Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/RKN

Lịch sử thay đổi trong NAD/RKN tỷ giá

NAD/RKN tỷ giá

05 20, 2024
1 NAD = 0.60323685 RKN
▲ 1.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -1.76% (0.61404067 RKN — 0.60323685 RKN)

Thay đổi trong NAD/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 44.1% (0.41861206 RKN — 0.60323685 RKN)

Thay đổi trong NAD/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 115.75% (0.27959906 RKN — 0.60323685 RKN)

Thay đổi trong NAD/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -23.41% (0.7876337 RKN — 0.60323685 RKN)

dollar Namibia/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.7048743 RKN ▲ 16.85 %
23/05 0.77586773 RKN ▲ 10.07 %
24/05 0.76749617 RKN ▼ -1.08 %
25/05 0.77804433 RKN ▲ 1.37 %
26/05 0.66282064 RKN ▼ -14.81 %
27/05 0.63136882 RKN ▼ -4.75 %
28/05 0.74216618 RKN ▲ 17.55 %
29/05 0.77329469 RKN ▲ 4.19 %
30/05 0.79584344 RKN ▲ 2.92 %
31/05 0.82941384 RKN ▲ 4.22 %
01/06 0.85284762 RKN ▲ 2.83 %
02/06 0.85921869 RKN ▲ 0.75 %
03/06 0.8513689 RKN ▼ -0.91 %
04/06 0.95913111 RKN ▲ 12.66 %
05/06 0.73148316 RKN ▼ -23.73 %
06/06 0.80316799 RKN ▲ 9.8 %
07/06 0.80506445 RKN ▲ 0.24 %
08/06 0.81960182 RKN ▲ 1.81 %
09/06 0.72792204 RKN ▼ -11.19 %
10/06 0.90587121 RKN ▲ 24.45 %
11/06 0.8564762 RKN ▼ -5.45 %
12/06 0.47286951 RKN ▼ -44.79 %
13/06 0.49385723 RKN ▲ 4.44 %
14/06 0.65086731 RKN ▲ 31.79 %
15/06 0.65812562 RKN ▲ 1.12 %
16/06 0.57389877 RKN ▼ -12.8 %
17/06 0.45223072 RKN ▼ -21.2 %
18/06 0.43552296 RKN ▼ -3.69 %
19/06 0.39806325 RKN ▼ -8.6 %
20/06 0.40694535 RKN ▲ 2.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.60623885 RKN ▲ 0.5 %
03/06 — 09/06 0.55316534 RKN ▼ -8.75 %
10/06 — 16/06 0.64307247 RKN ▲ 16.25 %
17/06 — 23/06 0.37364022 RKN ▼ -41.9 %
24/06 — 30/06 0.61491082 RKN ▲ 64.57 %
01/07 — 07/07 0.72376209 RKN ▲ 17.7 %
08/07 — 14/07 1.025753 RKN ▲ 41.73 %
15/07 — 21/07 1.044431 RKN ▲ 1.82 %
22/07 — 28/07 1.066448 RKN ▲ 2.11 %
29/07 — 04/08 1.221045 RKN ▲ 14.5 %
05/08 — 11/08 0.97692734 RKN ▼ -19.99 %
12/08 — 18/08 0.88506425 RKN ▼ -9.4 %

dollar Namibia/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.59384556 RKN ▼ -1.56 %
07/2024 0.65082718 RKN ▲ 9.6 %
08/2024 0.78808603 RKN ▲ 21.09 %
09/2024 0.82905543 RKN ▲ 5.2 %
10/2024 0.8280274 RKN ▼ -0.12 %
11/2024 0.87723074 RKN ▲ 5.94 %
12/2024 0.93392299 RKN ▲ 6.46 %
01/2025 1.030708 RKN ▲ 10.36 %
02/2025 1.000399 RKN ▼ -2.94 %
03/2025 0.90711481 RKN ▼ -9.32 %
04/2025 1.796341 RKN ▲ 98.03 %
05/2025 1.470145 RKN ▼ -18.16 %

dollar Namibia/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.63146045 RKN
Tối đa 0.83410149 RKN
Bình quân gia quyền 0.75995508 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1221145 RKN
Tối đa 0.83410149 RKN
Bình quân gia quyền 0.56139255 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1221145 RKN
Tối đa 0.83410149 RKN
Bình quân gia quyền 0.40289344 RKN

Chia sẻ một liên kết đến NAD/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu