Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/VEF
Lịch sử thay đổi trong NAD/VEF tỷ giá
NAD/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 NAD = 216,195 VEF
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 7.16% (201,747 VEF — 216,195 VEF)
Thay đổi trong NAD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.34% (207,200 VEF — 216,195 VEF)
Thay đổi trong NAD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 48.04% (146,033 VEF — 216,195 VEF)
Thay đổi trong NAD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35630475.37% (0.61 VEF — 216,195 VEF)
dollar Namibia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 215,991 VEF | ▼ -0.09 % |
23/05 | 216,443 VEF | ▲ 0.21 % |
24/05 | 216,725 VEF | ▲ 0.13 % |
25/05 | 217,932 VEF | ▲ 0.56 % |
26/05 | 219,646 VEF | ▲ 0.79 % |
27/05 | 219,465 VEF | ▼ -0.08 % |
28/05 | 219,390 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 220,931 VEF | ▲ 0.7 % |
30/05 | 221,296 VEF | ▲ 0.16 % |
31/05 | 222,673 VEF | ▲ 0.62 % |
01/06 | 224,399 VEF | ▲ 0.78 % |
02/06 | 226,415 VEF | ▲ 0.9 % |
03/06 | 226,811 VEF | ▲ 0.17 % |
04/06 | 226,766 VEF | ▼ -0.02 % |
05/06 | 226,978 VEF | ▲ 0.09 % |
06/06 | 227,033 VEF | ▲ 0.02 % |
07/06 | 225,827 VEF | ▼ -0.53 % |
08/06 | 225,548 VEF | ▼ -0.12 % |
09/06 | 225,993 VEF | ▲ 0.2 % |
10/06 | 226,094 VEF | ▲ 0.04 % |
11/06 | 225,924 VEF | ▼ -0.07 % |
12/06 | 227,966 VEF | ▲ 0.9 % |
13/06 | 229,268 VEF | ▲ 0.57 % |
14/06 | 230,572 VEF | ▲ 0.57 % |
15/06 | 231,514 VEF | ▲ 0.41 % |
16/06 | 232,171 VEF | ▲ 0.28 % |
17/06 | 232,679 VEF | ▲ 0.22 % |
18/06 | 232,335 VEF | ▼ -0.15 % |
19/06 | 232,294 VEF | ▼ -0.02 % |
20/06 | 232,215 VEF | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 216,594 VEF | ▲ 0.18 % |
03/06 — 09/06 | 214,154 VEF | ▼ -1.13 % |
10/06 — 16/06 | 211,729 VEF | ▼ -1.13 % |
17/06 — 23/06 | 210,990 VEF | ▼ -0.35 % |
24/06 — 30/06 | 215,026 VEF | ▲ 1.91 % |
01/07 — 07/07 | 207,812 VEF | ▼ -3.36 % |
08/07 — 14/07 | 205,729 VEF | ▼ -1 % |
15/07 — 21/07 | 210,421 VEF | ▲ 2.28 % |
22/07 — 28/07 | 217,371 VEF | ▲ 3.3 % |
29/07 — 04/08 | 218,126 VEF | ▲ 0.35 % |
05/08 — 11/08 | 223,103 VEF | ▲ 2.28 % |
12/08 — 18/08 | 223,037 VEF | ▼ -0.03 % |
dollar Namibia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 216,903 VEF | ▲ 0.33 % |
07/2024 | 239,936 VEF | ▲ 10.62 % |
08/2024 | 257,527 VEF | ▲ 7.33 % |
09/2024 | 259,692 VEF | ▲ 0.84 % |
10/2024 | 268,683 VEF | ▲ 3.46 % |
11/2024 | 280,953 VEF | ▲ 4.57 % |
12/2024 | 291,610 VEF | ▲ 3.79 % |
01/2025 | 287,811 VEF | ▼ -1.3 % |
02/2025 | 275,870 VEF | ▼ -4.15 % |
03/2025 | 278,841 VEF | ▲ 1.08 % |
04/2025 | 279,946 VEF | ▲ 0.4 % |
05/2025 | 289,049 VEF | ▲ 3.25 % |
dollar Namibia/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 201,534 VEF |
Tối đa | 216,720 VEF |
Bình quân gia quyền | 209,624 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53,507 VEF |
Tối đa | 216,720 VEF |
Bình quân gia quyền | 207,136 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53,507 VEF |
Tối đa | 343,654 VEF |
Bình quân gia quyền | 193,766 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: