Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/IDR

Lịch sử thay đổi trong NAD/IDR tỷ giá

NAD/IDR tỷ giá

05 21, 2024
1 NAD = 881.36 IDR
▼ -0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 4.08% (846.81 IDR — 881.36 IDR)

Thay đổi trong NAD/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 7.03% (823.5 IDR — 881.36 IDR)

Thay đổi trong NAD/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 13.97% (773.32 IDR — 881.36 IDR)

Thay đổi trong NAD/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 21, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 6732.72% (12.9 IDR — 881.36 IDR)

dollar Namibia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 881.64 IDR ▲ 0.03 %
23/05 878.15 IDR ▼ -0.4 %
24/05 876.73 IDR ▼ -0.16 %
25/05 881.25 IDR ▲ 0.52 %
26/05 890.63 IDR ▲ 1.06 %
27/05 891.06 IDR ▲ 0.05 %
28/05 891.07 IDR ▲ 0 %
29/05 896 IDR ▲ 0.55 %
30/05 900.57 IDR ▲ 0.51 %
31/05 904.24 IDR ▲ 0.41 %
01/06 905.95 IDR ▲ 0.19 %
02/06 899.79 IDR ▼ -0.68 %
03/06 897.98 IDR ▼ -0.2 %
04/06 898.04 IDR ▲ 0.01 %
05/06 902.93 IDR ▲ 0.54 %
06/06 905.72 IDR ▲ 0.31 %
07/06 903.74 IDR ▼ -0.22 %
08/06 899.96 IDR ▼ -0.42 %
09/06 899.73 IDR ▼ -0.03 %
10/06 900.35 IDR ▲ 0.07 %
11/06 900.36 IDR ▲ 0 %
12/06 911.02 IDR ▲ 1.18 %
13/06 915.84 IDR ▲ 0.53 %
14/06 912.48 IDR ▼ -0.37 %
15/06 912.45 IDR ▼ -0 %
16/06 916.44 IDR ▲ 0.44 %
17/06 916.12 IDR ▼ -0.04 %
18/06 916.13 IDR ▲ 0 %
19/06 918.44 IDR ▲ 0.25 %
20/06 920.42 IDR ▲ 0.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 881.34 IDR ▼ -0 %
03/06 — 09/06 884.75 IDR ▲ 0.39 %
10/06 — 16/06 884.92 IDR ▲ 0.02 %
17/06 — 23/06 892.35 IDR ▲ 0.84 %
24/06 — 30/06 901.5 IDR ▲ 1.03 %
01/07 — 07/07 899.53 IDR ▼ -0.22 %
08/07 — 14/07 896.62 IDR ▼ -0.32 %
15/07 — 21/07 911.27 IDR ▲ 1.63 %
22/07 — 28/07 921.4 IDR ▲ 1.11 %
29/07 — 04/08 927.94 IDR ▲ 0.71 %
05/08 — 11/08 936.57 IDR ▲ 0.93 %
12/08 — 18/08 938.33 IDR ▲ 0.19 %

dollar Namibia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 879.65 IDR ▼ -0.19 %
07/2024 919.16 IDR ▲ 4.49 %
08/2024 899.15 IDR ▼ -2.18 %
09/2024 895.03 IDR ▼ -0.46 %
10/2024 929.2 IDR ▲ 3.82 %
11/2024 888.35 IDR ▼ -4.4 %
12/2024 893.82 IDR ▲ 0.62 %
01/2025 909.68 IDR ▲ 1.77 %
02/2025 872.27 IDR ▼ -4.11 %
03/2025 896 IDR ▲ 2.72 %
04/2025 922.6 IDR ▲ 2.97 %
05/2025 933.17 IDR ▲ 1.14 %

dollar Namibia/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 843.25 IDR
Tối đa 881.36 IDR
Bình quân gia quyền 864.67 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 212.1 IDR
Tối đa 881.36 IDR
Bình quân gia quyền 842.8 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 212.1 IDR
Tối đa 1,492 IDR
Bình quân gia quyền 826.94 IDR

Chia sẻ một liên kết đến NAD/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu