Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/REN

Lịch sử thay đổi trong NAD/REN tỷ giá

NAD/REN tỷ giá

05 20, 2024
1 NAD = 0.83100544 REN
▼ -11.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 4.6% (0.79443112 REN — 0.83100544 REN)

Thay đổi trong NAD/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 6.34% (0.78148426 REN — 0.83100544 REN)

Thay đổi trong NAD/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 21.73% (0.68264435 REN — 0.83100544 REN)

Thay đổi trong NAD/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 20, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -4.35% (0.8687938 REN — 0.83100544 REN)

dollar Namibia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.82240825 REN ▼ -1.03 %
23/05 0.80984224 REN ▼ -1.53 %
24/05 0.79109157 REN ▼ -2.32 %
25/05 0.77073167 REN ▼ -2.57 %
26/05 0.81575251 REN ▲ 5.84 %
27/05 0.82948838 REN ▲ 1.68 %
28/05 0.85557251 REN ▲ 3.14 %
29/05 0.8547118 REN ▼ -0.1 %
30/05 0.8915157 REN ▲ 4.31 %
31/05 0.93693175 REN ▲ 5.09 %
01/06 0.95449522 REN ▲ 1.87 %
02/06 0.90938324 REN ▼ -4.73 %
03/06 0.89775029 REN ▼ -1.28 %
04/06 0.88801127 REN ▼ -1.08 %
05/06 0.88759423 REN ▼ -0.05 %
06/06 0.87634258 REN ▼ -1.27 %
07/06 0.90614485 REN ▲ 3.4 %
08/06 0.9227823 REN ▲ 1.84 %
09/06 0.90962973 REN ▼ -1.43 %
10/06 0.9078006 REN ▼ -0.2 %
11/06 0.95188204 REN ▲ 4.86 %
12/06 0.99699153 REN ▲ 4.74 %
13/06 1.019414 REN ▲ 2.25 %
14/06 1.022299 REN ▲ 0.28 %
15/06 1.002146 REN ▼ -1.97 %
16/06 0.9716774 REN ▼ -3.04 %
17/06 0.95432094 REN ▼ -1.79 %
18/06 0.93555467 REN ▼ -1.97 %
19/06 0.94118578 REN ▲ 0.6 %
20/06 0.96164535 REN ▲ 2.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.82550438 REN ▼ -0.66 %
03/06 — 09/06 0.80818858 REN ▼ -2.1 %
10/06 — 16/06 0.85372233 REN ▲ 5.63 %
17/06 — 23/06 0.80558711 REN ▼ -5.64 %
24/06 — 30/06 0.77881151 REN ▼ -3.32 %
01/07 — 07/07 0.81591049 REN ▲ 4.76 %
08/07 — 14/07 1.201145 REN ▲ 47.22 %
15/07 — 21/07 1.098228 REN ▼ -8.57 %
22/07 — 28/07 1.22035 REN ▲ 11.12 %
29/07 — 04/08 1.209508 REN ▼ -0.89 %
05/08 — 11/08 1.385596 REN ▲ 14.56 %
12/08 — 18/08 1.307083 REN ▼ -5.67 %

dollar Namibia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.81101181 REN ▼ -2.41 %
07/2024 0.90395158 REN ▲ 11.46 %
08/2024 1.188061 REN ▲ 31.43 %
09/2024 1.104331 REN ▼ -7.05 %
10/2024 1.116931 REN ▲ 1.14 %
11/2024 0.85601461 REN ▼ -23.36 %
12/2024 0.71388532 REN ▼ -16.6 %
01/2025 0.91753269 REN ▲ 28.53 %
02/2025 0.45581605 REN ▼ -50.32 %
03/2025 0.38256826 REN ▼ -16.07 %
04/2025 0.69400486 REN ▲ 81.41 %
05/2025 0.69451426 REN ▲ 0.07 %

dollar Namibia/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.77771005 REN
Tối đa 0.98949154 REN
Bình quân gia quyền 0.88736759 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.137598 REN
Tối đa 0.98949154 REN
Bình quân gia quyền 0.71133665 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.137598 REN
Tối đa 2.125438 REN
Bình quân gia quyền 0.8896666 REN

Chia sẻ một liên kết đến NAD/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu