Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/LSK
Lịch sử thay đổi trong NAD/LSK tỷ giá
NAD/LSK tỷ giá
05 21, 2024
1 NAD = 0.03105829 LSK
▲ 3.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 8.62% (0.02859454 LSK — 0.03105829 LSK)
Thay đổi trong NAD/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -5.37% (0.03282066 LSK — 0.03105829 LSK)
Thay đổi trong NAD/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -50.41% (0.06263012 LSK — 0.03105829 LSK)
Thay đổi trong NAD/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 22, 2017 — 05 21, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -94.42% (0.55638395 LSK — 0.03105829 LSK)
dollar Namibia/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.03004759 LSK | ▼ -3.25 % |
23/05 | 0.03084816 LSK | ▲ 2.66 % |
24/05 | 0.03265167 LSK | ▲ 5.85 % |
25/05 | 0.03131074 LSK | ▼ -4.11 % |
26/05 | 0.03102189 LSK | ▼ -0.92 % |
27/05 | 0.0332265 LSK | ▲ 7.11 % |
28/05 | 0.03257443 LSK | ▼ -1.96 % |
29/05 | 0.03326933 LSK | ▲ 2.13 % |
30/05 | 0.0343212 LSK | ▲ 3.16 % |
31/05 | 0.03391755 LSK | ▼ -1.18 % |
01/06 | 0.03223589 LSK | ▼ -4.96 % |
02/06 | 0.03070808 LSK | ▼ -4.74 % |
03/06 | 0.02953859 LSK | ▼ -3.81 % |
04/06 | 0.02975087 LSK | ▲ 0.72 % |
05/06 | 0.02988656 LSK | ▲ 0.46 % |
06/06 | 0.03015679 LSK | ▲ 0.9 % |
07/06 | 0.03002712 LSK | ▼ -0.43 % |
08/06 | 0.02895093 LSK | ▼ -3.58 % |
09/06 | 0.02942351 LSK | ▲ 1.63 % |
10/06 | 0.03056032 LSK | ▲ 3.86 % |
11/06 | 0.03047059 LSK | ▼ -0.29 % |
12/06 | 0.02933503 LSK | ▼ -3.73 % |
13/06 | 0.02948367 LSK | ▲ 0.51 % |
14/06 | 0.03030985 LSK | ▲ 2.8 % |
15/06 | 0.02935238 LSK | ▼ -3.16 % |
16/06 | 0.02896247 LSK | ▼ -1.33 % |
17/06 | 0.02952686 LSK | ▲ 1.95 % |
18/06 | 0.03218899 LSK | ▲ 9.02 % |
19/06 | 0.03295242 LSK | ▲ 2.37 % |
20/06 | 0.03185819 LSK | ▼ -3.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0317305 LSK | ▲ 2.16 % |
03/06 — 09/06 | 0.03435528 LSK | ▲ 8.27 % |
10/06 — 16/06 | 0.03092303 LSK | ▼ -9.99 % |
17/06 — 23/06 | 0.03289614 LSK | ▲ 6.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.03283567 LSK | ▼ -0.18 % |
01/07 — 07/07 | 0.04472838 LSK | ▲ 36.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.03618879 LSK | ▼ -19.09 % |
15/07 — 21/07 | 0.04183682 LSK | ▲ 15.61 % |
22/07 — 28/07 | 0.03635735 LSK | ▼ -13.1 % |
29/07 — 04/08 | 0.03593665 LSK | ▼ -1.16 % |
05/08 — 11/08 | 0.0396745 LSK | ▲ 10.4 % |
12/08 — 18/08 | 0.03852301 LSK | ▼ -2.9 % |
dollar Namibia/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03027936 LSK | ▼ -2.51 % |
07/2024 | 0.02954272 LSK | ▼ -2.43 % |
08/2024 | 0.03815406 LSK | ▲ 29.15 % |
09/2024 | 0.03411682 LSK | ▼ -10.58 % |
10/2024 | 0.02760643 LSK | ▼ -19.08 % |
11/2024 | 0.02135745 LSK | ▼ -22.64 % |
12/2024 | 0.01938095 LSK | ▼ -9.25 % |
01/2025 | 0.01916677 LSK | ▼ -1.11 % |
02/2025 | 0.01497443 LSK | ▼ -21.87 % |
03/2025 | 0.01217214 LSK | ▼ -18.71 % |
04/2025 | 0.01441659 LSK | ▲ 18.44 % |
05/2025 | 0.01362089 LSK | ▼ -5.52 % |
dollar Namibia/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02754401 LSK |
Tối đa | 0.03199723 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.02920459 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00737356 LSK |
Tối đa | 0.03770456 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.02960856 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00737356 LSK |
Tối đa | 0.1282151 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.05127471 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: