Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/MTL

Lịch sử thay đổi trong NAD/MTL tỷ giá

NAD/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 NAD = 0.02794734 MTL
▼ -1.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -6.91% (0.03002183 MTL — 0.02794734 MTL)

Thay đổi trong NAD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.86% (0.03244333 MTL — 0.02794734 MTL)

Thay đổi trong NAD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -45.43% (0.05121713 MTL — 0.02794734 MTL)

Thay đổi trong NAD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.21% (0.21858494 MTL — 0.02794734 MTL)

dollar Namibia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.02788951 MTL ▼ -0.21 %
23/05 0.02828125 MTL ▲ 1.4 %
24/05 0.02764681 MTL ▼ -2.24 %
25/05 0.02869494 MTL ▲ 3.79 %
26/05 0.0274695 MTL ▼ -4.27 %
27/05 0.02803265 MTL ▲ 2.05 %
28/05 0.02783751 MTL ▼ -0.7 %
29/05 0.02899883 MTL ▲ 4.17 %
30/05 0.02987022 MTL ▲ 3 %
31/05 0.03052107 MTL ▲ 2.18 %
01/06 0.03026388 MTL ▼ -0.84 %
02/06 0.02965036 MTL ▼ -2.03 %
03/06 0.02906309 MTL ▼ -1.98 %
04/06 0.02901001 MTL ▼ -0.18 %
05/06 0.02901237 MTL ▲ 0.01 %
06/06 0.0290579 MTL ▲ 0.16 %
07/06 0.02822315 MTL ▼ -2.87 %
08/06 0.02738069 MTL ▼ -2.99 %
09/06 0.02627031 MTL ▼ -4.06 %
10/06 0.0267588 MTL ▲ 1.86 %
11/06 0.0274158 MTL ▲ 2.46 %
12/06 0.02863212 MTL ▲ 4.44 %
13/06 0.02879908 MTL ▲ 0.58 %
14/06 0.02784608 MTL ▼ -3.31 %
15/06 0.02724978 MTL ▼ -2.14 %
16/06 0.02655488 MTL ▼ -2.55 %
17/06 0.0261324 MTL ▼ -1.59 %
18/06 0.02756176 MTL ▲ 5.47 %
19/06 0.02753477 MTL ▼ -0.1 %
20/06 0.0264675 MTL ▼ -3.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.02850447 MTL ▲ 1.99 %
03/06 — 09/06 0.03244717 MTL ▲ 13.83 %
10/06 — 16/06 0.02958472 MTL ▼ -8.82 %
17/06 — 23/06 0.02990251 MTL ▲ 1.07 %
24/06 — 30/06 0.03111757 MTL ▲ 4.06 %
01/07 — 07/07 0.04116878 MTL ▲ 32.3 %
08/07 — 14/07 0.03814511 MTL ▼ -7.34 %
15/07 — 21/07 0.04062335 MTL ▲ 6.5 %
22/07 — 28/07 0.04062284 MTL ▼ -0 %
29/07 — 04/08 0.03963396 MTL ▼ -2.43 %
05/08 — 11/08 0.03707839 MTL ▼ -6.45 %
12/08 — 18/08 0.03582224 MTL ▼ -3.39 %

dollar Namibia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0280825 MTL ▲ 0.48 %
07/2024 0.02760954 MTL ▼ -1.68 %
08/2024 0.03431382 MTL ▲ 24.28 %
09/2024 0.02911344 MTL ▼ -15.16 %
10/2024 0.02501671 MTL ▼ -14.07 %
11/2024 0.02374577 MTL ▼ -5.08 %
12/2024 0.02400091 MTL ▲ 1.07 %
01/2025 0.02664122 MTL ▲ 11 %
02/2025 0.01753002 MTL ▼ -34.2 %
03/2025 0.01525115 MTL ▼ -13 %
04/2025 0.02110468 MTL ▲ 38.38 %
05/2025 0.01870327 MTL ▼ -11.38 %

dollar Namibia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02827275 MTL
Tối đa 0.03251846 MTL
Bình quân gia quyền 0.03071342 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00647709 MTL
Tối đa 0.03475911 MTL
Bình quân gia quyền 0.02800974 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00647709 MTL
Tối đa 0.07587017 MTL
Bình quân gia quyền 0.03614962 MTL

Chia sẻ một liên kết đến NAD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu