Tỷ giá hối đoái Nano chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nano tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NANO/BIF
Lịch sử thay đổi trong NANO/BIF tỷ giá
NANO/BIF tỷ giá
11 15, 2021
1 NANO = 12,390 BIF
▲ 8.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nano/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nano chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NANO/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NANO/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nano/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NANO/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 17, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 15.4% (10,737 BIF — 12,390 BIF)
Thay đổi trong NANO/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 18, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 7.95% (11,478 BIF — 12,390 BIF)
Thay đổi trong NANO/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 16, 2020 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 775.99% (1,414 BIF — 12,390 BIF)
Thay đổi trong NANO/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 15, 2021) cáce Nano tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 1012.27% (1,114 BIF — 12,390 BIF)
Nano/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Nano/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12,754 BIF | ▲ 2.93 % |
23/05 | 12,719 BIF | ▼ -0.27 % |
24/05 | 13,134 BIF | ▲ 3.26 % |
25/05 | 12,799 BIF | ▼ -2.55 % |
26/05 | 12,583 BIF | ▼ -1.69 % |
27/05 | 12,513 BIF | ▼ -0.56 % |
28/05 | 12,819 BIF | ▲ 2.45 % |
29/05 | 13,094 BIF | ▲ 2.15 % |
30/05 | 13,072 BIF | ▼ -0.17 % |
31/05 | 13,001 BIF | ▼ -0.55 % |
01/06 | 12,988 BIF | ▼ -0.1 % |
02/06 | 13,144 BIF | ▲ 1.21 % |
03/06 | 13,452 BIF | ▲ 2.34 % |
04/06 | 12,899 BIF | ▼ -4.12 % |
05/06 | 12,397 BIF | ▼ -3.89 % |
06/06 | 13,320 BIF | ▲ 7.45 % |
07/06 | 15,114 BIF | ▲ 13.47 % |
08/06 | 15,189 BIF | ▲ 0.5 % |
09/06 | 14,594 BIF | ▼ -3.92 % |
10/06 | 14,316 BIF | ▼ -1.9 % |
11/06 | 14,028 BIF | ▼ -2.01 % |
12/06 | 14,280 BIF | ▲ 1.79 % |
13/06 | 14,483 BIF | ▲ 1.42 % |
14/06 | 14,628 BIF | ▲ 1 % |
15/06 | 14,324 BIF | ▼ -2.08 % |
16/06 | 14,099 BIF | ▼ -1.58 % |
17/06 | 14,667 BIF | ▲ 4.03 % |
18/06 | 14,863 BIF | ▲ 1.34 % |
19/06 | 14,620 BIF | ▼ -1.64 % |
20/06 | 14,894 BIF | ▲ 1.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nano/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nano/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12,416 BIF | ▲ 0.2 % |
03/06 — 09/06 | 13,587 BIF | ▲ 9.43 % |
10/06 — 16/06 | 9,637 BIF | ▼ -29.07 % |
17/06 — 23/06 | 9,010 BIF | ▼ -6.51 % |
24/06 — 30/06 | 7,936 BIF | ▼ -11.92 % |
01/07 — 07/07 | 10,097 BIF | ▲ 27.23 % |
08/07 — 14/07 | 9,687 BIF | ▼ -4.06 % |
15/07 — 21/07 | 9,750 BIF | ▲ 0.65 % |
22/07 — 28/07 | 10,105 BIF | ▲ 3.64 % |
29/07 — 04/08 | 11,663 BIF | ▲ 15.41 % |
05/08 — 11/08 | 11,182 BIF | ▼ -4.12 % |
12/08 — 18/08 | 11,212 BIF | ▲ 0.27 % |
Nano/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,360 BIF | ▼ -0.25 % |
07/2024 | 39,363 BIF | ▲ 218.48 % |
08/2024 | 65,098 BIF | ▲ 65.38 % |
09/2024 | 65,080 BIF | ▼ -0.03 % |
10/2024 | 113,113 BIF | ▲ 73.81 % |
11/2024 | 79,913 BIF | ▼ -29.35 % |
12/2024 | 53,251 BIF | ▼ -33.36 % |
01/2025 | 48,746 BIF | ▼ -8.46 % |
02/2025 | 79,082 BIF | ▲ 62.23 % |
03/2025 | 55,230 BIF | ▼ -30.16 % |
04/2025 | 72,924 BIF | ▲ 32.04 % |
05/2025 | 70,907 BIF | ▼ -2.77 % |
Nano/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,980 BIF |
Tối đa | 12,601 BIF |
Bình quân gia quyền | 11,209 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,274 BIF |
Tối đa | 14,938 BIF |
Bình quân gia quyền | 11,283 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,393 BIF |
Tối đa | 33,250 BIF |
Bình quân gia quyền | 9,859 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến NANO/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: