Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Feathercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/FTC
Lịch sử thay đổi trong NAD/FTC tỷ giá
NAD/FTC tỷ giá
05 20, 2024
1 NAD = 8.556408 FTC
▼ -7.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Feathercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Feathercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/FTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/FTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Feathercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/FTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -31.41% (12.4746 FTC — 8.556408 FTC)
Thay đổi trong NAD/FTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -48.82% (16.7179 FTC — 8.556408 FTC)
Thay đổi trong NAD/FTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 20, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -47.28% (16.2308 FTC — 8.556408 FTC)
Thay đổi trong NAD/FTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi 1.78% (8.406596 FTC — 8.556408 FTC)
dollar Namibia/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.529691 FTC | ▼ -0.31 % |
23/05 | 8.501521 FTC | ▼ -0.33 % |
24/05 | 8.462085 FTC | ▼ -0.46 % |
25/05 | 8.451822 FTC | ▼ -0.12 % |
26/05 | 8.551579 FTC | ▲ 1.18 % |
27/05 | 8.480958 FTC | ▼ -0.83 % |
28/05 | 6.687394 FTC | ▼ -21.15 % |
29/05 | 5.603377 FTC | ▼ -16.21 % |
30/05 | 5.774694 FTC | ▲ 3.06 % |
31/05 | 5.971151 FTC | ▲ 3.4 % |
01/06 | 6.111923 FTC | ▲ 2.36 % |
02/06 | 6.235567 FTC | ▲ 2.02 % |
03/06 | 6.245289 FTC | ▲ 0.16 % |
04/06 | 6.166575 FTC | ▼ -1.26 % |
05/06 | 6.139818 FTC | ▼ -0.43 % |
06/06 | 6.115586 FTC | ▼ -0.39 % |
07/06 | 6.031536 FTC | ▼ -1.37 % |
08/06 | 6.03783 FTC | ▲ 0.1 % |
09/06 | 6.082774 FTC | ▲ 0.74 % |
10/06 | 6.072919 FTC | ▼ -0.16 % |
11/06 | 5.74317 FTC | ▼ -5.43 % |
12/06 | 5.748645 FTC | ▲ 0.1 % |
13/06 | 6.069812 FTC | ▲ 5.59 % |
14/06 | 6.349055 FTC | ▲ 4.6 % |
15/06 | 5.697697 FTC | ▼ -10.26 % |
16/06 | 5.617762 FTC | ▼ -1.4 % |
17/06 | 5.65565 FTC | ▲ 0.67 % |
18/06 | 5.667825 FTC | ▲ 0.22 % |
19/06 | 5.735873 FTC | ▲ 1.2 % |
20/06 | 5.861651 FTC | ▲ 2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Feathercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.839892 FTC | ▼ -8.37 % |
03/06 — 09/06 | 7.238182 FTC | ▼ -7.67 % |
10/06 — 16/06 | 8.285503 FTC | ▲ 14.47 % |
17/06 — 23/06 | 8.002693 FTC | ▼ -3.41 % |
24/06 — 30/06 | 8.529854 FTC | ▲ 6.59 % |
01/07 — 07/07 | 8.433255 FTC | ▼ -1.13 % |
08/07 — 14/07 | 8.612343 FTC | ▲ 2.12 % |
15/07 — 21/07 | 8.51654 FTC | ▼ -1.11 % |
22/07 — 28/07 | 5.890999 FTC | ▼ -30.83 % |
29/07 — 04/08 | 6.334232 FTC | ▲ 7.52 % |
05/08 — 11/08 | 6.376362 FTC | ▲ 0.67 % |
12/08 — 18/08 | 6.055801 FTC | ▼ -5.03 % |
dollar Namibia/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.338352 FTC | ▼ -14.24 % |
07/2024 | 9.354628 FTC | ▲ 27.48 % |
08/2024 | 19.3413 FTC | ▲ 106.76 % |
09/2024 | 20.3162 FTC | ▲ 5.04 % |
10/2024 | 13.6893 FTC | ▼ -32.62 % |
11/2024 | 47.5188 FTC | ▲ 247.12 % |
12/2024 | 43.6974 FTC | ▼ -8.04 % |
01/2025 | 22.4265 FTC | ▼ -48.68 % |
02/2025 | 8.868745 FTC | ▼ -60.45 % |
03/2025 | 8.520594 FTC | ▼ -3.93 % |
04/2025 | 6.734175 FTC | ▼ -20.97 % |
05/2025 | 6.491229 FTC | ▼ -3.61 % |
dollar Namibia/Feathercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.943227 FTC |
Tối đa | 12.3312 FTC |
Bình quân gia quyền | 10.0318 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.924936 FTC |
Tối đa | 16.2171 FTC |
Bình quân gia quyền | 11.4821 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.924936 FTC |
Tối đa | 61.6273 FTC |
Bình quân gia quyền | 23.3558 FTC |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/FTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: