Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Tokenbox
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/TBX
Lịch sử thay đổi trong NAD/TBX tỷ giá
NAD/TBX tỷ giá
04 04, 2024
1 NAD = 2.045439 TBX
▲ 0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Tokenbox, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Tokenbox.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/TBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/TBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Tokenbox, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/TBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi 267.15% (0.5571077 TBX — 2.045439 TBX)
Thay đổi trong NAD/TBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi 267.15% (0.5571077 TBX — 2.045439 TBX)
Thay đổi trong NAD/TBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 06, 2023 — 04 04, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -91.81% (24.9779 TBX — 2.045439 TBX)
Thay đổi trong NAD/TBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 04, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -77.22% (8.979297 TBX — 2.045439 TBX)
dollar Namibia/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.028525 TBX | ▼ -0.83 % |
23/05 | 2.030931 TBX | ▲ 0.12 % |
24/05 | 1.994107 TBX | ▼ -1.81 % |
25/05 | 2.014142 TBX | ▲ 1 % |
26/05 | 2.081874 TBX | ▲ 3.36 % |
27/05 | 2.150594 TBX | ▲ 3.3 % |
28/05 | 2.200216 TBX | ▲ 2.31 % |
29/05 | 2.212937 TBX | ▲ 0.58 % |
30/05 | 2.190497 TBX | ▼ -1.01 % |
31/05 | 3.339289 TBX | ▲ 52.44 % |
01/06 | 0.97545145 TBX | ▼ -70.79 % |
02/06 | 1.781135 TBX | ▲ 82.6 % |
03/06 | 1.82149 TBX | ▲ 2.27 % |
04/06 | 2.656129 TBX | ▲ 45.82 % |
05/06 | 1.597224 TBX | ▼ -39.87 % |
06/06 | 1.627323 TBX | ▲ 1.88 % |
07/06 | 1.545478 TBX | ▼ -5.03 % |
08/06 | 1.48625 TBX | ▼ -3.83 % |
09/06 | 1.462652 TBX | ▼ -1.59 % |
10/06 | 1.439552 TBX | ▼ -1.58 % |
11/06 | 1.429214 TBX | ▼ -0.72 % |
12/06 | 1.385706 TBX | ▼ -3.04 % |
13/06 | 1.342115 TBX | ▼ -3.15 % |
14/06 | 1.322588 TBX | ▼ -1.45 % |
15/06 | 1.321184 TBX | ▼ -0.11 % |
16/06 | 1.325787 TBX | ▲ 0.35 % |
17/06 | 1.391909 TBX | ▲ 4.99 % |
18/06 | 1.350854 TBX | ▼ -2.95 % |
19/06 | 1.331894 TBX | ▼ -1.4 % |
20/06 | 1.334791 TBX | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Tokenbox cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.028251 TBX | ▲ 194.72 % |
03/06 — 09/06 | 3.708153 TBX | ▼ -38.49 % |
10/06 — 16/06 | -0.52197692 TBX | ▼ -114.08 % |
17/06 — 23/06 | -0.14416578 TBX | ▼ -72.38 % |
24/06 — 30/06 | -0.1532741 TBX | ▲ 6.32 % |
01/07 — 07/07 | -0.17607694 TBX | ▲ 14.88 % |
08/07 — 14/07 | -0.17748243 TBX | ▲ 0.8 % |
15/07 — 21/07 | -0.18624342 TBX | ▲ 4.94 % |
22/07 — 28/07 | -0.29755964 TBX | ▲ 59.77 % |
29/07 — 04/08 | 0.08607671 TBX | ▼ -128.93 % |
05/08 — 11/08 | 0.08919552 TBX | ▲ 3.62 % |
12/08 — 18/08 | 2.619647 TBX | ▲ 2836.97 % |
dollar Namibia/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.04967 TBX | ▲ 0.21 % |
07/2024 | 0.61536325 TBX | ▼ -69.98 % |
08/2024 | 0.37960449 TBX | ▼ -38.31 % |
09/2024 | 0.50017865 TBX | ▲ 31.76 % |
10/2024 | 0.51829889 TBX | ▲ 3.62 % |
11/2024 | 17.6138 TBX | ▲ 3298.39 % |
12/2024 | 17.3183 TBX | ▼ -1.68 % |
01/2025 | 20.0607 TBX | ▲ 15.83 % |
02/2025 | 34.9855 TBX | ▲ 74.4 % |
03/2025 | 0.34722843 TBX | ▼ -99.01 % |
04/2025 | 0.54360629 TBX | ▲ 56.56 % |
05/2025 | 0.52850046 TBX | ▼ -2.78 % |
dollar Namibia/Tokenbox thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.5571077 TBX |
Tối đa | 3.526326 TBX |
Bình quân gia quyền | 2.213266 TBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.5571077 TBX |
Tối đa | 3.526326 TBX |
Bình quân gia quyền | 2.213266 TBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.5571077 TBX |
Tối đa | 61.5304 TBX |
Bình quân gia quyền | 19.5336 TBX |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/TBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: