Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/RCN
Lịch sử thay đổi trong NAD/RCN tỷ giá
NAD/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 NAD = 32.7617 RCN
▼ -4.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -4.88% (34.4414 RCN — 32.7617 RCN)
Thay đổi trong NAD/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 26.44% (25.9103 RCN — 32.7617 RCN)
Thay đổi trong NAD/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 101.78% (16.2366 RCN — 32.7617 RCN)
Thay đổi trong NAD/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 3179.14% (0.99909576 RCN — 32.7617 RCN)
dollar Namibia/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 32.3235 RCN | ▼ -1.34 % |
23/05 | 29.9491 RCN | ▼ -7.35 % |
24/05 | 30.6654 RCN | ▲ 2.39 % |
25/05 | 35.9153 RCN | ▲ 17.12 % |
26/05 | 35.2043 RCN | ▼ -1.98 % |
27/05 | 43.4138 RCN | ▲ 23.32 % |
28/05 | 43.1866 RCN | ▼ -0.52 % |
29/05 | 43.1986 RCN | ▲ 0.03 % |
30/05 | 41.6765 RCN | ▼ -3.52 % |
31/05 | 39.25 RCN | ▼ -5.82 % |
01/06 | 38.9818 RCN | ▼ -0.68 % |
02/06 | 38.477 RCN | ▼ -1.29 % |
03/06 | 38.0581 RCN | ▼ -1.09 % |
04/06 | 39.0155 RCN | ▲ 2.52 % |
05/06 | 39.4478 RCN | ▲ 1.11 % |
06/06 | 40.1918 RCN | ▲ 1.89 % |
07/06 | 40.3776 RCN | ▲ 0.46 % |
08/06 | 40.3606 RCN | ▼ -0.04 % |
09/06 | 40.0384 RCN | ▼ -0.8 % |
10/06 | 40.2652 RCN | ▲ 0.57 % |
11/06 | 40.1404 RCN | ▼ -0.31 % |
12/06 | 41.26 RCN | ▲ 2.79 % |
13/06 | 40.9929 RCN | ▼ -0.65 % |
14/06 | 40.5986 RCN | ▼ -0.96 % |
15/06 | 41.264 RCN | ▲ 1.64 % |
16/06 | 41.9705 RCN | ▲ 1.71 % |
17/06 | 42.8421 RCN | ▲ 2.08 % |
18/06 | 43.2449 RCN | ▲ 0.94 % |
19/06 | 43.6018 RCN | ▲ 0.83 % |
20/06 | 43.7891 RCN | ▲ 0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 29.9304 RCN | ▼ -8.64 % |
03/06 — 09/06 | 32.7984 RCN | ▲ 9.58 % |
10/06 — 16/06 | 33.0238 RCN | ▲ 0.69 % |
17/06 — 23/06 | 38.432 RCN | ▲ 16.38 % |
24/06 — 30/06 | 31.9698 RCN | ▼ -16.81 % |
01/07 — 07/07 | 29.7464 RCN | ▼ -6.95 % |
08/07 — 14/07 | 39.9473 RCN | ▲ 34.29 % |
15/07 — 21/07 | 39.7657 RCN | ▼ -0.45 % |
22/07 — 28/07 | 33.9578 RCN | ▼ -14.61 % |
29/07 — 04/08 | 36.8715 RCN | ▲ 8.58 % |
05/08 — 11/08 | 38.7916 RCN | ▲ 5.21 % |
12/08 — 18/08 | 39.6659 RCN | ▲ 2.25 % |
dollar Namibia/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.4666 RCN | ▼ -0.9 % |
07/2024 | 31.5103 RCN | ▼ -2.95 % |
08/2024 | 21.5146 RCN | ▼ -31.72 % |
09/2024 | 37.8022 RCN | ▲ 75.71 % |
10/2024 | 46.3805 RCN | ▲ 22.69 % |
11/2024 | 43.7418 RCN | ▼ -5.69 % |
12/2024 | 35.942 RCN | ▼ -17.83 % |
01/2025 | 34.7943 RCN | ▼ -3.19 % |
02/2025 | 44.9115 RCN | ▲ 29.08 % |
03/2025 | 58.5419 RCN | ▲ 30.35 % |
04/2025 | 52.2983 RCN | ▼ -10.67 % |
05/2025 | 56.6856 RCN | ▲ 8.39 % |
dollar Namibia/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.1385 RCN |
Tối đa | 34.442 RCN |
Bình quân gia quyền | 32.2634 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.0776 RCN |
Tối đa | 34.442 RCN |
Bình quân gia quyền | 28.5723 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.7059 RCN |
Tối đa | 34.442 RCN |
Bình quân gia quyền | 21.7463 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: