Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/VET

Lịch sử thay đổi trong NAD/VET tỷ giá

NAD/VET tỷ giá

05 21, 2024
1 NAD = 1.488687 VET
▼ -0.94 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 18.95% (1.251488 VET — 1.488687 VET)

Thay đổi trong NAD/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 19.73% (1.243371 VET — 1.488687 VET)

Thay đổi trong NAD/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -44.74% (2.693747 VET — 1.488687 VET)

Thay đổi trong NAD/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 21, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -72.15% (5.345509 VET — 1.488687 VET)

dollar Namibia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.480291 VET ▼ -0.56 %
23/05 1.476453 VET ▼ -0.26 %
24/05 1.515058 VET ▲ 2.61 %
25/05 1.57973 VET ▲ 4.27 %
26/05 1.604184 VET ▲ 1.55 %
27/05 1.620229 VET ▲ 1 %
28/05 1.586765 VET ▼ -2.07 %
29/05 1.619478 VET ▲ 2.06 %
30/05 1.688038 VET ▲ 4.23 %
31/05 1.815619 VET ▲ 7.56 %
01/06 1.828871 VET ▲ 0.73 %
02/06 1.757387 VET ▼ -3.91 %
03/06 1.722501 VET ▼ -1.99 %
04/06 1.72823 VET ▲ 0.33 %
05/06 1.730368 VET ▲ 0.12 %
06/06 1.784846 VET ▲ 3.15 %
07/06 1.817281 VET ▲ 1.82 %
08/06 1.82278 VET ▲ 0.3 %
09/06 1.819647 VET ▼ -0.17 %
10/06 1.844366 VET ▲ 1.36 %
11/06 1.858042 VET ▲ 0.74 %
12/06 1.92035 VET ▲ 3.35 %
13/06 1.943408 VET ▲ 1.2 %
14/06 1.911475 VET ▼ -1.64 %
15/06 1.868066 VET ▼ -2.27 %
16/06 1.863657 VET ▼ -0.24 %
17/06 1.865356 VET ▲ 0.09 %
18/06 1.930813 VET ▲ 3.51 %
19/06 1.908817 VET ▼ -1.14 %
20/06 1.824008 VET ▼ -4.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.486702 VET ▼ -0.13 %
03/06 — 09/06 1.754893 VET ▲ 18.04 %
10/06 — 16/06 1.598895 VET ▼ -8.89 %
17/06 — 23/06 1.558393 VET ▼ -2.53 %
24/06 — 30/06 1.604057 VET ▲ 2.93 %
01/07 — 07/07 1.6364 VET ▲ 2.02 %
08/07 — 14/07 1.641646 VET ▲ 0.32 %
15/07 — 21/07 1.821375 VET ▲ 10.95 %
22/07 — 28/07 1.995742 VET ▲ 9.57 %
29/07 — 04/08 2.25027 VET ▲ 12.75 %
05/08 — 11/08 2.188092 VET ▼ -2.76 %
12/08 — 18/08 2.103122 VET ▼ -3.88 %

dollar Namibia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.428253 VET ▼ -4.06 %
07/2024 1.616642 VET ▲ 13.19 %
08/2024 1.950508 VET ▲ 20.65 %
09/2024 1.721069 VET ▼ -11.76 %
10/2024 1.605651 VET ▼ -6.71 %
11/2024 1.329437 VET ▼ -17.2 %
12/2024 0.81447954 VET ▼ -38.74 %
01/2025 0.99608815 VET ▲ 22.3 %
02/2025 0.42736868 VET ▼ -57.1 %
03/2025 0.46376182 VET ▲ 8.52 %
04/2025 0.60283971 VET ▲ 29.99 %
05/2025 0.59629921 VET ▼ -1.08 %

dollar Namibia/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.248073 VET
Tối đa 1.609599 VET
Bình quân gia quyền 1.465646 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.31438757 VET
Tối đa 1.609599 VET
Bình quân gia quyền 1.282397 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.31438757 VET
Tối đa 5.698117 VET
Bình quân gia quyền 2.27795 VET

Chia sẻ một liên kết đến NAD/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu