Tỷ giá hối đoái Nano chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nano tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NANO/IDR
Lịch sử thay đổi trong NANO/IDR tỷ giá
NANO/IDR tỷ giá
11 15, 2021
1 NANO = 88,047 IDR
▲ 8.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nano/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nano chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NANO/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NANO/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nano/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NANO/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 17, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 16.43% (75,620 IDR — 88,047 IDR)
Thay đổi trong NANO/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 18, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 5.5% (83,457 IDR — 88,047 IDR)
Thay đổi trong NANO/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 16, 2020 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 754.07% (10,309 IDR — 88,047 IDR)
Thay đổi trong NANO/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 02, 2018 — 11 15, 2021) cáce Nano tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 8583.08% (1,014 IDR — 88,047 IDR)
Nano/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Nano/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 90,269 IDR | ▲ 2.52 % |
23/05 | 89,652 IDR | ▼ -0.68 % |
24/05 | 92,169 IDR | ▲ 2.81 % |
25/05 | 89,821 IDR | ▼ -2.55 % |
26/05 | 88,722 IDR | ▼ -1.22 % |
27/05 | 88,313 IDR | ▼ -0.46 % |
28/05 | 90,300 IDR | ▲ 2.25 % |
29/05 | 92,607 IDR | ▲ 2.55 % |
30/05 | 92,658 IDR | ▲ 0.06 % |
31/05 | 92,494 IDR | ▼ -0.18 % |
01/06 | 92,631 IDR | ▲ 0.15 % |
02/06 | 92,552 IDR | ▼ -0.09 % |
03/06 | 94,695 IDR | ▲ 2.32 % |
04/06 | 90,862 IDR | ▼ -4.05 % |
05/06 | 87,572 IDR | ▼ -3.62 % |
06/06 | 94,640 IDR | ▲ 8.07 % |
07/06 | 107,502 IDR | ▲ 13.59 % |
08/06 | 108,282 IDR | ▲ 0.73 % |
09/06 | 104,517 IDR | ▼ -3.48 % |
10/06 | 102,302 IDR | ▼ -2.12 % |
11/06 | 99,968 IDR | ▼ -2.28 % |
12/06 | 101,761 IDR | ▲ 1.79 % |
13/06 | 103,139 IDR | ▲ 1.35 % |
14/06 | 103,961 IDR | ▲ 0.8 % |
15/06 | 102,019 IDR | ▼ -1.87 % |
16/06 | 100,391 IDR | ▼ -1.6 % |
17/06 | 103,867 IDR | ▲ 3.46 % |
18/06 | 104,738 IDR | ▲ 0.84 % |
19/06 | 103,024 IDR | ▼ -1.64 % |
20/06 | 104,951 IDR | ▲ 1.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nano/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nano/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 88,662 IDR | ▲ 0.7 % |
03/06 — 09/06 | 96,064 IDR | ▲ 8.35 % |
10/06 — 16/06 | 68,046 IDR | ▼ -29.17 % |
17/06 — 23/06 | 63,443 IDR | ▼ -6.76 % |
24/06 — 30/06 | 55,921 IDR | ▼ -11.86 % |
01/07 — 07/07 | 71,319 IDR | ▲ 27.54 % |
08/07 — 14/07 | 68,297 IDR | ▼ -4.24 % |
15/07 — 21/07 | 67,776 IDR | ▼ -0.76 % |
22/07 — 28/07 | 70,563 IDR | ▲ 4.11 % |
29/07 — 04/08 | 82,392 IDR | ▲ 16.76 % |
05/08 — 11/08 | 79,059 IDR | ▼ -4.05 % |
12/08 — 18/08 | 78,617 IDR | ▼ -0.56 % |
Nano/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 88,147 IDR | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 279,805 IDR | ▲ 217.43 % |
08/2024 | 470,576 IDR | ▲ 68.18 % |
09/2024 | 478,015 IDR | ▲ 1.58 % |
10/2024 | 825,085 IDR | ▲ 72.61 % |
11/2024 | 567,690 IDR | ▼ -31.2 % |
12/2024 | 384,602 IDR | ▼ -32.25 % |
01/2025 | 349,682 IDR | ▼ -9.08 % |
02/2025 | 556,915 IDR | ▲ 59.26 % |
03/2025 | 388,837 IDR | ▼ -30.18 % |
04/2025 | 512,492 IDR | ▲ 31.8 % |
05/2025 | 495,736 IDR | ▼ -3.27 % |
Nano/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 70,907 IDR |
Tối đa | 90,410 IDR |
Bình quân gia quyền | 79,920 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 59,357 IDR |
Tối đa | 108,492 IDR |
Bình quân gia quyền | 80,879 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,233 IDR |
Tối đa | 241,085 IDR |
Bình quân gia quyền | 71,567 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến NANO/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: