | 11,674 MMK | ▼ -1.88 % |
12/06 | 11,883 MMK | ▲ 1.79 % |
13/06 | 12,078 MMK | ▲ 1.64 % |
14/06 | 12,256 MMK | ▲ 1.47 % |
15/06 | 11,905 MMK | ▼ -2.86 % |
16/06 | 11,571 MMK | ▼ -2.81 % |
17/06 | 12,046 MMK | ▲ 4.11 % |
18/06 | 12,182 MMK | ▲ 1.13 % |
19/06 | 11,983 MMK | ▼ -1.64 % |
20/06 | 12,207 MMK | ▲ 1.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nano/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nano/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,053 MMK | ▲ 0.19 % |
03/06 — 09/06 | 12,091 MMK | ▲ 9.39 % |
10/06 — 16/06 | 9,342 MMK | ▼ -22.73 % |
17/06 — 23/06 | 8,974 MMK | ▼ -3.94 % |
24/06 — 30/06 | 8,072 MMK | ▼ -10.05 % |
01/07 — 07/07 | 10,267 MMK | ▲ 27.2 % |
08/07 — 14/07 | 10,254 MMK | ▼ -0.13 % |
15/07 — 21/07 | 9,984 MMK | ▼ -2.64 % |
22/07 — 28/07 | 9,981 MMK | ▼ -0.03 % |
29/07 — 04/08 | 11,084 MMK | ▲ 11.05 % |
05/08 — 11/08 | 10,674 MMK | ▼ -3.7 % |
12/08 — 18/08 | 10,497 MMK | ▼ -1.65 % |
Nano/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,999 MMK | ▼ -0.3 % |
07/2024 | 34,904 MMK | ▲ 217.34 % |
08/2024 | 61,647 MMK | ▲ 76.62 % |
09/2024 | 61,462 MMK | ▼ -0.3 % |
10/2024 | 117,425 MMK | ▲ 91.05 % |
11/2024 | 88,547 MMK | ▼ -24.59 % |
12/2024 | 58,647 MMK | ▼ -33.77 % |
01/2025 | 53,743 MMK | ▼ -8.36 % |
02/2025 | 87,041 MMK | ▲ 61.96 % |
03/2025 | 69,037 MMK | ▼ -20.68 % |
04/2025 | 87,722 MMK | ▲ 27.06 % |
05/2025 | 84,423 MMK | ▼ -3.76 % |
Nano/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,004 MMK |
Tối đa | 11,402 MMK |
Bình quân gia quyền | 10,268 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,764 MMK |
Tối đa | 12,393 MMK |
Bình quân gia quyền | 10,127 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 938.5 MMK |
Tối đa | 26,255 MMK |
Bình quân gia quyền | 7,918 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến NANO/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: